Fosrenol 1 000 mg sachet

Quốc gia: Bỉ

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: AFMPS (Agence Fédérale des Médicaments et des Produits de Santé)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Lanthane Carbonate Hydrated 1908 mg - Eq. Lanthane 1000 mg

Sẵn có từ:

Takeda Pharmaceuticals International Ireland Branch AG

Mã ATC:

V03AE03

INN (Tên quốc tế):

Lanthane Carbonate Hydrated

Liều dùng:

1000 mg

Dạng dược phẩm:

Oral powder

Thành phần:

Lanthane Carbonate Hydrated 1908 mg

Tuyến hành chính:

Oral use

Khu trị liệu:

Lanthanum Carbonate

Tóm tắt sản phẩm:

CTI code: 433693-01 - Pack size: 90 (9 x 10) - Commercialisation status: YES - FMD code: 05060147022445 - CNK code: 3111390 - Delivery mode: Medical prescription

Tình trạng ủy quyền:

Commercialised: Yes

Ngày ủy quyền:

2013-02-05

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-11-2023
RMP RMP Tiếng Pháp 06-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-11-2023
RMP RMP Tiếng Hà Lan 06-02-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này