Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Enalapril maleat
Gedeon Richter Plc.
Enalapril maleate
10 mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Gedeon Richter Plc.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Keo silica khan, magnesi stearat, natri hydroxid, povidon, talc, crospovidon, cellulose vi tinh thể, lactose monohydrat
Rx 1) .à40810 mg EDNYT° fomat BỘ Y TẾ Enalapril maleat 10 mg CUC QUAN LY DUOC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lan đâu:.(&.!..ÁÐ.J....0A4€” NWEDNYr° 10 mg EDMWWEpnNYT° 10 mg Mỗi viên nén chứa. 10 mg enalapril maleat SDK: XXXXXX-XK = = Kì Hoạt chất: 338 < Hộp 3 vỉ x 1Ô viên nén Sản xuối và đăng ký bởi Gedeon Richter Plc Gyomrd: st 19-27 THUỐC BÁN THEO ĐƠN. THUỐC UỐNG. CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, CÁCH Budapest, 1103, Hungary DUNG, LIEU DUNG VA CAC THONG TIN KHAC: XIN XEM TRONG TO HƯỚNG DAN SU DUNG KEM THEO. DE XA TAM TAY TRE EM. BOC KY HUONG DAN SU DUNG TRƯỚC KHI DÙNG. BẢO QUAN NOI KHO RAO, NHIET DO DUGI 30°C TRONG BAO Ì GỐC, TRÁNH ẨM. DNRK: (®&) GEDEON RICHTER ctyname orzóg/counry | VN > E D N YT kiszerelés/quantity | 30x tipus/type ert szdm/number K-589-1.8 mérel/size 49x19x125 mm #sk/°' ÍEP200 IP. 280 EMP240 embossing betimeret/font size | 7 pt megjegyzes/comment détum/date 2015.03.31. {RG d25 - 5/5) \grafikus/designer | Orsi ¬ EDNYT° Enalapril maleate 10 m Gedeon Richter Ple. Budapest, Hungary bliszter m.: 120 x 45 mm (70%) B® 230 EDNYT 10 mg viet bliszter - 2008.06.02. - Letti - jav: 2008.06.04. - mod: 2008.07.30. - Lett, mod : Kata - 2009.06 04. + \ O° E: ' 2 i ` ' oF © Fe ' a see Ss -& ee Ko Fe QC”. eh PWS? 1D SS so ‘DS SF XS I ¢ ay i ° oe we ea 1 Soe S 1 Ss +1 x ' — eee qr ere eee eee ee i \ ' , i | đa i ®© Se ' © Ấy sẽ ' & f SS ' A So SS! ok ¿é\ 1 gh oer FM OS ' về sẽ _-. x KW DSS s LDS Ss } ¢ So we” /° i ¢ AS ~ g 1 Soe aes 1 SS ' i ' i VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TH EDNYT 10 mg, viên nén Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sỹ Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin xin hỏi ý kiến bác sỹ Để xa tâm tay trẻ em TEN SAN PHẨM EDNYT 10 mg, vién nén TEN HOAT CHAT VA HAM LUGNG Hoạt chất: 10 mg enalapril maleat trong một viên nén. CÁC THÀNH PHẦN KHÁC Tá dược: Keo silica khan, magnesi steara Đọc toàn bộ tài liệu