Femirat Viên nang mềm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Sắt fumarat ; Acid folic ; Cyanocobalamin 0,1% ; Lysin hydrochlorid

Sẵn có từ:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

INN (Tên quốc tế):

Iron fumarate ; folic Acid ; Cyanocobalamin 0,1% ; Lysine betaine

Liều dùng:

30,5mg; 0,2mg; 1mg; 200mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang mềm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, Dầu lecithin, Dầu cọ, Sáp ong trắng, Dầu đậu nành hydro hoá 1 phần, Gelatin, Glycerin đậm đặc, D-sorbitol 70%, Ethyl vanillin, Titan dioxide, Màu đỏ số 40, Màu xanh số 1, Màu vàng số 4, Oxyd sắt đỏ, Nước tinh khiết

Tờ rơi thông tin

                                WHO-GMP
100
soft
capsules
Composition:
Each
soft
cap
ee
in
Ferr0us
fumarate....................À
Cn
Folic
acid
h
Cyanocobalamin
0.1%.
Lysine
hydrochloride
Thanh
phẩn:
Mỗi
viên
nang
mềm
chứa:
thung.
........
<
|
Acid
folic
..
Cyanocobalamin
0,1%
..
|
Lysine
hydrochloride
.
Chỉ
định,
cách
dùng,
chống
chi
định:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Bao
quan:
Trong
hộp
kín,
nơi
khô
mát,
tránh
ánh
sáng,
ở
nhiệt
độ
duéi
30°C
indications,
administration,
contraindications:
See
insert
paper.
Storage:
In
hermetic
containers,
dry
and
cool
place,
protect
from
light,
below
30°C
Đóng
gói:
10
vỉ
x
10
viên
nang
mềm/
hộp
Package:
10
blisters
x
10
soft
capsules/
box
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Keep
out
of
reach
of
children.
Read
insert
paper
carefully
before
use.
Sân
xuất
tại
CTY
TNHH
PHIL
INTER
PHARMA
25,
đường
số
8,
KCN
Việt
Nam-
Singapore,
Bình
Dương
PHIL
puit
inteR
PHARMA
INTER
PHARMA
|
::-
HD:
|
cụ
~
anne,
GAM
BACQCHAT
LUOGNG
°
\
NG
TY
7.
C
QUAN
LY
DA
PHE
DU
DUOC
YET
Lan
dituedetdonQonl
LLY.
BO
Y
TE
“
22090232,
aS
“PS
f/
Sã†:fUinarale.................
30,5
mg
AcidT0hD
0,2
mg
Cyanocobalamin
0,1%
....
Lysine
hydrochloride........................
CTY
TNHH
PHIL
INTER
PHARMA
Sit
fumalate
cite
cn
30,5
mg
ACG
t09l
cori.
Wine
ae
0,2
mg
Cyanocobalamin
0,1%
.........................
†mg
Lysine
hydrochloride........................
200
mg
CTY
TNHH
PHIL
INTER
PHARMA
jb
“Số
lô
SX
-
HD”
được
dập
trên
vỉ
=
Dé
xa
tam
tay
tré
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
—
fe
Nếu
cần
thêm
thông
tin,
xin
hỏi
ý
kiến
bác
sĩ
hoặc
dược
sĩ
ie
300280
Con,
ih
fos)
TW
ft
NA
Š
es©°b°©©©°°°°°
at
z
\
hồ
Sat
fumarate
1a
mot
dang
sắt
hữu
cơ
dễ
hấp
thu
vào
cơ
thể.
Fe””
có
trong
sắt
fumarate
có
vai`
đ——
a
a
trong
trong
viéc
hinh
thanh
HEM,
1
phan
cua
Hemoglobin
trong
hong
cau.
Thiéu
ol
BN
**
thi
hồng
cầu
không
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu