Fraxiparine 2 850 IU (Anti-Xa)/0,3 ml inj. sol. s.c. pre-filled syr.

Quốc gia: Bỉ

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: AFMPS (Agence Fédérale des Médicaments et des Produits de Santé)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Nadroparin Calcium 9500 anti-Xa U/ml

Sẵn có từ:

Viatris Healthcare SA-NV

Mã ATC:

B01AB06

INN (Tên quốc tế):

Nadroparin Calcium

Liều dùng:

2850 IU (Anti-Xa)/0,3 ml

Dạng dược phẩm:

Solution for injection

Thành phần:

Nadroparin Calcium

Tuyến hành chính:

Subcutaneous use

Khu trị liệu:

Nadroparin

Tóm tắt sản phẩm:

CTI code: 138713-03 - Pack size: 20 x 0.3 ml - Commercialisation status: NO - Delivery mode: Medical prescription; CTI code: 138713-02 - Pack size: 10 x 0.3 ml - Commercialisation status: YES - FMD code: 05060249176626 - CNK code: 0669705 - Delivery mode: Medical prescription; CTI code: 138713-01 - Pack size: 2 x 0.3 ml - Commercialisation status: NO - Delivery mode: Medical prescription

Tình trạng ủy quyền:

Commercialised: Yes

Ngày ủy quyền:

1987-08-12

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-12-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này