Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Colchicin
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Colchicine
1mg
Viên nén
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, avicel, povidon, màu sunset yellow, sodium starch glycolat, magnesi stearat
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ————, ĐÁ PHÊ DUYỆT MAU NHAN Lin diu:dibld2uud ag 1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất: — a). Nhan vi 10 vién nén. ee BP Hons A os coe ot &* 2. Nhan trung gian: a). Nhãn hộp 2 vi x 10 viên nén. ON g 3 ấy Š „ ©D | = 3 = ze E8238] E >> % 3 5 Bg 5s 5ê gu" 2 rT ©0 e = § as EE 38 3 ấn: 28 @_ = ee ¡58 yuk se 58 Ses gee 5 _— Q vã BÉ sổ Ee SEE 5g |šŠ Vz as Bs bo 53 es HH Ls GS 3 Es ae sã S8 58g86 (4 Oo | e 36s §6 S3 Sy O & Se eesyed O A 8 § ge 3" (a) THÀNH PHẨN: Mỗi viên nén chứa: CHỈ ĐỊNH, LIỀU LƯỢNG & CÁCH DÙNG, CHONG ty - Colchicin . i CHỈ ĐỊNH, TƯỞNG TÁC THUỐC, TÁC DỤNG PHU - Tá dược ... . vừa đủ VA NHONG BIEU CAN LƯU Ý: Xin đọc trong tờ BAO QUAN: Noi khô, dưới 30'C, tránh ánh sáng. hướng dẫn sử dụng. [ | tệ Bmemmae 2 vĩ x 10 viên nén bà . 2 blisters x 10 tablets = Dochicin® | ia ocnicin’ img Colchicin Img GMP-WHO | COMPOSITION: Each tablet contains: INDICATIONS, DOSAGE AND ADMINISTRATION, | là CONTRAINDICATIONS, INTERACTIONS, SIDE | - Excipients . 8ƒ, EFFECTS AND OTHER PRECAUTIONS: Read the | STORAGE: In dry place, below 30°C, protect from light. package insert. TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC _ /#ˆ Rx . Thuốc bán theo đơn ni DOCHICIN” 1 mg THÀNH PHẢN: Mỗi viên nén chứa mini mm. 5a... kẽ ẽ ốc ao anh nan na | mg - Ta duc: Lactose, Avicel, Povidon, Mau Sunset yellow, Sodium starch glycolat, Magnesi stearat. DANG BAO CHE: Vién nén. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: Hộp 2 vỉ x 10 viên. | CHÍ ĐỊNH: ". nh. - Đợt cấp của bệnh gút: Colchicin cân uông sớm trong vòng vài giờ đầu. nếu uống muộn sau 24 giờ bị bệnh. ket quả kém hơn. - Phòng tái phát viêm khớp do gút và điều trị dài ngày bệnh gut: Colchicin cần phối hợp với allopurinol hoặc một thuốc acid uric - niéu (nhu probenecid. sulfinpyrazol) dé làm giảm nồng độ urat trong huyết t Đọc toàn bộ tài liệu