EXELERATE ZTF RTU (914190)

Quốc gia: Croatia

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SIGURNOSNO -TEHNIČKI LIST
Prema Uredbi (EZ) br. 1907/2006
EXELERATE ZTF RTU
114784E
1 / 16
ODJELJAK 1. IDENTIFIKACIJA TVARI/SMJESE I PODACI O TVRTKI/PODUZEĆU
1.1 IDENTIFIKACIJSKA OZNAKA PROIZVODA
Ime proizvoda
:
Exelerate ZTF RTU
UFI
:
8PX2-78FX-820U-H8V5
Oznaka proizvoda
:
114784E
Uporaba tvari/pripravka
:
Sredstvo za čišćenje
Vrsta tvari
:
Smjesa
SAMO ZA PROFESIONALNE KORISNIKE.
Informacije o razrijeđenom
proizvodu
:
Proizvod se prodaje spreman za uporabu
1.2 RELEVANTNE IDENTIFICIRANE UPORABE TVARI ILI SMJESE I UPORABE KOJE
SE NE PREPORUČUJU
Identificirane uporabe
:
Sredstvo za čišćenje - polu zatvoreni postupak čišćenja
Preporučena ograničenja u
svezi s uporabom
:
Ograničeno za industrijsku i profesionalnu uporabu.
1.3 PODACI O DOBAVLJAČU KOJI ISPORUČUJE SIGURNOSNO-TEHNIČKI LIST
Proizvođač
:
Ecolab d.o.o.
Zavrtnica 17
10 000, Zagreb Hrvatska 01 632 1600 (radno vrijeme 8-16 h)
dijana.kovacic@ecolab.com
1.4 BROJ TELEFONA SLUŽBE ZA IZVANREDNA STANJA
Broj telefona službe za
izvanredna stanja
:
+38518000010
+32-(0)3-575-5555 Trans-europski
Broj telefona za medicinske
informacije:
:
01-23-48-342 (Medicinske Info)
Datum sakupljanja/revizije
:
16.11.2021
Verzija
:
4.0
ODJELJAK 2. IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
2.1 RAZVRSTAVANJE TVARI ILI SMJESE
RAZVRSTAVANJE (PREMA UREDBI (EZ) BR. 1272/2008 (CLP))
Nagriz .met., klasa 1
H290
Nagriz. koža, klasa 1
H314
Ozljeda oka, klasa 1
H318
SIGURNOSNO -TEHNIČKI LIST
Prema Uredbi (EZ) br. 1907/2006
EXELERATE ZTF RTU
114784E
2 / 16
2.2 ELEMENTI OZNAČIVANJA
OZNAČIVANJE NALJEPNICOM (PREMA UREDBI (EZ) BR. 1272/2008 (CLP))
Piktogrami opasnosti
:
Oznaka opasnosti
:
Opasnost
Oznake upozorenja
:
H290
Može nagrizati metale.
H314
Uzrokuje teške opekline kože i ozljede oka.
Oznake obavijesti
:
SPRJEČAVANJE:
P280
Nositi zaštitne rukavice/ zaštitu za oči/ zaštitu
za lice.
POSTUPANJE:
P303 + P361 + P353
U SLUČAJU DODIRA S KOŽOM (ili
kosom): odmah skinuti svu zagađenu odjeću.
Isprati kožu vodom ili tuširanjem.
P305 + P351 + P338
U SLUČAJU DODIRA S OČIMA: oprezno
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Estonia 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 26-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 29-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 28-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 30-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 29-04-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này