Derinide 200 Inhaler Thuốc phun mù dùng để hít Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

derinide 200 inhaler thuốc phun mù dùng để hít

cadila healthcare ltd. - budesonide (micronised) - thuốc phun mù dùng để hít - 200 µg/liều

Derinide 100 Inhaler Thuốc hít phân liều Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

derinide 100 inhaler thuốc hít phân liều

cadila healthcare ltd. - budesonide (micronised) 100mcg/liều - thuốc hít phân liều

Kimixi Syrup Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kimixi syrup siro

dong sung pharm co., ltd - dịch chiết lá thường xuân 70% cồn (tương đương 40mg hederacoside c) - siro - 2g/100ml

Alfokid Syrup Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alfokid syrup siro

kolmar pharma co., ltd - dịch chiết lá thường xuân 70% cồn (tương đương 2 mg hederacoside c) - siro - 0,1 g

Pectolvan Ivy Si rô Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pectolvan ivy si rô

công ty tnhh tmdp minh quân - mỗi 5 ml chứa: cao khô lá thường xuân (4-8):1 - si rô - 35mg/5ml

Solufemo Dung dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

solufemo dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - sắt (iii) - dung dịch uống - 50 mg

Sắt - Folic Viên nén bao phim, Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sắt - folic viên nén bao phim,

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - sắt ii fumarat, acid folic; ting bột; lactose; gelatin; magnesi stearat; talc; hpmo; peg 6000; Đỏ erythrosin; titandioxyd - viên nén bao phim, - 200mg; 1 mg; 104,75mg; 35,5mg; 1,75mg; 3,5mg; 3,5mg; 3,5mg; 0,7mg; 0,105mg; 0,7mg

Ferrous-3B viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferrous-3b viên nang cứng

công ty tnhh sản xuất thương mại dược phẩm nic (nic pharma) - sắt (ii) fumarat, acid folic, vitamin b12, b1, b6 - viên nang cứng - 162mg; 750mcg; 7,5mcg; 1mg; 1,5mg

Adhema Viên nang cứng Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

adhema viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - sắt ii fumarat; acid folic - viên nang cứng - 200 mg; 1 mg