Dexdomitor

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Dexmedetomidine hydrochloride

Sẵn có từ:

Orion Corporation

Mã ATC:

QN05CM18

INN (Tên quốc tế):

dexmedetomidine

Nhóm trị liệu:

Dogs; Cats

Khu trị liệu:

Psycholeptica

Chỉ dẫn điều trị:

Niet-invasief, licht tot matig pijnlijk, procedures en onderzoeken die terughoudendheid, sedatie en analgesie bij honden en katten vereisen. Premedicatie bij katten vóór inductie en onderhoud van algemene anesthesie met ketamine. Diepe sedatie en analgesie bij honden bij gelijktijdig gebruik met butorfanol voor medische en minder belangrijke chirurgische ingrepen. Premedicatie bij honden vóór inductie en onderhoud van algemene anesthesie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 20

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2002-08-30

Tờ rơi thông tin

                                31
B. BIJSLUITER
32
BIJSLUITER
DEXDOMITOR 0,1 mg/ml oplossing voor injectie
1.
NAAM EN ADRES VAN DE HOUDER VAN DE VERGUNNING VOOR HET IN DE HANDEL
BRENGEN EN DE FABRIKANT VERANTWOORDELIJK VOOR VRIJGIFTE, INDIEN
VERSCHILLEND
Orion Corporation Orion Pharma
Orionintie 1
FI-02200 Espoo
Finland
2.
BENAMING VAN HET DIERGENEESMIDDEL
DEXDOMITOR 0,1 mg/ml oplossing voor injectie
3.
GEHALTE AAN WERKZA(A)M(E) EN OVERIGE BESTANDDD(E)L(EN)
Werkzaam bestanddeel:
Een ml bevat 0,1 mg dexmedetomidine hydrochloride overeenkomend
met 0,08 mg dexmedetomidine.
Overige bestanddelen:
Methylparahydroxybenzoaat (E 218) 2,0 mg/ml
Propylparahydroxybenzoaat (E 216)
0,2 mg/ml
4.
INDICATIE(S)
Niet-invasieve, matig tot gemiddeld pijnlijke procedures en
onderzoeken waarbij immobilisatie, sedatie en
analgesie vereist zijn bij honden en katten.
Diepe sedatie en analgesie bij honden bij gelijktijdig gebruik van
butorphanol voor medische en kleine
chirurgische ingrepen.
Premedicatie bij honden en katten voorafgaand aan inductie en
handhaving van algehele anesthesie.
5.
CONTRA-INDICATIE(S)
Niet gebruiken bij dieren met cardiovasculaire aandoeningen.
Niet gebruiken bij dieren met ernstige systeemziekten of bij dieren in
de stervensfase.
Niet gebruiken bij bekende overgevoeligheid voor het werkzame
bestanddeel of voor een van de hulpstoffen.
6.
BIJWERKINGEN
Op grond van zijn α
2
-adrenerge werking veroorzaakt dexmedetomidine verlaging van de
hartfrequentie en de
lichaamstemperatuur.
Bij sommige honden en katten kan een vertraging van de
ademhalingsfrequentie worden waargenomen. Er
werden enkele zeldzame gevallen van pulmonair oedeem gemeld. De
bloeddruk zal aanvankelijk stijgen en
daarna terugkeren tot normaal of beneden normaal.
33
Als gevolg van perifere vasoconstrictie en veneuze desaturatie, kan
bij normale arteriële oxygenatie een bleke
en/of blauwachtige verkleuring van de slijmvliezen worden waargenomen.
Braken kan optreden 5-10 minuten na injectie.
Sommige honden en katten kunnen ook braken bij ontwaken uit de
narcose.
Tijdens sedatie kunnen
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET DIERGENEESMIDDEL
DEXDOMITOR 0,1 mg/ml oplossing voor injectie
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
WERKZAAM BESTANDDEEL:
Een ml bevat 0,1 mg dexmedetomidine hydrochloride
overeenkomend met 0,08 mg dexmedetomidine.
HULPSTOFFEN:
Methylparahydroxybenzoaat (E 218) 2,0 mg/ml
Propylparahydroxybenzoaat (E 216)
0,2 mg/ml
Zie rubriek 6.1 voor de volledige lijst van hulpstoffen.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Oplossing voor injectie
Heldere, kleurloze oplossing
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
DOELDIERSOORTEN
Honden en katten.
4.2
INDICATIES VOOR GEBRUIK MET SPECIFICATIE VAN DE DOELDIERSOORTEN
Niet-invasieve, matig tot gemiddeld pijnlijke procedures en
onderzoeken waarbij immobilisatie, sedatie en
analgesie vereist zijn bij honden en katten.
Diepe sedatie en analgesie bij honden bij gelijktijdig gebruik van
butorphanol voor medische en kleine
chirurgische ingrepen.
Premedicatie bij honden en katten voorafgaand aan inductie en
handhaving van algehele aneasthesie
4.3
CONTRA-INDICATIES
Niet gebruiken bij dieren met cardiovasculaire aandoeningen.
Niet gebruiken bij dieren met ernstige systeemziekten of bij dieren in
de stervensfase.
Niet gebruiken bij bekende overgevoeligheid voor het werkzame
bestanddeel of voor een van de hulpstoffen.
4.4
SPECIALE WAARSCHUWINGEN VOOR ELKE DIERSOORT WAARVOOR HET
DIERGENEESMIDDEL BESTEMD IS
De toediening van dexmedetomidine aan puppies jonger dan 16 weken en
kittens jonger dan 12 weken is niet
onderzocht.
De veiligheid van dexmedetomidine is niet vastgesteld bij mannelijke
fokdieren.
3
Tijdens sedatie kunnen bij katten vertroebelingen van het hoornvlies
optreden. De ogen dienen met een daartoe
geschikte oogzalf te worden beschermd.
4.5
SPECIALE VOORZORGSMAATREGELEN BIJ GEBRUIK
SPECIALE VOORZORGSMAATREGELEN VOOR GEBRUIK BIJ DIEREN
Gedurende de ingreep en de recovery dienen behandelde dieren te
verblijven in een warme ruimte met een
constante temperatuur.
Het wordt aanbevolen om de dieren gedurende 12 uur voorafgaand aan de
toediening
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-10-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-04-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu