Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Chymotrypsin
Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
Chymotrypsin
4200IU
Viên nén
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm
Tiêu Chuẩn: DĐVNIV; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Compressible sugar, tinh bột lúa mì, colloidal silica anhydrous, acid stearic, tinh dầu bạc hà
GMP-WHO ®) PRESCRIPTION DRUG EEUUI - Aiipha €@ chymotrÿpsins420011U/277ni672kdtdI»)'| Oral route or sublingual CỤ ‡ “BO C QUAN LY 2 BS euvipharm OHM-dW9 uạu uạIA 0LXỊA £ độn Lần đầu:.41..L..2 ton| tọnp. Youe re DUOC DA PHE DUYET NOG O3HLNYS IONHL | webu 2eoy Buen J.42Á/, Box of 2 blisters x 10 tablets ue U Thành phần: Mỗi viên nén chứa DEXATAMTAYTRE EM Chymotrypsin (alpha-chymotrypsin) 420011U, os PS ONG On Sr IR (21 microkatals) ANH SANG Tá dược vở... 1. viên nén Siriniee CÔNG TY.CP.DƯỢC PHẨM È Ñ STN ~ Chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, tác dụng phụ, liều lượng và cách dùng: Xem tờ hướng dẫn sử dụng trong hộp thuốc, GMP-WHO SDK: Tiéu chuan Số lô SX: Ngày SX: () (Ry) tHudc BAN THEO DON ` - Aipha Chymotrypsin 4200 1U (21 microkata|s) ma hoặc ngậm dưới lưỡi Mâu nhãn h Op Hộp 2 vỉ x 10 viên nén Composition: Each tablet contains KEEP OUT OF REACH OF C hymotrypsine (alpha-chym Te ề Sa kêu Mã et bela ae) ee) STORE AT TEMPERATURE BELOW 30°C, DRY PLACE, (21 microkatals) AVOID DIRECT SUNLIGHT Excipients s.q.f. _ "Ha: Manufactured by: EUVIPHARM PHARMACEUTICAL J.S.C. Indications, contraindications, precautions, adverse reactions, n2, Duc Hoa Ha, Dục dosage and administration: Please refer to package insert. Ten Cana ty : CTY CP DP EUVIPHARM [0/2012 08m is : , | Tên sản phẩm: EUVI - ALPHA (2vi x 10vne) : Thiết kê BP. Đăng Ký Thuốc — + Ma BB :DK359 1H 2602412 Chất liệu | li Sẽ es Kích thuốc &——— | Tỷ lệ ere | Phan Dhi Nye Ls. Nguyén Thy Minh ©, hie | Lần thay đổi Ngày Ds. Pham Dhi Duin’ ‹ ‹ ‹ `» Mẫu nhãn hộp k i= [ 2 R \ oO : ca ~ a ` GMP-WHO = ; P ` 2B euvipharm | 9 3 a š = ` 3 # i <> S: 3 E 5 — » (Ñ) paescnrnow DRUG i 5 : ễ BS % WS § = ` ã tio > —= ¬ EUUI - Alighe Hal lg le im Be x RX Ss 3 ids. 3 : | š š z . S Oral route or sublingual 6D š z w WX 2 oO = = ` Box of 10 blisters x 10 tablets = s . = ~ THÀNH PHÁN: thế EU aie Đọc toàn bộ tài liệu