GREASELIFT RTU (EU)

Quốc gia: Estonia

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: Ecolab

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                OHUTUSKAART
vastavalt EL määrusele nr 1907/2006
GREASELIFT RTU (EU)
115833E
1 / 16
1. JAGU. AINE/ SEGU NING ÄRIÜHINGU/ ETTEVÕTJA IDENTIFITSEERIMINE
1.1 TOOTETÄHIS
Toote nimi
:
GREASELIFT RTU (EU)
Toote kood
:
115833E
Aine/ segu kasutamine
:
Grillide puhastusvahed
Kemikaali liik
:
Segu
ÜKSNES KUTSEALASEKS KASUTAMISEKS.
Teave toote lahjendamise
kohta.
:
Lahjendamise kohta puuduvad andmed
1.2 AINE VÕI SEGU ASJAOMASED KINDLAKSMÄÄRATUD KASUTUSALAD NING
KASUTUSALAD, MIDA EI
SOOVITATA
Kindlaksmääratud
kasutusalad
:
Ahju/Grilli puhastusvahend. Manuaalne protsess
Ahju/Grilli puhastusvahend. Pihusta ja pühi manuaalne protsess
Soovitatavad
kasutuspiirangud
:
Üksnes tööstuslikuks ja kutsealaseks kasutamiseks.
1.3 ANDMED OHUTUSKAARDI TARNIJA KOHTA
Tootja
:
Ecolab sp. z o.o.
ul. Opolska 114
31-323, Kraków, Poola +48 12 26 16 100 (08.00-16.00 CET)
DOK.pl@ecolab.com
1.4 HÄDAABITELEFONINUMBER
Hädaabitelefoninumber
:
+3728807977
+32-(0)3-575-5555 Üle-euroopaline
Mürgistusteabe keskuse
telefoni number
:
16662
Koostamise
kuupäev/parandus
:
02.08.2017
Variant
:
1.2
2. JAGU. OHTUDE IDENTIFITSEERIMINE
2.1 AINE VÕI SEGU KLASSIFITSEERIMINE
KLASSIFIKATSIOON (MÄÄRUS (EÜ) NR 1272/2008)
Ei ole ohtlik aine ega segu.
2.2 MÄRGISTUSELEMENDID
MÄRGISTAMINE (MÄÄRUS (EÜ) NR 1272/2008)
OHUTUSKAART
vastavalt EL määrusele nr 1907/2006
GREASELIFT RTU (EU)
115833E
2 / 16
Ei ole ohtlik aine ega segu.
LISAMÄRGISTUS:
Teatud toodete erandlik
märgistamine
:
Ohutuskaart nõudmisel kättesaadav.
2.3 MUUD OHUD
Ei ole teada.
3. JAGU. KOOSTIS/ TEAVE KOOSTISAINETE KOHTA
3.2 SEGUD
OHTLIKUD KOMPONENDID
Keemiline nimetus
CAS-Nr.
EC-Nr.
REACH Nr
KlassifikatsioonMÄÄRUS (EÜ) nr
1272/2008
Kontsentratsioo
n [%]
Bensüülalkohol
100-51-6
202-859-9
01-2119492630-38
Akuutne toksilisus Kategooria 4; H302
Akuutne toksilisus Kategooria 4; H332
>= 5 - < 10
seep
2272-11-9
218-878-0
Silmade ärritus Kategooria 2; H319
>= 2.5 - < 3
2-butoxyethanol
111-76-2
203-905-0
01-2119475108-36
Akuutne toksilisus Kategooria 4; H302
Akuutne toksilisus Katego
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 30-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 19-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này