GREASELIFT RTU (EU)

Quốc gia: Áo

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SICHERHEITSDATENBLATT
gemäß Verordnung (EG) Nr.
1907/2006
GREASELIFT RTU (EU)
115833E
1 / 17
ABSCHNITT 1: BEZEICHNUNG DES STOFFES/DER ZUBEREITUNG UND DES
UNTERNEHMENS
1.1 PRODUKTIDENTIFIKATOR
Produktname
:
GREASELIFT RTU (EU)
Produktnummer
:
115833E
Verwendung des Stoffs/des
Gemisches
:
Grillreiniger
Stofftyp
:
Gemisch
NUR FÜR GEWERBLICHE ANWENDER.
Informationen zur
Produktverdünnung
:
Keine Informationen zur verdünnten Lösung verfügbar
1.2 RELEVANTE IDENTIFIZIERTE VERWENDUNGEN DES STOFFS ODER GEMISCHS UND
VERWENDUNGEN, VON
DENEN ABGERATEN WIRD
Identifizierte Verwendungen
:
Ofenreiniger, Manuell
Ofenreiniger, Spray und Tücheranwendung
Empfohlene
Einschränkungen der
Anwendung
:
Nur für gewerbliche Anwender/Fachleute.
1.3 EINZELHEITEN ZUM LIEFERANTEN, DER DAS SICHERHEITSDATENBLATT
BEREITSTELLT
Firma
:
Ecolab GmbH
Rivergate
Handelskai 92, A-1200 Wien Österreich 01 715 2550-0
office.vienna@ecolab.com
1.4 NOTRUFNUMMER
Notrufnummer
:
+43720902372
+32-(0)3-575-5555
Vergiftungsinformationszentr
ale
:
01 406 4343
Datum der
Zusammenstellung/Überarbei
tung
:
02.08.2017
Version
:
1.2
ABSCHNITT 2: MÖGLICHE GEFAHREN
2.1 EINSTUFUNG DES STOFFS ODER GEMISCHS
EINSTUFUNG (VERORDNUNG (EG) NR. 1272/2008)
Keine gefährliche Substanz oder Mischung.
SICHERHEITSDATENBLATT
gemäß Verordnung (EG) Nr. 1907/2006
GREASELIFT RTU (EU)
115833E
2 / 17
2.2 KENNZEICHNUNGSELEMENTE
KENNZEICHNUNG (VERORDNUNG (EG) NR. 1272/2008)
Keine gefährliche Substanz oder Mischung.
ZUSÄTZLICHE KENNZEICHNUNG:
Besondere Kennzeichnung
bestimmter Gemische
:
Sicherheitsdatenblatt auf Anfrage erhältlich.
2.3 SONSTIGE GEFAHREN
Keine bekannt.
ABSCHNITT 3: ZUSAMMENSETZUNG/ANGABEN ZU BESTANDTEILEN
3.2 GEMISCHE
GEFÄHRLICHE INHALTSSTOFFE
Chemische Bezeichnung
CAS-Nr.
EG-Nr.
REACH Nr.
EinstufungVERORDNUNG (EG) Nr.
1272/2008
Konzentration
[%]
Benzylalkohol
100-51-6
202-859-9
01-2119492630-38
Akute Toxizität Kategorie 4; H302
Akute Toxizität Kategorie 4; H332
>= 5 - < 10
Seife
2272-11-9
218-878-0
Augenreizung Kategorie 2; H319
>= 2.5 - < 3
2-Butoxy-ethanol
11
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 30-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 19-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này