Exforge HCT

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

valsartan, hydrochlorothiazide, Amlodipine besilate

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited

Mã ATC:

C09DX01

INN (Tên quốc tế):

amlodipine besilate, valsartan, hydrochlorothiazide

Nhóm trị liệu:

Aġenti li jaġixxu fuq is-sistema renin-angiotensin

Khu trị liệu:

Pressjoni għolja

Chỉ dẫn điều trị:

Trattament ta ' l-ipertensjoni essenzjali bħala terapija ta ' sostituzzjoni fil-pazjenti adulti l-pressjoni tad-demm tagħhom huwa kontrollat adegwatament dwar il-kombinazzjoni ta ' amlodipine, valsartan u idrochlorothiazide (HCT), meħuda bħala tliet formulazzjonijiet ta ' wieħed il-komponent jew bħala a doppju-komponent u formulazzjoni wieħed-komponent.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2009-10-15

Tờ rơi thông tin

                                76
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
77
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
EXFORGE HCT 5 MG/160 MG/12.5 MG PILLOLI MIKSIJIN B’RITA
EXFORGE HCT 10 MG/160 MG/12.5 MG PILLOLI MIKSIJIN B’RITA
EXFORGE HCT 5 MG/160 MG/25 MG PILLOLI MIKSIJIN B’RITA
EXFORGE HCT 10 MG/160 MG/25 MG PILLOLI MIKSIJIN B’RITA
EXFORGE HCT 10 MG/320 MG/25 MG PILLOLI MIKSIJIN B’RITA
amlodipine/valsartan/hydrochlorthiazide
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara anke jekk għandhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek. Dan jinkludi xi effett
sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu Exforge HCT u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tieħu Exforge HCT
3.
Kif għandek tieħu Exforge HCT
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Exforge HCT
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
1.
X’INHU EXFORGE HCT U GЋALXIEX JINTUŻA
Il-pilloli Exforge HCT fihom tliet sustanzi li jissejħu amlodipine,
valsartan u hydrochlorthiazide.
Dawn is-sustanzi kollha jgħinu sabiex tkun ikkontrollata l-pressjoni
għolja tad-demm.
−
Amlodipine huwa membru ta’ grupp ta’ sustanzi li jissejħu
“imblukkaturi tal-kanali tal- kalċju”.
Amlodipine jwaqqaf il-kalċju milli jidħol fil-ħajt ta’ ġewwa
tal-vini u dan ma jħallix lill-vini
tad-demm jingħafsu.
−
Valsartan huwa membru ta’ grupp ta’ sustanzi li jissejħu
“antagonisti tar-riċetturi ta’
anġjotensin II”. Anġjotensin II jiġi ffurmat mill-ġisem u
jġiegħel il-vini jingħafsu, u għalhekk
jgħolli l-pressjoni tad-demm. Valsartan jaħdem billi jimblokka
l-effet
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Exforge HCT 5 mg/160 mg/12.5 mg pilloli miksijin b’rita
Exforge HCT 10 mg/160 mg/12.5 mg pilloli miksijin b’rita
Exforge HCT 5 mg/160 mg/25 mg pilloli miksijin b’rita
Exforge HCT 10 mg/160 mg/25 mg pilloli miksijin b’rita
Exforge HCT 10 mg/320 mg/25 mg pilloli miksijin b’rita
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Exforge HCT 5 mg/160 mg/12.5 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 5 mg ta’ amlodipine (bħala
amlodipine besylate), 160 mg ta’ valsartan,
u 12.5 mg ta’ hydrochlorthiazide.
Exforge HCT 10 mg/160 mg/12.5 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 10 mg ta’ amlodipine (bħala
amlodipine besylate), 160 mg ta’ valsartan,
u 12.5 mg ta’ hydrochlorthiazide.
Exforge HCT 5 mg/160 mg/25 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 5 mg ta’ amlodipine (bħala
amlodipine besylate), 160 mg ta’ valsartan,
u 25 mg ta’ hydrochlorthiazide.
Exforge HCT 10 mg/160 mg/25 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 10 mg ta’ amlodipine (bħala
amlodipine besylate), 160 mg ta’ valsartan,
u 25 mg ta’ hydrochlorthiazide.
Exforge HCT 10 mg/320 mg/25 mg pilloli miksijin b’rita
Kull pillola miksija b’rita fiha 10 mg ta’ amlodipine (bħala
amlodipine besylate), 320 mg ta’ valsartan,
u 25 mg ta’ hydrochlorthiazide.
Għal-lista sħiħa ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Pillola miksija b’rita (pillola)
Exforge HCT 5 mg/160 mg/12.5 mg pilloli miksijin b’rita
Pilloli bojod, b’forma ovali, konvessi fuq iż-żewġ naħat,
bix-xifer tasturat, imnaqqxin b’“NVR” fuq
naħa waħda u b’“VCL” fuq in-naħa l-oħra. Daqs
approssimattiv: 15 mm (tul) x 5.9 mm (wisa’).
Exforge HCT 10 mg/160 mg/12.5 mg pilloli miksijin b’rita
Pilloli sofor ċari, b’forma ovali, konvessi fuq iż-żewġ naħat,
bix-xifer tasturat, imnaqqxin b’“NVR”
fuq naħa waħda u b’“VDL” fuq in-naħa l-oħr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-12-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-09-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-09-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 12-12-2013

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu