DepoCyte

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

citarabină

Sẵn có từ:

Pacira Limited

Mã ATC:

L01BC01

INN (Tên quốc tế):

cytarabine

Nhóm trị liệu:

Agenți antineoplazici

Khu trị liệu:

Meningeal Neoplasme

Chỉ dẫn điều trị:

Tratamentul intrathecal al meningitei limfomatoase. În majoritatea pacienților, un astfel de tratament va face parte din paliația simptomatică a bolii.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

retrasă

Ngày ủy quyền:

2001-07-11

Tờ rơi thông tin

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
DepoCyte 50 mg, suspensie injectabilă
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Un ml de suspensie conţine citarabină 10 mg.
Fiecare flacon a 5 ml conţine citarabină 50 mg.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Suspensie injectabilă.
Suspensie de culoare albă sau aproape albă.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Tratamentul intratecal al meningitei limfomatoase. La majoritatea
pacienţilor, acest tratament va face
parte din tratamentul si
mptomati
c, paliativ al bolii.
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
DepoCyte trebuie administrat numai sub supravegherea unui medic cu
experienţă în utilizarea
chimioterapicelor antineoplazice.
Doze
_Copii _
_şi_
_ adolescen_
_ţ_
_i_
Siguranţa şi eficacitatea utilizării la copii şi adolescenţi cu
vârsta sub 18 ani nu au fost stabilite. Datele
disponibile în prezent sunt descrise la pct. 5.1, dar nu se poate
face nicio recomandare privind dozele.
Nu se recomandă utilizarea DepoCyte la copii şi adolescenţi, până
când nu vor fi disponibile date
suplimentare.
_Adul_
_ţ_
_i _
_ş_
_i vârstnici_
Pentru tratamentul meningitei limfomatoase, doza pentru adulţi este
de 50 mg (un flacon), administrată
pe cale intratecală (puncţie lombară sau pe cal
e intraventric
ulară printr-un rezervor Ommaya). Se
recomandă următorul regim terapeutic de inducţie, de consolidare
şi de întreţinere:
Tratament de inducţie:
50 mg administrate la fiecare 14 zile, pentru 2 doze (săptămâna 1
şi 3).
Tratament de consolidare: 50 mg administrate la fiecare 14 zile,
pentru 3 doze (săptămânile 5, 7 şi 9),
urmate de o doză suplimentară de 50 mg în săptămâna 13.
Tratament de întreţinere: 50 mg administrate la fiecare 28 zile,
pentru 4 doze (săptămânile 17, 21, 25 şi
29).
3
Mod de administrare
DepoCyte trebuie administrat prin injectare lentă, pe o perioadă de
1 până la 5 minute, direct în
lichidul cefalorahidian (LCR), fi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
DepoCyte 50 mg, suspensie injectabilă
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Un ml de suspensie conţine citarabină 10 mg.
Fiecare flacon a 5 ml conţine citarabină 50 mg.
Pentru lista tuturor excipienţilor, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Suspensie injectabilă.
Suspensie de culoare albă sau aproape albă.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAŢII TERAPEUTICE
Tratamentul intratecal al meningitei limfomatoase. La majoritatea
pacienţilor, acest tratament va face
parte din tratamentul si
mptomati
c, paliativ al bolii.
4.2
DOZE ŞI MOD DE ADMINISTRARE
DepoCyte trebuie administrat numai sub supravegherea unui medic cu
experienţă în utilizarea
chimioterapicelor antineoplazice.
Doze
_Copii _
_şi_
_ adolescen_
_ţ_
_i_
Siguranţa şi eficacitatea utilizării la copii şi adolescenţi cu
vârsta sub 18 ani nu au fost stabilite. Datele
disponibile în prezent sunt descrise la pct. 5.1, dar nu se poate
face nicio recomandare privind dozele.
Nu se recomandă utilizarea DepoCyte la copii şi adolescenţi, până
când nu vor fi disponibile date
suplimentare.
_Adul_
_ţ_
_i _
_ş_
_i vârstnici_
Pentru tratamentul meningitei limfomatoase, doza pentru adulţi este
de 50 mg (un flacon), administrată
pe cale intratecală (puncţie lombară sau pe cal
e intraventric
ulară printr-un rezervor Ommaya). Se
recomandă următorul regim terapeutic de inducţie, de consolidare
şi de întreţinere:
Tratament de inducţie:
50 mg administrate la fiecare 14 zile, pentru 2 doze (săptămâna 1
şi 3).
Tratament de consolidare: 50 mg administrate la fiecare 14 zile,
pentru 3 doze (săptămânile 5, 7 şi 9),
urmate de o doză suplimentară de 50 mg în săptămâna 13.
Tratament de întreţinere: 50 mg administrate la fiecare 28 zile,
pentru 4 doze (săptămânile 17, 21, 25 şi
29).
3
Mod de administrare
DepoCyte trebuie administrat prin injectare lentă, pe o perioadă de
1 până la 5 minute, direct în
lichidul cefalorahidian (LCR), fi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-06-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-08-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 11-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-08-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-08-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-08-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu