Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat)
Công ty cổ phần Pymepharco
Cefadroxil (form of cefadroxil monohydrate)
500 mg
Viên nang cứng
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Pymepharco
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, Avicel, Magnesi stearat
4093/2 PR GMP Chau A 25; Fen E E 33 | 2 2 _ phế. | Bea | #23 | | ‹ Z2 Z Ngay SX / Mfg.: HD / Exp. Số 6 SX / Lot = DROXICEF Mỗi viên nang cứng chifa Cefadroxil 500 mg —_—— | D COMPOSITION - Each capsule contains Cafarlresdl monehydrae | `~———_ — ROXICEF 500mg equivalent lo Cefadrasdl 500 mg; Exciptents q.s 1 capsule. | | | INDICATIONS, CONTRAINDICATIONS, DOSAGE, | ADMINISTRATION - Read the leaflet inaicle. | | STORAGE - In a dry,cool place (below 30°C). Protect from light. | PYMEPHARCO JOINT STOCK COMPANY | | SPECIFICATION - krhouse. | 166-170 Nguyen Hue Str., Tuy Hoa City, Keep out of reach of children | ————— | Phu Yen Prov., Vietnam Read the leafist carefully before using " — | | | a Đ ^ ˆ = ø = x x : x x x x , x x 3u!00S ,j2IXONGđ RLU ra Hép 2 vi x 10 viên nang cứng 2 a Fx Thước bán theo đơn " | | | w DROXICEF 500mg THÀNH PHẦN - Mỗi viên nong cing chia Cefodkeod| monchydrat ( T—. tương đương CalocdkozÍ 500 mg; Tớ dược vá 1 viên. CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, LIỀU DÙNG, | CÁCH DÙNG - Xem lờ hướng dẫn sở dụng. | BAO QUAN - Nơi khô, mớt {dưới 30°C]. Tránh ónh sóng. | CỘNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO TIÊU CHUẨN - TCCS. | | BỖ.170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Để xa tắm tay rẻ em Phí Yên,Việt Nam Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng | ——” NAN ~ 90G WVID ONOL INVN NVLH NW Rx Prescription drug - DROXICEF | | | E E | Each capsule contains Cefadroxil 500 mg | Zz 5 | | ¬ 3 | c 2 | be ụ = | S(mø > EE - 23 3 | Box of 3 blisters x 10 capsules ã 8 8 | {« Z Z | | 3 5 | ð š 8 | 5 >> | | ©ö Bo | | ø Z£ + | | | fp — L — OY COMPOSITION - Each capsule contains Cefadronil monohydrate | DROXICEF 500mg equivalent bo Cefadresd! 500 mg; Exciplents q.s 1 capeule, | | | | INDICATIONS, CONTRAINDICATIONS, DOSAGE, | | | ADMINISTRATION - Raod the leailet inside. | | STORAGE - In a dry, cool place (below 30°C), Protect from light. | | | PJMEPHARGGUORHTSTOCKCOMBANV SPEOIFICATION - Đọc toàn bộ tài liệu