Evicel

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

humán fibrinogén, humán trombin

Sẵn có từ:

Omrix Biopharmaceuticals N. V.

Mã ATC:

B02BC

INN (Tên quốc tế):

human fibrinogen, human thrombin

Nhóm trị liệu:

Antihaemorrhagiás

Khu trị liệu:

Hemosztázis, sebészeti

Chỉ dẫn điều trị:

Az Evicel-t támogató kezelésként alkalmazzák műtéten, ahol a normál sebészeti technikák nem elegendőek a haemostasis javulására. Az Evicel-t is jelzi, mint varrat támogatása hemosztázis érsebészeti műtét.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2008-10-05

Tờ rơi thông tin

                                B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A BETEG SZÁMÁRA
EVICEL SZÖVETRAGASZTÓ OLDAT
humán fibrinogén
humán trombin
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT,
MERT AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát, gyógyszerészét
vagy a gondozását végző egészségügyi szakembert. Ez a
betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is vonatkozik. Lásd 4 pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer az EVICEL, és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók az EVICEL alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni az EVICEL-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5
Hogyan kell az EVICEL-t tárolni?
6.
A csomag tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER AZ EVICEL, ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
Az EVICEL humán fibrin szövetragasztó, amely két különálló
injekciós üveget tartalmazó csomagban
kapható; mindkét injekciós üveg 1 ml, 2 ml vagy 5 ml humán
fibrinogénből, illetve humán trombinból
álló oldatot tartalmaz.
Külön mellékelve található az alkalmazást szolgáló
készülék, illetve a megfelelő kiegészítő fejek.
A fibrinogén egy alvadási fehérje koncentrátuma, a trombin pedig
egy olyan enzim, amely a
fehérjealvadást okozza. Így amikor a két komponenst összekeverik,
azonnal megalvadnak.
Az EVICEL-t sebészeti beavatkozásoknál alkalmazzák felnőtteknél
a műtét alatt és után bekövetkező
vérzések és szivárgások csökkentésére.
Az EVICEL érsebészeti műtéteknél, valamint a hátsó hasfalon
végzett sebészeti beavatkozásoknál
alkalmazható. Továbbá, az EVICEL használható az agy burkainak
(dura mater) vízmentes lezárá
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
1.
A GYÓGYSZER NEVE
EVICEL szövetragasztó oldat
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
A hatóanyagok a következők:
1
ML
INJEKCIÓS
ÜVEG
2
ML
INJEKCIÓS
ÜVEG
5
ML
INJEKCIÓS
ÜVEG
1. KOMPONENS
Főként fibrinogént és fibronektint
tartalmazó humán alvadási fehérje*
50 – 90 mg
100 – 180 mg
250 – 450 mg
2. KOMPONENS
Humán trombin
800 – 1200 NE
1600 – 2400 NE
4000 – 6000 NE
* A fehérje teljes mennyisége 80 – 120 mg/ml
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Szövetragasztó oldatok.
Átlátszó vagy enyhén opaleszkáló oldatok.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
Az EVICEL a sebészi beavatkozás során támogató kezelésként a
vérzéscsillapítás javítására javallott
felnőtteknél, amikor a standard sebészi technikák nem elegendőek
(lásd 5.1 pont).
Ezenkívül az EVICEL az érsebészeti beavatkozásoknál a varratok
vérzéscsillapításának támogatására,
valamint a dura mater lezárásakor a varratvonal tömítésére is
javallott felnőtteknél.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
Az EVICEL-t kizárólag tapasztalt sebészek alkalmazhatják, akik az
EVICEL használatára vonatkozó
képzésben részesültek.
Adagolás
Az EVICEL alkalmazandó mennyiségét és az alkalmazás
gyakoriságát mindig a beteg klinikai
szükségleteihez kell igazítani.
Az alkalmazandó dózist többek között – de nem kizárólag –
az alábbi változók befolyásolják: a
sebészi beavatkozás típusa, a terület mérete és a kívánt
alkalmazás módja, valamint az alkalmazások
száma. A készítmény alkalmazását a kezelőorvosnak egyénileg
kell meghatároznia. Az érsebészeti
műtétekre vonatkozó kontrollos klinikai vizsgálatokban alkalmazott
egyedi adag legfeljebb 4 ml volt;
a dura mater lezárásakor a varratvonal tömítésére használt
legfeljebb 8 ml volt, míg a retroperitoneális
vagy intraabdominális műtéteknél alkalmazott egyedi adag
legfeljebb 10 ml volt. Néhány beavatkoz
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-05-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu