Globic 7.5 Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Meloxicam

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần dược phẩm Glomed

INN (Tên quốc tế):

Meloxicam

Liều dùng:

7,5 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x10 viên; Hộp 5 vỉ x10 vỉ; Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần dược phẩm Glomed

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: USP34; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose monohydrat, tinh bột ngô, natri croscarmellose, povidon K30, talc, magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                135/454
me
9
*
Nhãn
ví
Globic
7.5
Kích
thước:
:
Ta!
12mm
BO
Y
TE
Rộng
:
|45
mm
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÁ
PHÊ
DUYỆT
:
Nhan
hop
Globic
7.5
Kich
thudc:
(3 vỉ
x
10
viên
nén)
Dài
:
117mm
Rộng:
20
mm
Cao
:
48
mm
5331423
0
L
1O
51215IIQ
€
1o
xog
U1E5IXOISINI
Ájuo
uoIdi42sea2d
Xu
Số
lô
SX/
Batch
No.:
NSX
/
Mfg.
Date:
HD
/
Exp.
Date:
'Buong
yuig
‘uy
URAL
“Yieg
JeUIsNpU]
alodebuls-weuUjaiA
‘Pieaajnog
og
nN]
SE
'2ui
ANVdiNO2
TV21L32VINHVHd
3WOTĐ
:Áq
psin2ejnue|Aj
ron
Bay
b£
dSn
:NOI1VĐ514I53d4S
"UÕI|
0104
128101d
“226|d
Á4p
E
UỊ
2;0£
UEU1
21011
Jou
ainjesadwia}
ayy
16
3101S
:3ĐVMOLS
'3Sn
30438
L314V31
3H1
AT1/143NV2
V38
`N3HG1IH2
40
H2V38
3O
LnO
d33X
142suI
2632Ed
2U)
01
12/21
aseald
:NOI1LVWMOANI
H3H1O
ƠNV
SNOI1V2IGNIVMLNO2
“NOILVWLSINIIMWGV
“39VSOG
“SNOILV2IGNI
“ÕUU
S'/
UI62IXO|ðIN
suIe1U02
19|q6)
1283
:NOILISOdIIO2
+
RE
1c/5I4OID
Ry
Thuốc
bán
theo
đơn
GLOMÈĐ
Hộp
3
vỉ
x
TÔ
viên
nén
THÀNH
PHẦN:
Mỗi
viên
nén
chứa
Meloxicam
7,5
mg.
CHỈ
ĐỊNH,
LIEU
LƯỢNG,
CÁCH
DÙNG,
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH
VÀ
CÁC
THÔNG
TIN
KHÁC
VỀ
SÀN
PHẨM:
Xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
ĐỂ
XA
TẦM
TAY
CỦA
TRẺ
EM.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG.
BẢO
QUẢN:
Để
nơi
khô
ráo,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
không
quá
30°C.
TIÊU
CHUẨN:
USP
34
SOK:
Sản
xuất
bởi:
CÔNG
TY
CỔ
PHẦN
DƯỢC
PHẨM
GLOMED
35
Đại
Lộ
Tự
Do,
KCN
Việt
Nam-Singapore,
Thuận
An,
Bình
Dương.
Nhãn
hộp
Globic
7.5
Kích
thước:
(5
vỉ
x
10
viên
nén)
Dài
:
117mm
Rộng:
28
mm
Cao
:
48
mm
S32|QE1
Q
L
1O
S4215IIq
g
JO
xog
TS
Ájuo
uoIdI12sa1d
Xạ
Số
lô
SX/
Batch
No.
NSX
/
Mfg.
Date:
HD
/
Exp.
Date:
“Buong
yulg
‘uy
ueNYL
Weg
JEH1snpu|
s1odeBUIS-U1EU391A
'Ð4EAajnog
oQq
nị
s£
'2u{
ANVdWO2
TV2I1/32VINHVHd
G3NO19
:Áq
painioenueUJ
ron Bay
£
dSñ:NOI1V2I4I23dS
"3UBI|
U1041
129101d
“22|d
Aup
6
UỊ
„0£
UEU3
810L
3OU
ð1n1612dU191
9U1
1E
31016
:3ÐVMOLS
"3Sn
340338
1314V31
3H1
AT11138V5
đV31
'N3HŒ1I
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này