Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa
Công ty cổ phần dược TW Mediplantex
Angelicae pubescentis, yellow, White only, Room, Tan di s. Bach truật, mint, honeysuckle
500mg; 620mg; 250mg; 350mg; 350mg; 120mg; 250mg; 320mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Talc, Magnesi stearat
VD- 24350- Ab ET HT HÀ E + ẢN LÝ DƯỢC EDUY BỘ Y T ^ CỤC QU ĐÃ PH Lan dau Hsha Ghuốc từ dược tháo ® Điều trị các chứng: Nghẹt mũi, viêm mũi dị ứng Viêm xoang câp và mạn tính Hộp 10 ví x 10 viên nang cứng (Mie MEDIPLANTEX Hàm lượng THÀNH PHẨN: Mỗi viên nang chứa 267mg (ao khô hỗn hop dược liệu tương đương với: Thương nhĩ tử (Fructus Xanthii strumarii) 500 mg, Hoang ky (Radix Astragali membranacei) 620 mg, Phong phong (Radix Saposhnikoviae divaricatae) 250 mg, Tan di hoa (Flos Magnoliae) 350 mg, Bach truat (Radix Atractylodis macrocephalae) 350 mg, Bac ha (Herba Menthae) 120 mg, Kim ngan hoa (Flos Lonicerae) 250 mg Bạch chỉ (Bột) (Radix Angelicae dahuricae) Tá được vừa đủ † viên Prepared from herbs @ Treatment for nasal congestion, allergic rhinitis, chronic and acute sinusitis 10 bilsters x 10 capsules (Mie MEDIPLANTEX Chuốc từ cược thảo ® Điều trị các chứng nghẹt mũi, viêm mũi dị ứng, viêm xoang câp và mạn tính hờ MEDIPLANTEX Vỉ Nhôm - PVC cr s vá oe ye Gro? ue sO yo" as we yt Esha Esha Esha nuaadHBIYUT fffssnesnasaanaanaanaane Hà nội, ngày tháng of năm 2016 G GIAMDOC Dỹ. Z2 22x 9% ViN | Tadugc vita di 1 vign _ THẰNH pH. Mỗi viênn viên nang chia _ Cao khô hỗn hợp dược liệu 267 mg __ tương đương với: Thương nhĩ tử (Fructus Xanthii strumarii) 500 mg, Hoang ky (Radix Astragali membranacei) 620 mg, Phong phong (Radix Saposhnikoviae divaricatae) 250 mg, Tan di hoa (Flos Magnoliae) 350 mg, Bach truat (Radix Atractylodis macrocephalae) 350 mg, Bac ha (Herba Menthae) 120 mg, Kim ngân hoa (los {onicera) 250mg Bạch chi (Bột) (adr Anglia daria) 320 mg CHỈ ĐỊNH, cine cal om, fe ĐỒNG CÁ! ĐỪNG ¥ VÀCíCTHÚNG TH: ˆ Xem tờ hướng dẫn sử dụng INDICATIONS, CONTRA-INDICATIONS, DOSAGE, ASMINISTRATION AND OTHER INFOMATION: See the enclosed leaflet BAO QUAN: Noi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C STORAGE: Stored in Đọc toàn bộ tài liệu