Enteka-YB Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cao khô chiết xuất từ các dược liệu (tương đương: Xuyên khung 0,1 g; Xích thược 0,12 g; Sinh địa 0,2 g; Đào nhân 0,24 g; Hồng hoa 0,2 g; Sài hồ 0,06 g; Cam thảo 0,06 g; Ngưu tất 0,1 g; Cát cánh 0,1 g; Chỉ xác 0,12 g); Đương quy

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.

INN (Tên quốc tế):

High dry extracts from medicinal herbs (equivalent to: Cross frame 0.1 g; Chain high quality 0.12 g; local Students 0.2 g; Peach 0.24 g; Pink flower 0.2 g; Sai ho 0,06 g; licorice 0,06 g; Ox all 0.1 g; Sand wing 0.1 g; Only 0.12 g); Online rules

Liều dùng:

0,22 g; 0,2 g

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Bột Talc, Magnesi Stearat

Tờ rơi thông tin

                                322A9(2)9
4],
WVHdVNIA
115.73.23
AG,
OG.
oBdA
Hộp
02
vỉ
x
10
viên
nang
cứng
GMP
-
WHO
NT)
YEN
BAI
PHARMACEU
YPHARCO
8
936021
810354
Hộp
02
vỉ
x
10
viên
nang cúng
{GMP
-
WHO
)
x
YEN
BAI
PHARMACEU
YPHARCO
CONG
TY
CP
DUGC
PHAM
YEN
BAI
@
YPHARCO
YPHARCO
CONG
TY
CP
DUOC
PHAM
YEN
BAI
`
36x:
HD:
oy
MH
60
.104
Ge
BUUNE]
[2)//2582)114101/.)70
011094.
00j
0
si3)1|
YPHARCO
GMP
-
WHO
D0101.
7.
GMP
-
WHO
Hộp
10
vì
x
10
viên
náng
cứng
SDK:
đồ
4
)
YPHARCO
CÔNG
TY
CP
DƯỢC PHẨM
YÊN
BÁI
SDK:
CÔNG
TY
CP
DƯỢC PHẨM
YÊN
BÁI
,
,
'
ie
2
.
ú
Số
lò
SX:
HD:
:
es:
nf
ÝPHARCO
`
mM
60.104
8"936021"81
YEN
BAI
PHARMACEUTICAL
JOIN'
-ST
‹
0354
|?
aS
es
3249101220044
MỸ
|
120.84.65
TO
HUONG
DAN
SU
DUNG
ENTEKA-YB
1.
Thông
tin
cho
người
bệnh:
*
Tên
sản
phẩm:
ENTEKA-YB
*
Khuyến
cáo:
“Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng”
“Dé
xa
tam
tay
tré
em”
tị
“Thông
báo
ngay
cho
bác
sỹ
hoặc
dược
sỹ
những
tác
dụng
không
mong
muốn
gặp
phải
khi
sử
dụng
thuôc”
*
Công
thức
cho
1
đơn
vị
đóng
gói
nhỏ
nhất
(1
viên
nang):
TT
|
Thành
phân
(INN)
|
Tén
khoa
hoc
|
Hàm
lượng
Hoạt
chất
1
Xuyén
khung
—
Rhizoma
Ligustici
wallichii
0,10
g
2
Xích
thược
Radix
Paeoniae
0,12
g
3
rae
eae
Sinh
dia
Radix
Rehmanniae
0,20
g
4
le
Đào
nhân
—
|
Semen
Pruni
0,24
g
5
TƯƠNG
đường
Hong
hoa
Flos
Carthami
tinctorii
0,20 g
6
Với câu
Bane
Sài
hô
Radix
Bupleuri
0,06
g
7
liêu
:
Cam
thảo
Radix
Glycyrrhizae
0,06
g
8
:
Ngưu
tat
Radix
Achyranthis
bidentatae
0,10
g
9
Cat
canh
Radix
Platycodi
grandiflori
0,10
g
10
Chi
xac
Fructus
Aurantii
0,12
g
11
|
Đương
quy
Radix
Angelicae
sinensis
0,20
g
Tá
dược
12
|
Bột
Talc
Talcum
6
mg
13
|
Magnesi
Stearat
Magnessii
stearas
4
mg
*
Mô
tả
sản
phẩm:
Chế
phẩm
là
viên
nang
cứng
lành
lặn,
bên
trong
chứa
bột
thuốc
màu
nâu,
mùi
thơm
dược
liệu,
vị
hơi
đắng.
*
Quy
cách
đóng
gói:
10
viên/vỉ,
2
vi/túi
methaligh
+
I
tờ
HDSD/hộp
giấy
cứng,
1
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này