Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri)
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed
Cefmetazol (in the form of cefmetazol sodium)
1g
Thuốc bột pha tiêm
Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ, 100 lọ
Thuốc kê đơn
Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed
Tiêu Chuẩn: USP36; Tuổi Thọ: 24 tháng
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC DA PHE DUYET Lan dau:..23,/203:,.2016......... - ~ NHAN LO GLOCEPZOL 1g Kích thước: Dài : 71mm Cao : 30mm ÍÍ THẰNH PHAN: ] ee | Mỗi lọ chứa: Cefmetazol 1 g LT ole LR LoL (Dưới dang cefmetazol natri) BAO QUAN: Để nơi khô ráo, tránh LICEP70L ánh sáng, nhiệt độ không qua 30°C. SDK: Cefmetazole for injection, 4s San xuất bởi: > — USP 36 sẻ CTY CO PHAN DUGC PHAM GLOMED ’ ˆ œ 29A Đại Lộ Tự Do, KGN Việt Nam-Singapore, BOT PHA TIEM = Thuận An, Binh Dương. Tiêm bắp - Tiêm tĩnh mạch œ NSX: HD: Aofyss z_ NHAN HOP GLOCEPZOL 1g Kích thước: Dài : 38mm Rộng: 36 mm Cao 72mm IU20101)1)0)11-)10/0)2:00101)213) I3I1 WHd LÚ8 |0Z819U1197) 10741201 LL00EP70L Cefmetazole for injection, USP 36 HOP 1 LO BOT PHA TIEM Tiém bap - tiém tinh mach THÀNH PHẨN: Môi lọ chứa: Cefmetazol 1 ( (Dưới dạng cefmetaz0 CHI BINH, LIEU LƯỢNG, CÁCH DUNG, CHONG CHỈ ĐỊNH VÀ CÁC THONG TIN KHÁC VE SAN PHẨM: Xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng. BẢ0 QUẢN: Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C. DE XA TAM TAY CUA TRE EM. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG. TIÊU CHUẨN: USP 36 SDK: Sản xuất bồi. - i CONG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GLOMED 29A Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương. lên Prescription only HR Cefmetazole for injection, USP 36 BOX OF 1 VIAL POWDER FOR INJECTION S6 16 SX / Batch No.: NSX / Mfg. Date HD / Exp. Date: Intramuscular - Intravenous COMPOSITION: Each vial contains: Cefmetazole 1 g (As cefmetazole sodium). INDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION, CONTRAINDICATIONS AND OTHER INFORMATION: Please refer to the package insert. STORAGE: Store at the temperature not more than 30°C, in a dry place, protect from light. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE. SPECIFICATION: USP 36 Reg. No.: Manufactured by: GLOMED PHARMACEUTICAL COMPANY, Inc. 29A Tu Do Boulevard, Vietnam-Singapore Đọc toàn bộ tài liệu