Droxicef 500mg Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat)

Sẵn có từ:

Công ty cổ phần Pymepharco

INN (Tên quốc tế):

Cefadroxil (form of cefadroxil monohydrate)

Liều dùng:

500 mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty cổ phần Pymepharco

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrat, Avicel, Magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                4093/2
PR
GMP
Chau A
25;
Fen
E
E
33
|
2
2
_
phế.
|
Bea
|
#23
|
|
‹
Z2
Z
Ngay
SX
/
Mfg.:
HD
/
Exp.
Số
6
SX
/
Lot
=
DROXICEF
Mỗi
viên
nang cứng
chifa
Cefadroxil
500
mg
—_——
|
D
COMPOSITION
-
Each
capsule
contains
Cafarlresdl
monehydrae
|
`~———_
—
ROXICEF
500mg
equivalent
lo
Cefadrasdl
500
mg;
Exciptents
q.s
1
capsule.
|
|
|
INDICATIONS,
CONTRAINDICATIONS,
DOSAGE,
|
ADMINISTRATION
-
Read
the
leaflet
inaicle.
|
|
STORAGE
-
In
a
dry,cool
place
(below
30°C).
Protect
from
light.
|
PYMEPHARCO
JOINT
STOCK
COMPANY
|
|
SPECIFICATION
-
krhouse.
|
166-170
Nguyen
Hue
Str.,
Tuy
Hoa
City,
Keep
out
of
reach
of
children
|
—————
|
Phu
Yen
Prov.,
Vietnam
Read
the
leafist
carefully
before
using
"
—
|
|
|
a
Đ
^
ˆ
=
ø
=
x
x
:
x
x
x
x
,
x
x
3u!00S
,j2IXONGđ
RLU
ra
Hép
2
vi
x
10
viên
nang
cứng
2
a
Fx
Thước
bán
theo
đơn
"
|
|
|
w
DROXICEF
500mg
THÀNH
PHẦN
-
Mỗi
viên
nong cing
chia
Cefodkeod|
monchydrat
(
T—.
tương
đương
CalocdkozÍ
500
mg;
Tớ
dược
vá
1
viên.
CHỈ
ĐỊNH,
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH,
LIỀU
DÙNG,
|
CÁCH
DÙNG
-
Xem
lờ
hướng
dẫn
sở
dụng.
|
BAO
QUAN
-
Nơi
khô,
mớt
{dưới
30°C].
Tránh
ónh
sóng.
|
CỘNG
TY
CỔ
PHẦN
PYMEPHARCO
TIÊU
CHUẨN
-
TCCS.
|
|
BỖ.170
Nguyễn
Huệ,
Tuy
Hòa,
Để
xa
tắm
tay
rẻ
em
Phí
Yên,Việt
Nam
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
|
——”
NAN
~
90G
WVID
ONOL
INVN
NVLH
NW
Rx
Prescription
drug
-
DROXICEF
|
|
|
E
E
|
Each
capsule
contains
Cefadroxil
500
mg
|
Zz
5
|
|
¬
3
|
c
2
|
be
ụ
=
|
S(mø
>
EE
-
23
3
|
Box
of 3
blisters
x
10
capsules
ã
8
8
|
{«
Z
Z
|
|
3
5
|
ð
š
8
|
5
>>
|
|
©ö
Bo
|
|
ø
Z£
+
|
|
|
fp
—
L
—
OY
COMPOSITION
-
Each
capsule
contains
Cefadronil
monohydrate
|
DROXICEF
500mg
equivalent
bo
Cefadresd!
500
mg;
Exciplents
q.s
1
capeule,
|
|
|
|
INDICATIONS,
CONTRAINDICATIONS,
DOSAGE,
|
|
|
ADMINISTRATION
-
Raod
the
leailet
inside.
|
|
STORAGE
-
In
a
dry,
cool
place
(below
30°C),
Protect
from
light.
|
|
|
PJMEPHARGGUORHTSTOCKCOMBANV
SPEOIFICATION
-

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này