Etrix 10mg Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
02-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Enalapril maleat

Sẵn có từ:

Công ty TNHH Kiến Việt

INN (Tên quốc tế):

Enalapril maleate

Liều dùng:

10mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ x10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

S.C. Arena Group S.A

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose, povidon K30, magnesi stearat, nước tinh khiết

Tờ rơi thông tin

                                FC“
QUẦN
LÝ
DƯỢC
|
BOY
TE
|
BA
PHE
DUYET
Lân
đâu:Q../Á6.....2ÐAS-
Rx
Prescription
Drug
3
Blisters
x
10
Tablets
ETRIX
10
MG
|
Enalapril
maleate
10
mg
dd/mnvyy
ddimnvyy
°
|
z.sgs
a=
@
7
32288
a
=eoac
e2azs
Manufactured
by
S.C
ARENA
GROUP
S.A.
A
Dunarti
Bd,
lifov
County
10,
Romania
Se
——~E
~~
Composition:
INDICATIONS
/
DOSAGE
&
ADMINISTRATION
/
Each
tablet
contains
SIDE
EFFECTS
/
CONTRA-INDICATIONS
Enalapril
maleate
10
mg
Refer
to
the
package
insert
for
details
CAREFULLY
READ
THE
ACCOMPANYING
Specification:
In-House
INSTRUCTIONS
BEFORE
USE
Store
in
a
cool
dry
place,
below
30°C
KEEP
OUT
OF
THE
REACH
OF
CHILDREN.
|
Protect
from
light
|
Rx
Prescription
Drug
3
Blisters
x
10
Tablets
mm
s
|
5
2
ETRIX
M
|
i=
;
x
Enalapril
maleate
10
mg
š
§
=
sẲ@
-
6
ẻ
=
=
=
Manufactured
by”
2
@
S.C
ARENA
GROUP
S.A
|
54
Dunarii
Bd,
IIfc
ou
b
=
—=...
%=—=
+
Rx
Thuộc
bản
theo
đơn
‘an
ne
;
$616
SX.
NSX,
HD’
Xem
“Batch
No"
reel
TH
ki
“MIg
date”."Exp.date"
trên
bao
bì.
Quy
cách
đóng
gói:
Hộp
có
30
viên
(3
vì
x
10
viên)
Sản
xuất
bởi
7
Đường
dùng:
Đường
uống
S.C
ARENA
GROUP
S.A.
|
|
Bảo
quản
nơi
khô
mát,
dưới
30C
Tránh
ánh
sang
54,
Dunarii
Bd,
IIfov
County
|
Chi
dinh.
chống
chỉ
định.
liêu
dùng,
cách
dùng
và
các
077910,
Rumant
aah
théng
tin
khac
48
nghi
xem
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
Nhập
khẩu
bởi:
dung
t!
Đề
xa
tầm
tay
trẻ
em.
Đọc
ky
hướng
dân
sử
dụng
trước
khi
dùng
ETRIX
10
MG
ETRIX
10
MG
County,
077910,
Romania
County,
077910,
Romania
|
Enalapril
maleate
10
mg
Enalapril
maleate
10
mg
Composition:
Camposition:
Each
tablet
contains
Each
tablet
contains
Enalapril
maleate
10
mg
Enalapril
maleate
10
mg.
«
Manufactured
by
«
Manufactured
by
S.C
ARENA
GROUP
S.A.
S.C
ARENA
GROUP
S.A.
Sao
54,
Dunarii
Ba,
Ilfov
54,
Dunarit
Bd,
lifov
osu
A33/94
C
bsAD
Hướng
dẫn
sử dụng
thuốc:
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Nếu
cần
thêm
thông
tin
xin
hỗi
ý
kiến
thấy
thuấc.
Chỉ
dùng
thu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này