Granocyte 34 1 10*6 IU/ml inf. sol. (pwdr. + solv.) s.c./i.v. pre-filled syr. vial

Quốc gia: Bỉ

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: AFMPS (Agence Fédérale des Médicaments et des Produits de Santé)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Lenograstim 263

Sẵn có từ:

Chugai Pharma France

Mã ATC:

L03AA10

INN (Tên quốc tế):

Lenograstim (RHUG-CSF)

Liều dùng:

1 MIU/ml

Dạng dược phẩm:

Powder and solvent for solution for infusion

Thành phần:

Lenograstim (RHUG-CSF) 263 µg

Tuyến hành chính:

Intravenous use; Subcutaneous use

Khu trị liệu:

Lenograstim

Tóm tắt sản phẩm:

CTI code: 165724-02 - Pack size: 5 x 263 µg + 5 x 1 ml + 2 x Injection needle - Commercialisation status: YES - FMD code: 05430000897006 - CNK code: 1308873 - Delivery mode: Medical prescription; CTI code: 165724-01 - Pack size: 263 µg + 1 ml + 2 x Injection needle - Commercialisation status: NO - Delivery mode: Medical prescription

Tình trạng ủy quyền:

Commercialised: Yes

Ngày ủy quyền:

1994-05-30

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-01-2023
DHPC DHPC Tiếng Pháp 10-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-01-2023
DHPC DHPC Tiếng Hà Lan 10-02-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này