Ginkapra Tab Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cao lá bạch quả (Extractum folium ginkgo biloba siccus) 80mg

Sẵn có từ:

Công ty TNHH TM DP Đông Phương

INN (Tên quốc tế):

High leaf ginkgo (Extractum folium ginkgo biloba siccus) 80mg

Liều dùng:

80mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 6 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Yuyu Pharma INC.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose hydrat, cellulose vi tinh thể, tinh bột ngô, croscarmellose natri, colloidal silicon dioxid, magnesi stearat, hypromellose, polyethylen glycol 1500, simethicon nhũ tương, talc, titan oxid, hydrat sắt oxid, opaglos 2clear

Tờ rơi thông tin

                                |
NHAN
HOP
—
ÿ§|4z
s«œ
Blood
purifying
&
circulation
facilitating
agent
—
——-
GINKAPRA
Tab.
}¥
&
}
Cao
khô
lá
bạch
quả
(Extractum
folium
ginkgo
biloba
siccus)
80
mg
(tương
đương
với
17,6
mg
-
21,6
mg
flavonol
glycosid).
xem
Lot
No,
Exp.date,
Mfg.date
VIEN
NEN
BAO
PHIM
60
VIEN(6
Vix
10
vien)
mC
re
ok
oa
ea
GINKAPRA
Tab.
Cao
khô
lá
hạch
quá
(Extractum
folium
ginkgo
biloba
siccus)
80
mg
(tương
đương
với
17,6
mg
~
21,6
mg
flavonol
glycosid).
Sản
xuất
tại
Hàn
Quốc
bởi:
YUYU
PHARMA,
INC.
fs
94,
Bio
valley
1-ro,
Jecheon-si,
Chungcheongbuk-do,
Han
Quéc
Thanh
phan:
Méi
vién
nén
bao
phim
chira
r
Cao
khé
14
bach
qua
(Extractum
folium
ginkgo
biloba
siccus)
80
mg
WuUyuU
(tương
đương
với
17,6
mg
~
21,6
mg
flavonol
glycosid).
Bảo
quản:
Bảo
quản
trong
bao
bì
kin,
tránh
ánh
sáng,
LOTNO
:
|
tránh
âm,
nhiệt
độ
dưới
30°C.
MFG.DATE
:
dd/mm/vyyy
|
:
ã
nS
aad
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
dùng
&
cách
dùng,
EXP.DATE:
dd/mmyyyy
quá
liều,
tác
dụng
phụ
và
các
thông
tin
khác:
Xin
xem
tờ
hướng
dân
sử
dụng
thuộc.
MP0218
"`
ae
|
pe
XA
TAM
TAY
TRE
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
E940
Jo
2IJqnda
'op-nqBuoou2Bunu2)
'†S-u0922ƒ
'or-‡
Ã9||IEA
O6
ˆt6
“ON!
“WWVHd
NANA
:Ầq
painyae/nueq
EEE
eee
Bede
ee
2)
aC
ere
Rr
ee
he
ieee
weil
Boley
nL)
'q#L
YVàdaVYMNIZ)
ne.
.
°
ad
¬
3uaBe
BuI\E1i|26j
uoqEin24)2
BujÁjand
poojg
'q#L
VÄdaVYMNI)
yuoBe
ÔunE)Ji|28J
uop)ein2212
+
Øu|
Ágand
pooig
Blood
purifying
&
circulation
facilitating
agent
GINKAPRA
Tab.
CSqELOT
XSHA
YD)
SJATqUT
OO
SLATAVL
GALVOO
WHA
NHAN
Vi
|
2
2
¢
©
|
OSM:
OS
B-:
0S
B-ZOs
_E
-'N--
'N
oh
Ss
HỦỮ
4B
⁄2ằH
⁄
Hằ
“6H:
>
H
>>
H
>>
H
z>
¡
HH:
HH:
cổ
Birt
Bus
H..Z~Z
H
~
H
~
H
..“
5
>
>
ae
a>
fe
=
>
1
$3
re
re
ee
n
35
S
Ä
wos
Bes
BF
BS
=
>
là
tp
Ginkapra
tab
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Nếu
cần
thêm
thông
tin
xin hỏi
ý
kiến
bác
sỹ,
dược
sỹ.
Tên
thuốc:
Ginkapra
tab

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này