Enatril 10 mg Viên nén

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Imidapril hydroclorid

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm

INN (Tên quốc tế):

Imidapril hydroclorid

Liều dùng:

10mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén

Các đơn vị trong gói:

hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: JP 16; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: lactose, macrogol, magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                “*
\
“+
BỘ
Y
TẾ
Mẫu
nhãn
hộp
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
|
Lân
đầu:.£.....//....2/3.
jv
GMP-WHO
6B
euvicharm
(ÑJreescurnon
DRUG
ENATRIL
|
"9
Imidapril
HC
10
mg
ENATRIL
HE
Box
of
10
blisters
x
10
tablets
Indications,
contraindications,
precautions,
New
adverse
reactions,
dosage
and
administra-
tion:
Please
refer
to
package
insert
(2
L©)
euvipharm
Manufactured
by:
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
EUVIPHARM
PHARMACEUTICAL
J.S.C.
READ
CAREFULLY INSTRUCTIONS
BEFORE
USE
Binh
Tien
2,
Duc
Hoa
Ha,
Duc
Hoa,
Long
An,
VN
STORE
AT
TEMPERATURE
BELOW
30°C
Tel:
+84
(72)
3779
623
-
Fax:
+84
(72)
3779
590
DRY
PLACE,
AVOID
DIRECT
SUNLIGHT
ENATRIL
EOE
'midapril
HCI
10
mg
cy
Tm
TRIYMd
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
nén
_
Tiêu
chuẩn:
JP
XVI
Thành
ph
SDK:
ng
fjennen
~
Số
lô
SX:
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
thận
trong,
tác
Ngày
8x:
dụng
phụ,
liểu
lượng
vả
cách
dùng:
Yer
HD
.
tỡ
hương
dẫn
sử
dụng
trong
hộp
thuốc
©
harm
2
euvpho
Sản
xuất
tại:
DE
KA
TAM
TAY
TRE
EM
CÔNG
TY
CP
DƯỢC PHẨM
EUVIPHARM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DŨNG
Bình
Tiền
2,
Đức
Hòa
Hạ,
Đức
Hòa,
Long
Án,
VN
BAO
QUAN
O
NHIET
ĐỘ
DƯƠI
30C,
NƠI
KHỎ,
DT:
+84
(72)
3779
623
-
Fax:
+B4
(72)
3779 590
M17)
0x7)
0©
(2/
Cổ
PH
\x{
DUOC
P
\=
Kok
\
sFUVIPHA
—
Pham
Sung
wt
ghia
Mẫu
nhãn
vỉ
me
ENATRIL
i
:
ENATRIL
i
Imidapril
HCl
10
mg;
Imidapril
HCl
10
mg
SDK:
|
CTCPDPEUVIPHARM
|
<@
euvipharm
ENATRILIP
'
ENATRILIE
Imidapril
HCl
10
mg
|
lmidapril
HCl
10
mg
a
SDK:
XZ
Cuiphorm.:
(CTCPDPEUVIPHARM
Ee===ễ=m=======ễ>ễ>==ễễ===s====x~=m==ễ===~ễ=======l
ENATRL
[PT
.
ENATRLIE
2
Imidapril
HCl
10mg
:
Imidapril
HCl
10
mg
SÐK:
Í
m
CTCPDP
EUVIPHARM
:
XZ€UViphorm
L
See
eee
oS
ee
See
ế
e
ENATRIL@S)
|
ENATRIL
2S
Imidapril
HCI10mg
;
lmidapril
HCl
10
mg
a
SDK:
«Z
cuiphorm:
CTCPDP
EUVIPHARM
'
ee
eee
ew
ee
eee
ee
ENATRILIES
|
ENATRIL@S
Imidapril
HCl
10
mg}
Imidapril
HCI
10
mg
SDK:
‘op
CTCPDP
EUVIPHARM
¡
SeuMiphorm
-
Số
lô
SX:
HD:
/
Muc
1.7
TO
HU
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này