Greenfacin Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

cephradin

Sẵn có từ:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Green

INN (Tên quốc tế):

cephradin

Liều dùng:

1 g

Dạng dược phẩm:

Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Reyoung Pharmaceutical Co. , Ltd

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: USP 34; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Arginin

Tờ rơi thông tin

                                t
eee
_C
QUAN
LY
DUOC
ĐA
PHE
DUYET
Lan
dau:
AA
Indo
nglOQAY
A
:
c
\
i
\
i
10ml
a
ae
STERILE
WATER
Al
‘WI
Bụ
uipeaude2
FOR
INJECTION
==—————
====—=——=
LoLNơ
Số
lõ
s:
II1E1U33
oe
-
Exp.Date/
HD:
Nha
san
ruat:
Reyoung
Pharmaceutical
Co.,
Lid
No6
Êrangshan
Rd,
Yiyuan
County,
Shandong
Province,
uop
oayy
ueg
SONU]
xy
Trung
Quốc
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
šRepnfarin
ý
Reenfaein
|
Cephradin
tg
Thanh
phan:
|
Mỗi
lọ
bột
đông
khô
có
Composition:
chứa:
|
Cefradine.....
1g
Cefradine.......
1g
`
`
Indication,
administration,
Đường
dùng:
a
:
contraindication,
dosage,
Tiêm
bắp,
tiêm
tĩnh
mạc!
tia
ctectTiEror
9
information:
See
instruction
for
use
in
the
box
Chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng,
chống
chỉ
định,
tác
dụng
phụ
và
các
thông
tin
khác:
Xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo
Tiêu
chuẩn:
USP34
Specification:
USP34
Storage:
Stored
under
30°
Bao
quan:
Bao
quan
Prevent
from
light
dưới 30
độ
C,
tránh
ánh
sáng
DNNK:
DE XA
TAM
TAY
TRE
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DÁN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
Manufacturer:
Reyoung
Pharmaceutical
Co,
Liq
No
6
Erlangshan
Rd,
Yiyuan
County,
Shandong
Province
China
Nhà
sản
xuất:
Reyoung
Pharmaceutical
Co.,
Ltd
No.6
Erlangshan
Rd,
Yryuan
County,
Shandong
Province
Trung
Quốc
SBK
LoSsx
-
Ngày
SX
-
(BR
eee
ae
ee
a
ae
|
|e
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
Composition:
Thanh
phan
Cefradine
.
Ho
Cefracine
i
Indication.
administration,
dosage
A
4
0
ae
R
(
35
contraindication,
side
øffects
&
Chi
dint,
cach
eR
dung,
ard
gian
d
Ũ
,
|
other
information:
see
instruction
thi
định,
tác
dụng
phụ
&
cae
thong
tin
UVUHINW
for
use
in
the
box
i
ao
fy
H
i
H
khác;
XIn
xem
tờ
hướng
dan
sử
dụng
kèn
theo
Gtoraged
stared
Under
3086,
previa
Tiệu
chuân:
USP
34
a
TBTM
Nhị
Cephradin
1g
i
%
Specification:
USP
34
©
\
Manufacturer:
+
Reyoung
Pharmaceutical
Co.,
Ltd
No.6
Erlangshan
Rd,
Yiyuan
Count
Shandong
Province,
China
Bao
quan:
Bao
quản
dưới
30
độ
Ê.
tránh
ản
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này