Euvi - Alpha Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Chymotrypsin

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm

INN (Tên quốc tế):

Chymotrypsin

Liều dùng:

4200IU

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: DĐVNIV; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Compressible sugar, tinh bột lúa mì, colloidal silica anhydrous, acid stearic, tinh dầu bạc hà

Tờ rơi thông tin

                                GMP-WHO
®)
PRESCRIPTION
DRUG
EEUUI
-
Aiipha
€@
chymotrÿpsins420011U/277ni672kdtdI»)'|
Oral
route
or
sublingual
CỤ
‡
“BO
C
QUAN
LY
2
BS
euvipharm
OHM-dW9
uạu
uạIA
0LXỊA
£
độn
Lần
đầu:.41..L..2
ton|
tọnp.
Youe
re
DUOC
DA
PHE
DUYET
NOG
O3HLNYS
IONHL
|
webu
2eoy
Buen
J.42Á/,
Box
of
2
blisters
x
10
tablets
ue
U
Thành
phần:
Mỗi
viên
nén
chứa
DEXATAMTAYTRE
EM
Chymotrypsin
(alpha-chymotrypsin)
420011U,
os
PS
ONG
On
Sr
IR
(21
microkatals)
ANH
SANG
Tá
dược
vở...
1.
viên
nén
Siriniee
CÔNG
TY.CP.DƯỢC
PHẨM
È
Ñ
STN
~
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
thận
trọng,
tác
dụng
phụ,
liều
lượng
và
cách
dùng:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
trong
hộp
thuốc,
GMP-WHO
SDK:
Tiéu
chuan
Số
lô
SX:
Ngày
SX:
()
(Ry)
tHudc
BAN
THEO
DON
`
-
Aipha
Chymotrypsin
4200
1U
(21
microkata|s)
ma
hoặc
ngậm
dưới
lưỡi
Mâu
nhãn
h
Op
Hộp
2
vỉ
x
10
viên
nén
Composition:
Each
tablet
contains
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
C
hymotrypsine
(alpha-chym
Te
ề
Sa
kêu
Mã
et
bela
ae)
ee)
STORE
AT
TEMPERATURE
BELOW
30°C,
DRY
PLACE,
(21
microkatals)
AVOID
DIRECT
SUNLIGHT
Excipients
s.q.f.
_
"Ha:
Manufactured
by:
EUVIPHARM
PHARMACEUTICAL
J.S.C.
Indications,
contraindications,
precautions,
adverse
reactions,
n2,
Duc
Hoa
Ha,
Dục
dosage
and
administration:
Please
refer
to
package
insert.
Ten
Cana
ty
:
CTY
CP
DP
EUVIPHARM
[0/2012
08m
is
:
,
|
Tên
sản
phẩm:
EUVI
-
ALPHA
(2vi
x
10vne)
:
Thiết
kê
BP.
Đăng
Ký
Thuốc
—
+
Ma
BB
:DK359
1H
2602412
Chất
liệu
|
li
Sẽ
es
Kích
thuốc
&———
|
Tỷ
lệ
ere
|
Phan
Dhi
Nye
Ls.
Nguyén
Thy
Minh
©,
hie
|
Lần
thay
đổi
Ngày
Ds.
Pham
Dhi
Duin’
‹
‹
‹
`»
Mẫu
nhãn
hộp
k
i=
[
2
R
\
oO
:
ca
~
a
`
GMP-WHO
=
;
P
`
2B
euvipharm
|
9
3
a
š
=
`
3
#
i
<>
S:
3
E
5
—
»
(Ñ)
paescnrnow
DRUG
i
5
:
ễ
BS
%
WS
§
=
`
ã
tio
>
—=
¬
EUUI
-
Alighe
Hal
lg
le
im
Be
x
RX
Ss
3
ids.
3
:
|
š
š
z
.
S
Oral
route
or
sublingual
6D
š
z
w
WX
2
oO
=
=
`
Box
of
10
blisters
x
10
tablets
=
s
.
=
~
THÀNH
PHÁN:
thế
EU
aie

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này