ECOBRITE POWER COLOR

Quốc gia: Ba Lan

Ngôn ngữ: Tiếng Ba Lan

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                KARTA CHARAKTERYSTYKI
zgodnie z Rozporządzeniem WE
1907/2006
ECOBRITE POWER COLOR
112286E
1 / 17
SEKCJA 1: IDENTYFIKACJA SUBSTANCJI/MIESZANINY I IDENTYFIKACJA
PRZEDSIĘBIORSTWA
1.1 IDENTYFIKATOR PRODUKTU
Nazwa wyrobu
:
ECOBRITE POWER COLOR
UFI
:
VPHR-XF4K-900P-NKX2
Kod produktu
:
112286E
Zastosowanie
substancji/mieszaniny
:
Detergent do prania
Rodzaj substancji
:
Mieszanina
PRODUKT PRZEZNACZONY WYŁĄCZNIE DO UŻYTKU ZAWODOWEGO.
Informacje odnoszące się do
produktu rozcieńczonego
:
Brak informacji o roztworze (produkcie rozcieńczonym).
1.2 ISTOTNE ZIDENTYFIKOWANE ZASTOSOWANIA SUBSTANCJI LUB MIESZANINY
ORAZ ZASTOSOWANIA
ODRADZANE
Zastosowania
zidentyfikowane
:
Produkt piorący (nie-gazowanie). Proces automatyczny.
Zastosowania odradzane
:
Produkt przeznaczony wyłącznie do użytku przemysłowego i
zawodowego.
1.3 DANE DOTYCZĄCE DOSTAWCY KARTY CHARAKTERYSTYKI
Firma
:
Ecolab sp. z o.o.
ul. Opolska 114
31-323, Kraków Polska 12 26 16 100 (08.00-17.00 w dni robocze)
DOK.pl@ecolab.com
1.4 NUMER TELEFONU ALARMOWEGO
Numer telefonu alarmowego
:
+48222922722
+32-(0)3-575-5555 Transeuropejski
Data
sporządzenia/przeglądu:
:
22.11.2021
Wersja
:
5.0
SEKCJA 2. IDENTYFIKACJA ZAGROŻEŃ
2.1 KLASYFIKACJA SUBSTANCJI LUB MIESZANINY
KLASYFIKACJA (ROZPORZĄDZENIE (WE) NR 1272/2008)
Toksyczność ostra, Kategoria 4
H302
Poważne uszkodzenie oczu, Kategoria 1
H318
Zagrożenie krótkotrwałe (ostre) dla środowiska wodnego,
H400
KARTA CHARAKTERYSTYKI
zgodnie z Rozporządzeniem WE 1907/2006
ECOBRITE POWER COLOR
112286E
2 / 17
Kategoria 1
Zagrożenie długotrwałe (przewlekłe) dla środowiska
wodnego, Kategoria 3
H412
2.2 ELEMENTY OZNAKOWANIA
OZNAKOWANIE (ROZPORZĄDZENIE (WE) NR 1272/2008)
Piktogramy określające
rodzaj zagrożenia
:
Hasła ostrzegawcze
:
Niebezpieczeństwo
Zwroty określające
zagrożenia
:
H302
Działa szkodliwie po połknięciu.
H318
Powoduje poważne uszkodzenie oczu.
H400
Działa bardzo toksycznie na organizmy
wodne.
H412
Działa szkodliwie na organizmy wodne,
powodując długotrwałe skutki.
Zwroty określ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 25-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 25-01-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này