ECOBRITE NEUTRASOFT CLEAN

Quốc gia: Croatia

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: Ecolab

Buy It Now

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                SIGURNOSNO -TEHNIČKI LIST
Prema Uredbi (EZ) br. 1907/2006
ECOBRITE NEUTRASOFT CLEAN
115600E
1 / 14
ODJELJAK 1. IDENTIFIKACIJA TVARI/SMJESE I PODACI O TVRTKI/PODUZEĆU
1.1 IDENTIFIKACIJSKA OZNAKA PROIZVODA
Ime proizvoda
:
Ecobrite Neutrasoft Clean
Oznaka proizvoda
:
115600E
Uporaba tvari/pripravka
:
Proizvod za pranje rublja
Vrsta tvari
:
Smjesa
SAMO ZA PROFESIONALNE KORISNIKE.
Informacije o razrijeđenom
proizvodu
:
Nema informacija za razrijeđenje
1.2 RELEVANTNE IDENTIFICIRANE UPORABE TVARI ILI SMJESE I UPORABE KOJE
SE NE PREPORUČUJU
Identificirane uporabe
:
Omekšivač (omekšivač/štirka). Automatski proces
Preporučena ograničenja u
svezi s uporabom
:
Ograničeno za industrijsku i profesionalnu uporabu.
1.3 PODACI O DOBAVLJAČU KOJI ISPORUČUJE SIGURNOSNO-TEHNIČKI LIST
Proizvođač
:
Ecolab d.o.o.
Zavrtnica 17
10 000, Zagreb Hrvatska 01 632 1600 (radno vrijeme 8-16 h)
dijana.kovacic@ecolab.com
1.4 BROJ TELEFONA SLUŽBE ZA IZVANREDNA STANJA
Broj telefona službe za
izvanredna stanja
:
+38518000010
+32-(0)3-575-5555 Trans-europski
Broj telefona za medicinske
informacije:
:
01-23-48-342 (Medicinske Info)
Datum sakupljanja/revizije
:
05.12.2018
Verzija
:
2.0
ODJELJAK 2. IDENTIFIKACIJA OPASNOSTI
2.1 RAZVRSTAVANJE TVARI ILI SMJESE
RAZVRSTAVANJE (PREMA UREDBI (EZ) BR. 1272/2008 (CLP))
Nagriz .met., klasa 1
H290
Nadražaj očiju, Klasa 2
H319
Razvrstavanje ovog proizvoda bazirano je na toksikološkoj izjavi.
2.2 ELEMENTI OZNAČIVANJA
OZNAČIVANJE NALJEPNICOM (PREMA UREDBI (EZ) BR. 1272/2008 (CLP))
SIGURNOSNO -TEHNIČKI LIST
Prema Uredbi (EZ) br. 1907/2006
ECOBRITE NEUTRASOFT CLEAN
115600E
2 / 14
Piktogrami opasnosti
:
Oznaka opasnosti
:
Upozorenje
Oznake upozorenja
:
H290
Može nagrizati metale.
H319
Uzrokuje jako nadraživanje oka.
Oznake obavijesti
:
SPRJEČAVANJE:
P280
Nosite zaštitu za oči / zaštitu za lice.
2.3 OSTALE OPASNOSTI
Ne miješati sa izbjeljivačima i ostalim kloriranim proizvodima -
nastati će plinoviti klor.
ODJELJAK 3. SASTAV/INFORMACIJE O SASTOJCIMA
3.2 SMJESE
OPASNI SASTOJCI
Kemijski naz
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 27-04-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 16-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 27-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 20-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 19-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 19-09-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này