Evicto

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

selamectin

Sẵn có từ:

Virbac S.A.

Mã ATC:

QP54AA05

INN (Tên quốc tế):

selamectin

Nhóm trị liệu:

Cats; Dogs

Khu trị liệu:

endektocider

Chỉ dẫn điều trị:

Behandling och förebyggande av loppor angrepp orsakas av Ctenocephalides spp. för en månad som följer på en enda förvaltning. Detta är ett resultat av produktens vuxenmedicinska, larvicida och ovicidala egenskaper. Produkten är ovicidal i 3 veckor efter administrering. Genom en minskning av loppor befolkningen, månatlig behandling av dräktiga och digivande djur kommer också att hjälpa till att förebygga angrepp av loppor i kullen upp till sju veckors ålder. Produkten kan användas som en del av en behandlingsstrategi för loppallergi dermatit och genom sin ovicidal och larvicidal åtgärder får stöd i kontroll av gällande miljölagstiftning loppa infestationer i det område som djuret har tillgång. Förebyggande av hjärtmask sjukdom orsakad av Dirofilaria immitis med månad administrering. Produkten kan säkert ges till djur som är smittade med vuxen heartworms, det är dock rekommenderat att, i enlighet med god veterinärmedicinsk praxis, att alla djur 6 månaders ålder eller fler som bor i länder där en vektor som finns bör testas för befintliga vuxen hjärtmask infektioner innan du påbörjar medicinering med produkten. Det rekommenderas också att hundar bör testas regelbundet för vuxna hjärtmask infektioner, som en integrerad del av en strategi för förebyggande av hjärtmask, även när produkten har givits månad. Denna produkt är inte effektiv mot vuxen D. immitis. Behandling av öronmider (Otodectes cynotis). Katter:Behandling av bitande löss (Felicola subrostratus)Behandling av vuxen spolmask (Toxocara cati)Behandling av vuxna tarm hakmask (Ancylostoma tubaeforme). Hundar:Behandling av bitande löss (Trichodectes canis)Behandling av sarcoptic mange (orsakad av Sarcoptes scabiei)Behandling av vuxna intestinal spolmask (Toxocara canis).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2019-07-19

Tờ rơi thông tin

                                23
B. BIPACKSEDEL
24
BIPACKSEDEL
EVICTO SPOT-ON LÖSNING
1.
NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV GODKÄNNANDE FÖR
FÖRSÄLJNING OCH NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV
TILLVERKNINGSTILLSTÅND SOM ANSVARAR FÖR FRISLÄPPANDE AV
TILLVERKNINGSSATS, OM OLIKA
Innehavare av godkännande för försäljning och tillverkare ansvarig
för frisläppande av
tillverkningssats:
VIRBAC
1ère avenue – 2065m – LID
06516 Carros
Frankrike
2.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
Evicto 15 mg spot-on lösning för katt och hund ≤ 2,5 kg
Evicto 30 mg spot-on lösning för hund 2,6 – 5,0 kg
Evicto 45 mg spot-on lösning för katt 2,6 – 7,5 kg
Evicto 60 mg spot-on lösning för katt 7,6 – 10,0 kg
Evicto 60 mg spot-on lösning för hund 5,1 – 10,0 kg
Evicto 120 mg spot-on lösning för hund 10,1 – 20,0 kg
Evicto 240 mg spot-on lösning för hund 20,1 – 40,0 kg
Evicto 360 mg spot-on lösning för hund 40,1 – 60,0 kg
selamektin
3.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER) OCH ÖVRIGA SUBSTANSER
Varje pipett med en engångsdos innehåller:
Evicto 15 mg för katt och hund
Evicto 30 mg för hund
Evicto 45 mg för katt
Evicto 60 mg för katt
Evicto 60 mg för hund
Evicto 120 mg för hund
Evicto 240 mg för hund
Evicto 360 mg för hund
60 mg/ml lösning
120 mg/ml lösning
60 mg/ml lösning
60 mg/ml lösning
120 mg/ml lösning
120 mg/ml lösning
120 mg/ml lösning
120 mg/ml lösning
Selamektin
Selamektin
Selamektin
Selamektin
Selamektin
Selamektin
Selamektin
Selamektin
15 mg
30 mg
45 mg
60 mg
60 mg
120 mg
240 mg
360 mg
HJÄLPÄMNE:
Butylerad hydroxytoluen 0,8 mg/ml.
Färglös till gulaktig lösning.
4.
ANVÄNDNINGSOMRÅDE(N)
KATT OCH HUND
:
25
•
FÖR BEHANDLING AV OCH SOM FÖREBYGGANDE SKYDD MOT LOPPANGREPP
av
_Ctenocephalides _
spp.
ges en engångsdos, vilket genom läkemedlets dödande effekt på
vuxna hjärtmaskar, larv och ägg
förhindrar angrepp i en månad. Läkemedlet har dödande effekt på
ägg i tre veckor efter
administrering. Behandling av dräktiga och digivande djur en gång i
månaden minskar
popula
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
EVICTO 15 mg spot-on lösning för katt och hund ≤ 2,5 kg
EVICTO 30 mg spot-on lösning för hund 2,6 – 5,0 kg
EVICTO 45 mg spot-on lösning för katt 2,6 – 7,5 kg
EVICTO 60 mg spot-on lösning för katt 7,6 – 10,0 kg
EVICTO 60 mg spot-on lösning för hund 5,1 – 10,0 kg
EVICTO 120 mg spot-on lösning för hund 10,1 – 20,0 kg
EVICTO 240 mg spot-on lösning för hund 20,1 – 40,0 kg
EVICTO 360 mg spot-on lösning för hund 40,1 – 60,0 kg
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
Varje pipett med en engångsdos innehåller:
AKTIV SUBSTANS:
EVICTO 15 mg för katt och hund
EVICTO 30 mg för hund
EVICTO 45 mg för katt
EVICTO 60 mg för katt
EVICTO 60 mg för hund
EVICTO 120 mg för hund
EVICTO 240 mg för hund
EVICTO 360 mg för hund
60 mg/ml lösning
120 mg/ml lösning
60 mg/ml lösning
60 mg/ml lösning
120 mg/ml lösning
120 mg/ml lösning
120 mg/ml lösning
120 mg/ml lösning
Selamektin
Selamektin
Selamektin
Selamektin
Selamektin
Selamektin
Selamektin
Selamektin
15 mg
30 mg
45 mg
60 mg
60 mg
120 mg
240 mg
360 mg
HJÄLPÄMNE:
Butylerad hydroxytoluen 0,8 mg/ml.
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Spot-on lösning
Färglös till gulaktig lösning.
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
DJURSLAG
Hund och katt.
4.2
INDIKATIONER, MED DJURSLAG SPECIFICERADE
KATT OCH HUND
:
•
FÖR BEHANDLING AV OCH SOM FÖREBYGGANDE SKYDD MOT LOPPANGREPP
av
_Ctenocephalides _
spp.
ges en engångsdos, vilket genom läkemedlets adulticida, larvicida
och ovicida effekt förhindrar
angrepp i en månad. Läkemedlet har ovicid effekt i tre veckor efter
administrering. Behandling
av dräktiga och digivande djur en gång i månaden minskar
populationen av loppor och kan också
förebygga loppangrepp hos kullen tills den är sju veckor gammal.
Läkemedlet kan användas som
en del av en behandlingsstrategi mot allergisk dermatit orsakad av
loppor. Genom sin ovicida och
3
larvicida effekt kan läkemedlet vara till hjä
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-01-1970
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-08-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-10-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-10-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-10-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-08-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu