Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Dibencozid
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Dibencozid
2 mg
Thuốc bột uống
Hộp 10 gói x 1,5 gam
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lactose, Acesulfam K, Povidon K30, Màu Ponceau 4R E124, Colloidal silicon dioxid A200, Bột mùi dâu
ÚD- 243852-⁄£ TP. Cao Lãnh, ngày thang nim AS4 TEO:TỔNG GIAM DOC, MAU NHAN 1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất: a). Nhãn gói 1,5 g thuốc bột uống. Tran Thanh Phong THÀNH PHẨN: Mỗi gói 1,5 g chứa: -DBetndline GMP-WHO BỘ Y Th tì am een toot ag a CỤC QUẢN LÝ DƯỢC oe li DA PHE DUYET chậm lớn e Trẻ chậm phát triển e Chứng chán ăn và suy dinh dưỡng e Phục hổi sau các bệnh nhiễm khuẩn s Giảm trương lực cơ lành tính tiến triển chậm. LIEU LUQNG & CÁCH DÙNG: Dùng uống. - Trẻ sơ sinh: 2 gói/ngày, chia 2 lần, có thể trộn lẫn với sữa. ~ Trẻ em: 3 gói/ngày, chia 3 lần - Người lớn và người già: 4 gói/ngày, chia 2 lần. BAO QUAN: Noi khô, dưới 30 'C, tránh ánh sáng trực tiếp. Lân đâu: „⁄§...3-.....22// CO cence | TIEU CHUAN AP DUNG: TCCS bE XA TAM TAY TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG CÔNG TY CỔ PHẨN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 66, Quốc lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp (Đạt chứng nhận ISO 9001: 2008 & ISOAEC 17025: 2005) NGÀY SX - SỐ LÔ SX - HD: a 2. Nhan trung gian: a). Nhãn hộp 10 gói x 1,5 g. apices TỶ. 4 ba agree Sees R2e33 PS§§ E SRŠB 2,8= wees B 2 Fe ệ sự. SE = Ss = mà s5: : “ 2 = = 5 8 m 5. = a s = 5 Š = 2 Ss m Sa = eS Sin a "3 a So 2 a g a 2 6:8 8 Bs . Ä & 8iis 2 8 g HỘP 10 GÓI THUỐC BỘT U a 2 i" % og: 8 : S ° BOX OF 10 SACHETS x 1,5 g ORAL Bil 2 8:8 : ge tu SE S23 separ ä 8e Ome ‘pasu! abeyoed @ DOMESCO CONG TY CO PHAN XUAT NHAP KHAU Y TE DOMESCO DOMESCO MEDICAL IMPORT EXPORT JOINT-STOCK CORP. 66, Quốc lộ 30, P. Mỹ Phú, TP. Cao Lãnh, Đồng Tháp 66, National road 30, My Phu Ward, Cao Lanh City, Dong Thap Province (Đạt chứng nhan ISO 9001: 2008 & ISO/IEC 17025: 2005) (Achieved ISO 9001: 2008 & ISOAEC 17025: 2005 certifications) @ DOMESCO *SNOLLVOIGNIVULNOD W3 3M1 AV1 N1 VX 38 N3HŒTIH3 40 H2V3H 40 1/00 d33X SDK Gc as REGISTRATION NUMBER Đọc toàn bộ tài liệu