Gemcitabine Teva 2000mg Bột đông khô pha tiêm truyền

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Gemcitabine

Sẵn có từ:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

INN (Tên quốc tế):

Gemcitabine

Liều dùng:

2000mg

Dạng dược phẩm:

Bột đông khô pha tiêm truyền

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Pharmachemie BV

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Mannitol, Sodium acetate trihydrate, Sodium hydroxide (1N), Hydrochloric acid, Nước ppha tiêm

Tờ rơi thông tin

                                Œ†/@34€J
t1
Ivo
BO
Y
TE
CUC
QUAN
LY
DUGC
DA
PHE
DUYET
Lân
đâu:
|Ä....È|...S812
DW
000d
WAAL
AINIGVLIOWAD
NOISNINI
HOS
NOILT1OS
HƠa
H3QAAOd
G32T1\IHdOAT
IVIA
|
1
1
VIAL
LYOPHILIZED
POWDER
FOR
SOLUTION
FOR
INFUSION
Rx
thuốc
kê
đơn
GEMCITABINE
-
TEVA
2000
MG
FOR
SINGLE
USE
ONLY.
for
Intravenous
use
after
reconstitution.
READ
THE
PACKAGE
LEAFLET
BEFORE
USE
CYTOTOXIC
MANUFAC
TURED
IN
THE
NETHERLANDS.
HAAAL
EM
BY
PHARMACHEMIE
BV
1
VIAL
LYOPHILIZED
POWDER
FOR
SOLUTION
FOR
INFUSION
SDK:
VN-XXXX-XX.
Hoạt
chát:
Gemcitabine
Hydrochloride
tuong
duong
Gemcitabine
2000mg/lo.
Hép
01
lo
bét
déng
khô
pha
tiêm
truyền.
Đường
dùng:
truyền
tĩnh
mạch,
NSX,
HD,
S616
SX
xem:
"MFG.
DATE”
“EXP.
DATE"
va
“BATCH
NO.°
trên
bao
bì.
Bảo
quản
dưới
30°C.
Hé
xa
tam
tay
trẻ
em.
EACH
MAL
CONTAINS
GEMCTABINE
HYDROCHLORIDE
E
VALENT
Qui
TO
GEMCTTABINE
2000
MG
AFTER
RECONSTITUTION
THE
SOLUTION
CONTAINS
38
MG/ML
OF
GEMCITABINE
MANNITOL
(E421),
SODIUM
ACE
TATE
(E262),
SODIUM
HYDROXIDE,
HYDROCHLORIC
ACID
SEE
LEAFLET
FOR
FURTHER
INFORMATION
PHARMACHEMIE
BV
1
VIAL
LYOPHIUZED
POWDER
FOR
SOLUTION
FOR
INFUSION
GEMCITABINE
TEVA
2000
MG
FOR
SINGLE
USE
ONLY.
For
intravenous
use
after
reconstitution.
READ
THE
PACKAGE
LEAFLET
BEFORE
USE
CY
TOT
OXIC
MANUFAC
TURED
IN
THE
NETHERLANDS.
HAARLEM
BY
PHARMAGHEMIE
BV
1
VIAL
LYOPHILIZED
POWDER
FOR
SOLUTION
FOR
INFUSION
Sản
xuắt
bởi:
Pharmachemie
BV
Swensweg
5,
2031,
GA
Haarlem
The
Netherlands
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
cách
dùng,
liêu
dùng,
tác
dụng
không
mong
muốn
và
các
dấu
hiệu
cần
lưu
ý:
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Các
thông
tin
khác
đề
nghị
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kẻm
theo.
Đọc
kỹ
hưỡng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
DNNK:
XXXXX
UNOPENED
WAL:
1
STORE
BELOW
30°C
READ
THE
LEAFLET
FOR
THE
SHELF
UFE
OF THE
RECONSTITUTED
PRODUCT
DO
NOT
REFRIGERATE
THE
RECONSTITUTED
SOLUTION
ANY
UNUSED
PRODUCT
OR
WASTE
MATERIAL
SHOULD
BE
DISPOSED
OF
IN
ACCOR
DANCE
WITH
LOC
AL
REQUIREMENTS
|
4

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này