Glyxambi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

empagliflozin i линаглиптин

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim International GmbH

Mã ATC:

A10BD19

INN (Tên quốc tế):

empagliflozin, linagliptin

Nhóm trị liệu:

Lijekovi koji se koriste u dijabetesu

Khu trị liệu:

Dijabetes Mellitus, tip 2

Chỉ dẫn điều trị:

Glyxambi, fiksnih doza kombinacija empagliflozin i i линаглиптин, pojavljuje se kod odraslih u dobi od 18 godina i stariji sa dijabetesom tip 2:za poboljšanje glikemijski kontrole pri метформина i/ili sulfonilureje (Su) i jedan od однокомпонентных od Glyxambi ne pružaju adekvatnu glikemijski kontrole;kad već лечусь iz slobodne kombinacije линаглиптин empagliflozin i i.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2016-11-11

Tờ rơi thông tin

                                43
B. UPUTA O LIJEKU
44
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA BOLESNIKA
GLYXAMBI 10 MG/5 MG FILMOM OBLOŽENE TABLETE
GLYXAMBI 25 MG/5 MG FILMOM OBLOŽENE TABLETE
empagliflozin/linagliptin
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI OVAJ
LIJEK JER SADRŽI VAMA VAŽNE
PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku, ljekarniku ili
medicinskoj sestri.
-
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika, ljekarnika ili medicinsku
sestru. To uključuje i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u
ovoj uputi. Pogledajte
dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI:
1.
Što je Glyxambi i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete uzimati Glyxambi
3.
Kako uzimati Glyxambi
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Glyxambi
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE GLYXAMBI I ZA ŠTO SE KORISTI
ŠTO JE GLYXAMBI
Glyxambi sadrži dvije djelatne tvari koje se nazivaju empagliflozin i
linagliptin. Obje pripadaju
skupini lijekova koji se nazivaju oralnim andidijabeticima. Ti se
lijekovi primjenjuju za liječenje
šećerne bolesti tipa 2, a uzimaju se na usta.
ŠTO JE ŠEĆERNA BOLEST TIPA 2?
Šećerna bolest tipa 2 je stanje za koje su odgovorni kako geni tako
i način života. Ako imate šećernu
bolest tipa 2, Vaša gušterača možda ne stvara dovoljno inzulina za
regulaciju razine glukoze u krvi, a
Vaše tijelo ne može učinkovito koristiti vlastiti inzulin. To
rezultira visokim razinama šećera u krvi što
može dovesti do medicinskih problema poput bolesti srca, bolesti
bubrega, sljepoće i slabe cirkulacije
u udovima.
KAKO GLYXAMBI DJELUJE
Empagliflozin pripada skupini lijekova koji se nazivaju inhibitorima
suprijenosnika natrija i glukoze 2
(SGLT2). Djeluje blokiranjem proteina SGLT2 u bubrezima. Time se
šećer u krvi (glukoza) izlučuje
mokraćom. Li
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
Glyxambi 10 mg/5 mg filmom obložene tablete
Glyxambi 25 mg/5 mg filmom obložene tablete
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Glyxambi 10 mg/5 mg filmom obložene tablete
Jedna filmom obložena tableta sadrži 10 mg empagliflozina i 5 mg
linagliptina.
Glyxambi 25 mg/5 mg filmom obložene tablete
Jedna filmom obložena tableta sadrži 25 mg empagliflozina i 5 mg
linagliptina.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Filmom obložena tableta (tableta).
Glyxambi 10 mg/5 mg filmom obložene tablete
Blijedo žute, trokutaste, plosnate, filmom obložene tablete
zaobljenih kuteva i ukošenih rubova. Na
jednoj strani imaju utisnut logo tvrtke Boehringer Ingelheim, a na
drugoj strani utisnutu oznaku „10/5“
(dimenzije tablete: duljina svake strane je 8 mm).
Glyxambi 25 mg/5 mg filmom obložene tablete
Blijedo ružičaste, trokutaste, plosnate, filmom obložene tablete
zaobljenih kuteva i ukošenih rubova.
Na jednoj strani imaju utisnut logo tvrtke Boehringer Ingelheim, a na
drugoj strani utisnutu oznaku
„25/5“ (dimenzije tablete: duljina svake strane je 8 mm).
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Glyxambi, fiksna kombinacija empagliflozina i linagliptina, indicirana
je u odraslih osoba u dobi od
18 i više godina sa šećernom bolesti tipa 2:

za poboljšanje kontrole glikemije kada metformin i/ili sulfonilureja
(SU) te samo jedna od
monokomponenti lijeka Glyxambi ne omogućuju odgovarajuću kontrolu
glikemije.

kada je već u tijeku liječenje kombinacijom empagliflozina i
linagliptina u odvojenim
tabletama.
(za dostupne podatke o ispitivanim kombinacijama vidjeti dijelove 4.2,
4.4, 4.5 i 5.1)
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Doziranje
Preporučena početna doza je jedna filmom obložena tableta lijeka
Glyxambi 10 mg/5 mg (10 mg
empagliflozina plus 5 mg linagliptina) jedanput dnevno.
U bolesnika koji podnose ovu početnu dozu i zahtijevaju dodatnu
kontrolu glikemije, doza se može
3
povećati na jednu fi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu