Eryseng Parvo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

porcine parvovirus, strain NADL-2 and Erysipelothrix rhusiopathiae, strain R32E11 (inactivated)

Sẵn có từ:

Laboratorios Hipra, S.A.

Mã ATC:

QI09AL01

INN (Tên quốc tế):

Porcine parvovirus and Erysipelothrix rhusiopathiae

Nhóm trị liệu:

Pigs

Khu trị liệu:

Immunologicals for suidae, Inactivated viral and inactivated bacterial vaccines

Chỉ dẫn điều trị:

For the active immunisation of female pigs for the protection of progeny against transplacental infection caused by porcine parvovirus.For the active immunisation of male and female pigs to reduce clinical signs (skin lesions and fever) of swine erysipelas caused by Erysipelothrix rhusiopathiae, serotype 1 and serotype 2.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Authorised

Ngày ủy quyền:

2014-07-08

Tờ rơi thông tin

                                11
PARTICULARS TO APPEAR ON THE OUTER PACKAGE AND THE IMMEDIATE
PACKAGE
CARDBOARD BOX, (20 ML, 50 ML, 100ML, AND 250ML)
BOTTLES (100 ML, 250 ML) AND VIALS (100 ML)
1.
NAME OF THE VETERINARY MEDICINAL PRODUCT
ERYSENG PARVO suspension for injection for pigs
2.
STATEMENT OF ACTIVE SUBSTANCES
Inactivated porcine parvovirus, strain NADL-2,
....................................................... RP > 1.15,
inactivated
_Erysipelothrix rhusiopathiae_
, strain R32E11, ................. ELISA > 3.34 log
2
IE
50%
.
* IE
50%
– Inhibition ELISA 50%.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Suspension for injection.
4.
PACKAGE SIZE
10 doses (20 ml)
25 doses (50 ml)
50 doses (100 ml)
125 doses (250 ml)
5.
TARGET SPECIES
Pigs.
6.
INDICATION(S)
7.
METHOD AND ROUTE(S) OF ADMINISTRATION
Read the package leaflet before use.
Intramuscular use.
8.
WITHDRAWAL PERIOD(S)
Withdrawal period:
Zero days.
9.
SPECIAL WARNING(S), IF NECESSARY
12
10.
EXPIRY DATE
EXP {month/year}
Once broached use immediately.
11.
SPECIAL STORAGE CONDITIONS
Store and transport refrigerated.
Do not freeze.
Protect from light.
12.
SPECIAL PRECAUTIONS FOR THE DISPOSAL OF UNUSED PRODUCTS OR
WASTE MATERIALS, IF ANY
Disposal: read the package leaflet.
13.
THE WORDS “FOR ANIMAL TREATMENT ONLY” AND CONDITIONS OR
RESTRICTIONS REGARDING SUPPLY AND USE, IF APPLICABLE
For animal treatment only. To be supplied only on veterinary
prescription.
14.
THE WORDS “KEEP OUT OF THE SIGHT AND REACH OF CHILDREN”
Keep out of the sight and reach of children.
15.
NAME AND ADDRESS OF THE MARKETING AUTHORISATION HOLDER
LABORATORIOS HIPRA, S.A.
Avda. la Selva, 135
17170 Amer (Girona)
SPAIN
16.
MARKETING AUTHORISATION NUMBER(S)
EU/2/14/167/001
EU/2/14/167/002
EU/2/14/167/003
EU/2/14/167/004
EU/2/14/167/005
EU/2/14/167/006
EU/2/14/167/007
17.
MANUFACTURER’S BATCH NUMBER
Batch
13
MINIMUM PARTICULARS TO APPEAR ON SMALL IMMEDIATE PACKAGING UNITS
BOTTLES, (20 ML, 50 ML) AND VIALS (20 ML, 50 ML)
1.
NAME OF THE VETERINARY MEDICINAL PRODUCT
ERYSENG PARVO suspension for injection for pigs
2.
QUANTITY OF THE 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
2
1.
NAME OF THE VETERINARY MEDICINAL PRODUCT
ERYSENG PARVO suspension for injection for pigs
2.
QUALITATIVE AND QUANTITATIVE COMPOSITION
Each dose of 2 ml contains:
ACTIVE SUBSTANCES:
Inactivated porcine parvovirus, strain NADL-2,
..................................................... RP > 1.15 *
Inactivated
_Erysipelothrix rhusiopathiae_
, strain R32E11, .............. ELISA > 3.34 log
2
IE
50%
**
* RP – relative potency (ELISA).
** IE
50%
– Inhibition ELISA 50%.
ADJUVANTS:
Aluminium hydroxide
..............................................................................
5.29 mg (aluminium)
DEAE-Dextran
Ginseng.
For the full list of excipients, see section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Suspension for injection
Whitish suspension
4.
CLINICAL PARTICULARS
4.1
TARGET SPECIES
Pigs
4.2
INDICATIONS FOR USE, SPECIFYING THE TARGET SPECIES
For the active immunisation of female pigs for the protection of
progeny against transplacental
infection caused by porcine parvovirus.
For the active immunisation of male and female pigs to reduce clinical
signs (skin lesions and fever)
of swine erysipelas caused by
_Erysipelothrix rhusiopathiae_
, serotype 1 and serotype 2.
Onset of immunity:
Porcine parvovirus: from the beginning of the gestation period.
_E. rhusiopathiae_
: three weeks after completion of the basic vaccination scheme.
Duration of immunity:
Porcine parvovirus: vaccination provides foetal protection for the
duration of gestation.
Revaccination should be performed prior to each gestation, see section
4.9.
_E. rhusiopathiae_
: vaccination protects against swine erysipelas until the time of the
recommended
revaccination (approximately six months after the basic vaccination
scheme), see section 4.9.
3
4.3
CONTRAINDICATIONS
Do not use in case of hypersensitivity to the active substances, to
the adjuvants or to any of the
excipients.
4.4
SPECIAL WARNINGS FOR EACH TARGET SPECIES
Vaccinate healthy animals only.
4.5
SPECIAL PRECAUTIONS FOR USE
Special precautions for use in animal
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-10-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-05-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-05-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-10-2014

Xem lịch sử tài liệu