Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cao khô chiết xuất từ các dược liệu (tương đương: Xuyên khung 0,1 g; Xích thược 0,12 g; Sinh địa 0,2 g; Đào nhân 0,24 g; Hồng hoa 0,2 g; Sài hồ 0,06 g; Cam thảo 0,06 g; Ngưu tất 0,1 g; Cát cánh 0,1 g; Chỉ xác 0,12 g); Đương quy
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.
High dry extracts from medicinal herbs (equivalent to: Cross frame 0.1 g; Chain high quality 0.12 g; local Students 0.2 g; Peach 0.24 g; Pink flower 0.2 g; Sai ho 0,06 g; licorice 0,06 g; Ox all 0.1 g; Sand wing 0.1 g; Only 0.12 g); Online rules
0,22 g; 0,2 g
Viên nang cứng
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái.
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Bột Talc, Magnesi Stearat
322A9(2)9 4], WVHdVNIA 115.73.23 AG, OG. oBdA Hộp 02 vỉ x 10 viên nang cứng GMP - WHO NT) YEN BAI PHARMACEU YPHARCO 8 936021 810354 Hộp 02 vỉ x 10 viên nang cúng {GMP - WHO ) x YEN BAI PHARMACEU YPHARCO CONG TY CP DUGC PHAM YEN BAI @ YPHARCO YPHARCO CONG TY CP DUOC PHAM YEN BAI ` 36x: HD: oy MH 60 .104 Ge BUUNE] [2)//2582)114101/.)70 011094. 00j 0 si3)1| YPHARCO GMP - WHO D0101. 7. GMP - WHO Hộp 10 vì x 10 viên náng cứng SDK: đồ 4 ) YPHARCO CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM YÊN BÁI SDK: CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM YÊN BÁI , , ' ie 2 . ú Số lò SX: HD: : es: nf ÝPHARCO ` mM 60.104 8"936021"81 YEN BAI PHARMACEUTICAL JOIN' -ST ‹ 0354 |? aS es 3249101220044 MỸ | 120.84.65 TO HUONG DAN SU DUNG ENTEKA-YB 1. Thông tin cho người bệnh: * Tên sản phẩm: ENTEKA-YB * Khuyến cáo: “Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng” “Dé xa tam tay tré em” tị “Thông báo ngay cho bác sỹ hoặc dược sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuôc” * Công thức cho 1 đơn vị đóng gói nhỏ nhất (1 viên nang): TT | Thành phân (INN) | Tén khoa hoc | Hàm lượng Hoạt chất 1 Xuyén khung — Rhizoma Ligustici wallichii 0,10 g 2 Xích thược Radix Paeoniae 0,12 g 3 rae eae Sinh dia Radix Rehmanniae 0,20 g 4 le Đào nhân — | Semen Pruni 0,24 g 5 TƯƠNG đường Hong hoa Flos Carthami tinctorii 0,20 g 6 Với câu Bane Sài hô Radix Bupleuri 0,06 g 7 liêu : Cam thảo Radix Glycyrrhizae 0,06 g 8 : Ngưu tat Radix Achyranthis bidentatae 0,10 g 9 Cat canh Radix Platycodi grandiflori 0,10 g 10 Chi xac Fructus Aurantii 0,12 g 11 | Đương quy Radix Angelicae sinensis 0,20 g Tá dược 12 | Bột Talc Talcum 6 mg 13 | Magnesi Stearat Magnessii stearas 4 mg * Mô tả sản phẩm: Chế phẩm là viên nang cứng lành lặn, bên trong chứa bột thuốc màu nâu, mùi thơm dược liệu, vị hơi đắng. * Quy cách đóng gói: 10 viên/vỉ, 2 vi/túi methaligh + I tờ HDSD/hộp giấy cứng, 1 Đọc toàn bộ tài liệu