Eso-Mups 40 Viên nén bao tan trong ruột

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
02-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Esomeprazol

Sẵn có từ:

Hetero Labs Limited

INN (Tên quốc tế):

Esomeprazol

Liều dùng:

40mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao tan trong ruột

Các đơn vị trong gói:

Hộp 4 vỉ x 7 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Hetero Labs Limited

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Cilicified MCC, starlac, hydroxy propyl cellulose, macrogol, cross povidone, silica colloidal anhydrous, magnesium stearate, opadry pink 13G84576

Tờ rơi thông tin

                                Lân
đầu:
BO
Y
TE
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
DA
PHE
DUYET
Hộp
4
vỉ
x
7
viên
bán
theb
đơn
A
Tá
nén
bao
tan
ở
ruột
Esomeprazol
40mg
ruột
chứa
esomeprazol
magnesi
Ph.Eur.
trong
đương
40mg
esomeprazol.
Chỉ
định,
cách
ding,
chéng
chi
dinh
va
các
thông
tin
khác:
Xem
Hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
Đọc
kỹ
Hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khí
dùng.
Đẻ
thuốc ngoài
tầm
tay
trẻ
em.
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C,
tránh
4m.
HETERO
4x7
Tablets
“ESO-MUPS
40
Esomeprazole
Gastro
Resistant
Tablets
40
mg
4x
7
Tablets
“ESO-MUPS
40
Esomeprazole
Gastro
Resistant
Tablets
40
mg
b
No/S6
16
SX:
xxxxxxx
„J
Each
Gastro
-
resistant
tablet
contains:
Mfg.
Lic.
No.:
22/RR/AP/2001/F&B/CC
m
Esomeprazole
magnesium
equivalent
5
to
Esomeprazole
40
mg.
Ễ
Le
A
=
q
Dosage:
As
directed
by
the
physician.
:=
3
=
:
a
=
Keep
out
of
reach
of
children
:o
PB
CF
Store
below
30°C
and
protect
from
bạ
>
moisture.
3S
2x
ex
Manufactured
by/Sản
xuất
tại
An-d6
boi:
3
œ<
š
fC
|
HETERO
LABS
LIMITED
2
Refer
product
insert
for
more
sereea|
Unit-I,
22-110,
1.D.A,
Jeedimetla,
information
|
||
Hyderabad,
Telangana
state,
INDIA.
size
:
166
x
46
x
86
mm
XX
reex
2
Date/NSX.
xales
Dare/IB:xC
Exe
VN-Reg.No./SĐK:
Doanh
nghiệp
nhp
khẩu:
Wut
9g}
:
u91
J0
ME1(
tUiUI
¿8
X
09L
:
3ZIS
121518
S£690Z00H2809
:'0N
n0
ÁE1
rig
3
LZ0
90810
3N01NVd
¿
:5/n0I02
BE
WW
2
XG;
ew
3,9
Meg
WW...)
POL!
yyiuay
jo
meq
UIUI
(J8
X
SỆ|
:
8ZI9
J815II
82
mm
2
fm
Tt
“Tl
~
=
\
š
1
ts
ts
S
a.
oO.
0O.
E,,.
“SQ.
=>
SO,
My
U;
SOm
M
Ù,
SOn
SOm
M
Uy
a
Rg
7c
f
Pra
lo
nà
40
R
Cig
ee
a
Z0
ied
40
đe
“Pr
420
j,
Ps
40
Resign
Plazo
Đi
40
=
able
Ga
ta
tro
Qbje
Case.
1
labje
Case,
a
S40,
;
S4
<4,
3
2
2)
Ne
Ne
3
4
#
KS
Ls
Ee
_
&s
Eso,
“M
Po
Rain
O-MUpe
R
Som.
Mu,
lễ
go
On
Po
TH
Plzo)
be
%0
CSisr,
Tao
le.
10
Đàn
7420
le.
40
Đà
2/40
”
7
#0
(4Ö,
`:
Sứ
Öïg,
7'Stro
Able,
28g
Abler.
qt
G
Ng
tì
Ig
th
ng
4
2
#
*,
£9,
m
£s,
son,
My
&
My
son,
Eso,
2
4
`
tỳ
U,
Ome,
“4U,
sae
Sis.
DU
40
Resis,
"pr;
220I6
8
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này