Di- ansel 8 Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Paracetamol ; Codein phosphat hemihydrat

Sẵn có từ:

Công ty Roussel Việt Nam

INN (Tên quốc tế):

Paracetamol ; Codeine phosphate hemihydrat

Liều dùng:

500mg; 8mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc không kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty Roussel Việt Nam

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 48 tháng; Tá dược: Era tab, era pac, aerosil, natri docusat, crospovidon, natri starch glycolat, magnesi stearat

Tờ rơi thông tin

                                bay
1.
Mẫu
hộp
10
vỉ
:
90
x
85
x
65
(mm)
Pantone
2935C
Pantone
485C
Pantone
638C
BỘ
Y
TẾ
‘
MAU
BAO
Bi
XIN
DUYE
CUC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYET
Lan
dau:.43,/,.0
29.) Yen,
«mm
Tassnow
Ea
Buno
Bueu
uain
Qf
x
JA
0L
dộH
bug
yeupAyiway
yeydsoyd
uiapog
Bưu!
00S
JOWBIBOBIE
Y
>
iia.
8
JJSNV-IG
“WQS
SO2L
09UL)
}ENX
URS
weujaij
-
Buong
yulg
‘uy
uenyL
‘yled
|Bisnpu|
aiodebulg
weujal/
'19911S
„8
'LO
INVN13IA
13SSñOH
Aq
painjoejnuew
WEN
1ộIA
-
Buôn
tuịg
'uy
uệnu
L
‘asodeBuig
Wen
191A
NOM
‘€
9S
Bugnp
‘|
ọS
WYNL3IA
Tassnoy
4}
Sug9
18}
yenx
ues
ajnsdeo
auo
's'b
suIdI2x3
/u@IA
1ÔUI
'p'A
OONP
BL
181pAUIuieu
yeydsoud
uIepo2
1R9t/0ti40/6600G330/90816605/4G59/2BULNSWAGA/0162
3/2058
JOuIE99E1Ed
:uoIsoduio2
/2nu)
Buo2
sử
x
a
+
>
tase
oO
Œœ›
©
aS
n
x
DI-ANSEL
8
¬=——.N
Paracetamol
500
mg
Codeine
phosphate
hemihydrate
8mg
Box
of
10
blisters
x
10
capsules
a)
ROUSSEL
VIETNAM
aan
THUOC
UONG/
ORAL
ROUTE
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
lượng,
cách
dùng
và
các
thông
tin
khác:
xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Indications,
contraindications,
dosage,
administration
and
other
information:
see
leaflet
ĐỂ
XA
TẦM
TAY
TRẺ
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
KEEP
OUT
OF
THE
REACH
OF
CHILDREN
READ
CAREFULLY
THE
LEAFLET
BEFORE
USE
Bảo
quản
nơi
khô,
dưới
30°C,
tránh
ánh
sáng
Store
in
a
dry
place,
below
30°C,
away
from
light
Pe
te
=
l3
7
1E1pÁuIuiau
yeydsoyd
ulapoh
5w
00s
8
JASN
mn:
Bug
Ngay
04
thang
pats:
n¿0(9
ke
ip
v
Ỷ
Nz
an
ps.
&
Viet
Ming
MẪU
BAO
BÌ
XIN
DUYỆT
2.
Mẫu
hộp
2
vỉ:
84
x
64
x
21
(mm)
:q—H
:XSN
:XS
0I
9S
JEREEEENODEE/
/HEENNNEENEEINENNEE
agnniio..
CO
CO
Ồ
—
h
|
ee
Jassnow
Fd
Buno
Bueu
uạIA
0}
x
JA
ø
dộH
Bw
g
yespAyiwey
yeydsoud
uiapoo
Bw
00s
joweyeoeleg
a
8
IISNV¬Iqđ
weujai)
-
Buong
uuìg
'uy
uen(|
1
'3j4Ea}
“yas
jeuysnpu|
auodeBuls
WeN
jel/
'19911S
„£
'LO
S991
06t)
WNX
UBS
WYNL3IA
TaSSNO"
Aq
pesnjorjnuey,
JOUIE199E18d1
Bug
yeipAyiway
yeydsoud
ulapoa
Bưi
008
8
JASNV-IC
9Ins
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu