Quốc gia: Thổ Nhĩ Kỳ
Ngôn ngữ: Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Nguồn: TİTCK (Türkİye İlaç Ve Tibbİ Cİhaz Kurumu)
Buy It Now
PIOGLITAZON HIDROKLORÜR, GLIMEPIRID
MENTIS
A10BD06
ROSIGLITAZONE MALEATE, GLIMEPIRIDE
Normal
glimepirid
Pasif
2013-08-27