Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri)
Công ty cổ phần dược phẩm Glomed
Cefuroxime (as Cefuroxime sodium)
750 mg
Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 25 lọ
Thuốc kê đơn
Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed
Tiêu Chuẩn: USP34; Tuổi Thọ: 24 tháng
Tinh SE, q3 BỘ Y TẾ (eer CUC QUAN LY DUOC DA PHE DUYET Làn đàu:ÁŸ..J..$....2245. NHÃN LỤ GLANAX 750 Kích thước: Dài : 71 mm Cao : 30 mm THÀNH PRẤN: Mỗi dưa: TÄ m6bnteoen tndcation, method of we, et maeaaie GlanaX’-750 “""* Bho QUAN: DEnd thô tanh Cefuroxime for injection, USP STORME:Soreatthe nh sáng nhiệt độ thông quá 30C. temperdure not more than 30°C, S0U/Reg he: n toa BỘT PHA TIÊM -TB/TM. eee TH Sho mast ba Powder for injection IM.AY. ay oye (COG TY CP DP GLOMED @® Ep Date: NHAN HOP GLANAX 750 Kích thước: Dài : 38 mm Rộng: 36 mm Cao : 72 mm a ypew yun wal, - deq wart W3U VHd 1Ó8 dSñ ?u0I12aƒuI 10J 3U/IX01n12 05/.XEUB|D) RX thuscbsn theo 6on Glanax’750 Cefuroxime for injection, USP BOT PHA TIÊM Tiêm bắp - Tiêm tinh mach Hộp 1 lọ THANH PHAN: Prescription COMPOSITION: Mỗi lọ đứa: 1 a Each vial contains Cefuroxime 750mg. Cefuroxim 750 mg. CHI BINH, CACH DONG, CHONG CHI DINH: INDICATIONS, DOSAGE, ADMINISTRATION, inmate | G[aMAN:750)| Sens ĐỀ XÃ TẮM TAY CỦATRẺ EM. Cefuroxime for injection, USP Pease refer tothe package insert. ee reas POWDER FOR INJECTION KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. READ Intramuscular - intravenous ‘CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE. Bho QUAN: Đế nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ STORAGE: Store & the temperature not more khôngquá 30%. than 3C in a dry place, protect from light. TiEU CHUAN: USP 34 SPECIFICATION: USP 34 SOK: REG.No.; Sản xuất bởi: Manufactured by. (ÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢCPHẨM GLOMED RS 29A Dai LpTyDo,KON Vigt Nam - Singapore, 8 4 29ATu Do Boulevard, VSIP, Thuận An, Bình Duong. 1vialfboX | Thuan An, Binh Duong. Số lô SX / Batch No.: NSX/ Mig. Date: HO / Exp. Date: \ oy Naa, 0 Ae ef Ror: NHÃN HỘP GLANAX750 ( Hộp 10 lọ) Kích thước: Dài :140 mm Rộng: 55 mm Cao : 60mm dSñ /uoI12aƒuI 101 9U1IXO1n192 05/.EUBIT) off 6] 01 doH U0p 02] Up 201] XI là Thuốc bán theo đơn Hop 10lo | [marl là Prescription only | 10vials/ÐOX. | sawueecwoneznng GlanaX⁄7o Đọc toàn bộ tài liệu