Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat)
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed
Cephalexin (as Cephalexin monohydrate)
250mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed
Tiêu Chuẩn: USP34; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Cellulose vi tinh thể, magnesi stearat
“im BOY TE CUC QUẢN LÝ DƯỢC .« | ĐÃ PHÊ DUYỆT Lân dầu:.44.!...£.......4-4... NHAN Vi GLOPIXIN 250 Kích thước: Dài : 90 mm Cao : 53 mm Pfu (ˆ NHÃN HỘP GL0PIXIN 250 (Hộp 100 vỉ x 10 viên) Kích thước: Dai :120 mm Cao : 80mm Thuéc ban theo dan Glopixin 250 Mỗi viên nang cứng chứa: Cephalexin 250 mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) Each capsule contains Cephalexin 250 mg (as Cephalexin monohydrate) Tá dược: Vừa đủ 1 vién/ Inactive ingredients q.s.......-1 capsule Chỉ định, liều lượng, cách dùng, chống chỉ định và các thông tin khac về sản phẩm; Xem tờ hướng dẫn sử dụng. Indications, dosage, administration, contraindications and other information: Please refer to the package insert. Bảo quản: Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C. Storage: Store at the temperature not more than 30°C, ina dry place, protect from light. Dé xa tắm tay trẻ em. Keep out of reach of children. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Read carefully the leaflet before use. Tiêu chuẩn/Specification: USP 34 SĐK / REG. No.: Hộp 100 vix T0 viên nang cứn Box of 100 blisters of 10 corsule:z Thuốc dùng cho bệnh viện Sản xuất bởi / Manufactured by: CÔNG TY CỔ PHÁN DƯỢC PHẨM GLOMED €5C 4227 GLOMED PHARMACEUTICAL COMPANY, Inc. So = 29A Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuan An, Binh Duong Số lô SX/Batch No.: NSX/Mfg. Date HD/Exp. Date x >⁄ i ‘p / NHAN HOP GLOPIXIN 250 (Hp 10 vix 10 vien) # “, e Kích thước: sees Dai 92 mm un2 Buơu uạIA 0L XJA 01 dộH Rộng: 72mm Cao 56mm JN22ujaibid2 uIXIđO OSC UIXIGO]) uop oy) eG 2OnYL xy FX Thuéc ban theo đơn Se a Glopixin 250 l Prescription only TT ee gr OD. xin. 250 Hộp 10 vỉx 10 viên nang cứng Mỗi viên nang cứng chứa Cephalexin 250 mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) Tá dược: Vừa đủ 1 viên CHỈ ĐỊNH, LIỀU LƯỢNG, CÁCH DÙNG, CHỐNG CHỈ ĐỊNH V Đọc toàn bộ tài liệu