EXELERATE AC (CLP)

Quốc gia: Áo

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SICHERHEITSDATENBLATT
gemäß Verordnung (EG) Nr.
1907/2006
EXELERATE AC
116237E
1 / 16
ABSCHNITT 1: BEZEICHNUNG DES STOFFES/DER ZUBEREITUNG UND DES
UNTERNEHMENS
1.1 PRODUKTIDENTIFIKATOR
Produktname
:
Exelerate AC
UFI
:
8YPA-51J6-5A0U-STFF
Produktnummer
:
116237E
Verwendung des Stoffs/des
Gemisches
:
Additiv
Stofftyp
:
Gemisch
NUR FÜR GEWERBLICHE ANWENDER.
Informationen zur
Produktverdünnung
:
Keine Informationen zur verdünnten Lösung verfügbar
1.2 RELEVANTE IDENTIFIZIERTE VERWENDUNGEN DES STOFFS ODER GEMISCHS UND
VERWENDUNGEN, VON
DENEN ABGERATEN WIRD
Identifizierte Verwendungen
:
Prozessreinger. CIP Prozess
Empfohlene
Einschränkungen der
Anwendung
:
Nur für gewerbliche Anwender/Fachleute.
1.3 EINZELHEITEN ZUM LIEFERANTEN, DER DAS SICHERHEITSDATENBLATT
BEREITSTELLT
Firma
:
Ecolab GmbH
Rivergate
Handelskai 92, A-1200 Wien Österreich 01 715 2550-0
office.vienna@ecolab.com
1.4 NOTRUFNUMMER
Notrufnummer
:
+43720902372
+32-(0)3-575-5555
Vergiftungsinformationszentr
ale
:
01 406 4343
Datum der
Zusammenstellung/Überarbei
tung
:
14.02.2022
Version
:
4.0
ABSCHNITT 2: MÖGLICHE GEFAHREN
2.1 EINSTUFUNG DES STOFFS ODER GEMISCHS
EINSTUFUNG (VERORDNUNG (EG) NR. 1272/2008)
Korrosiv gegenüber Metallen, Kategorie 1
H290
SICHERHEITSDATENBLATT
gemäß Verordnung (EG) Nr. 1907/2006
EXELERATE AC
116237E
2 / 16
Ätzwirkung auf die Haut, Kategorie 1
H314
Schwere Augenschädigung, Kategorie 1
H318
Langfristig (chronisch) gewässergefährdend, Kategorie 3
H412
2.2 KENNZEICHNUNGSELEMENTE
KENNZEICHNUNG (VERORDNUNG (EG) NR. 1272/2008)
Gefahrenpiktogramme
:
Signalwort
:
Gefahr
Gefahrenbezeichnungen
:
H290
Kann gegenüber Metallen korrosiv sein.
H314
Verursacht schwere Verätzungen der Haut
und schwere Augenschäden.
H412
Schädlich für Wasserorganismen, mit
langfristiger Wirkung.
Vorsorgliche Angaben
:
VERHÜTUNG:
P273
Freisetzung in die Umwelt vermeiden.
P280
Schutzhandschuhe/ Augenschutz/
Gesichtsschutz tragen.
REAKTION:
P303 + P361 + P353
BEI BERÜHRUNG MIT DER HAUT (oder
dem Haar): Alle kontaminierten
Kleidungsstücke sofort 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 30-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 30-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 29-04-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này