Ferricure 150 mg hard caps.

Quốc gia: Bỉ

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: AFMPS (Agence Fédérale des Médicaments et des Produits de Santé)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Polysaccharide-Iron Complex 326,1 mg - Eq. Iron 150 mg

Sẵn có từ:

Laboratoires Pharmaceutiques Trenker - Pharmaceutische Laborator SA-NV

Mã ATC:

B03AB02

INN (Tên quốc tế):

Polysaccharide Iron Complex

Liều dùng:

150 mg

Dạng dược phẩm:

Capsule, hard

Thành phần:

Polysaccharide Iron Complex 326.1 mg

Tuyến hành chính:

Oral use

Khu trị liệu:

Saccharated Iron Oxide

Tóm tắt sản phẩm:

CTI code: 102313-03 - Pack size: 56 - Commercialisation status: YES - FMD code: 05425003040023 - CNK code: 1000223 - Delivery mode: Medical prescription; CTI code: 102313-01 - Pack size: 14 - Commercialisation status: NO - Delivery mode: Medical prescription; CTI code: 102313-02 - Pack size: 28 - Commercialisation status: YES - FMD code: 05425003040016 - CNK code: 1000215 - Delivery mode: Medical prescription

Tình trạng ủy quyền:

Commercialised: Yes

Ngày ủy quyền:

1976-09-01

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này