Emadine

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

emedastine difumarate

Sẵn có từ:

Immedica Pharma AB

Mã ATC:

S01GX06

INN (Tên quốc tế):

emedastine

Nhóm trị liệu:

Oftalmologi

Khu trị liệu:

Konjunktivitis, alergični

Chỉ dẫn điều trị:

Simptomatsko zdravljenje sezonskega alergijskega konjunktivitisa.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

1999-01-27

Tờ rơi thông tin

                                20
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 25 °C.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Immedica Pharma AB
SE-113 63 Stockholm
Švedska
12.
ŠTEVILKE DOVOLJENJ ZA PROMET
EU/1/98/095/001
1x 5 ml
EU/1/98/095/002
1 x 10 ml
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Emadine
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC:
SN:
NN:
21
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
NALEPKA NA KAPALNEM VSEBNIKU, 5 ML IN 10 ML
1.
IME ZDRAVILA IN POT UPORABE
EMADINE 0,5 mg/ml kapljice za oko, raztopina
emedastin
okularna uporaba
2.
POSTOPEK UPORABE
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
Zavrzite štiri tedne po prvem odprtju.
Odprto:
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
5 ml
10 ml
6.
DRUGI PODATKI
22
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA ZA 30 X 0,35 ML VSEBNIKOV IN ŠKATLA ZA 60 X 0,35 ML VSEBNIKOV
1.
IME ZDRAVILA
EMADINE 0,5 mg/ml kapljice za oko, raztopina, enoodmerni vsebnik
emedastin
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Emedastin 0,5 mg/ml v obliki difumarata.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje: trometamol, natrijev klorid, hipromeloza, klorovodikova
kislina, natrijev hidroksid in
prečiščena voda.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
kapljice za oko, raztopina
0,35 ml x 30
0,35 ml x 60
5.
POSTOPEK IN POT UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
okularna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
Samo za enkratno uporabo; en vsebnik zadostuje za zdravljenje obeh
o
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
EMADINE 0,5 mg/ml kapljice za oko, raztopina
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
1 ml raztopine vsebuje 0,5 mg emedastina (v obliki difumarata).
Pomožna snov z znanim učinkom:
benzalkonijev klorid 0,1 mg/ml
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Kapljice za oko, raztopina.
Bistra, brezbarvna raztopina.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Simptomatsko zdravljenje sezonskega alergijskega konjunktivitisa.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravila EMADINE niso raziskovali v kliničnih preskušanjih, daljših
od šest tednov.
Odmerjanje
Odmerek je ena kapljica zdravila EMADINE v prizadeto oko (oči)
dvakrat na dan.
Pri uporabi z drugimi očesnimi zdravili naj si bolnik vkapa zdravila
z razmiki po deset minut. Mazila
za oko naj uporabi na koncu.
_Populacija starostnikov _
Zdravila EMADINE niso raziskovali pri bolnikih, starejših od 65 let,
zato njegove uporabe pri tej
populaciji ne priporočamo.
_Pediatrična populacija _
Zdravilo EMADINE se lahko uporablja pri otrocih in mladostnikih
(starih 3 leta ali več), z istim
odmerjanjem kot pri odraslih.
_Uporaba pri jetrni in ledvični okvari _
Zdravila EMADINE niso raziskovali pri teh bolnikih, zato njegove
uporabe pri tej populaciji ne
priporočamo.
Način uporabe
Za okularno uporabo.
3
Kontaminacijo vrha kapalnega dela plastenke in raztopine preprečimo
tako, da pazimo, da se z vrhom
kapalnega dela plastenke ne dotaknemo vek, kože v bližini ali drugih
površin.
Če je varnostni obroček po odstranitvi zaporke ohlapen, ga je treba
pred uporabo zdravila odstraniti.
4.3
KONTRAINDIKACIJE
Preobčutljivost na učinkovino ali katero koli pomožno snov,
navedeno v poglavju 6.1.
4.4
POSEBNA OPOZORILA IN PREVIDNOSTNI UKREPI
Očesni roženični infiltrati
Ob uporabi zdravila EMADINE so poročali o očesnih roženičnih
infiltratih. V primeru nastanka
očesnih roženičnih infiltratov mora bolnik prenehati z uporabo
zdravila in morate uvesti ustrezno
zdravljen
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 23-05-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 23-05-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu