Cystagon

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

merkaptamín-bitartrát

Sẵn có từ:

Recordati Rare Diseases

Mã ATC:

A16AA04

INN (Tên quốc tế):

mercaptamine bitartrate

Nhóm trị liệu:

Jiné zažívací trakt a produkty metabolismu,

Khu trị liệu:

Cystinóza

Chỉ dẫn điều trị:

Cystagon je indikován k léčbě prokázané nefropatické cystinózy. Cysteamin redukuje akumulaci cystinu v některých buňkách (např. leukocyty, svalové a jaterní buňky) u pacientů s nefropatickou cystinózou a při zahájení léčby zpomaluje vývoj selhání ledvin.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

1997-06-23

Tờ rơi thông tin

                                28
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
29
PŘÍBALOVÁ INFORMACE:
INFORMACE PRO UŽIVATELE
CYSTAGON 50 MG TVRDÉ TOBOLKY
CYSTAGON 150 MG TVRDÉ TOBOLKY
MERCAPTAMINI BITARTRAS
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
ZAČNETE TENTO PŘÍPRAVEK UŽÍVAT.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li případně další otázky, zeptejte se, prosím, svého
lékaře nebo lékárníka.
-
Tento přípravek byl předepsán Vám. Nedávejte jej žádné
další osobě. Mohl by jí ublížit, a to i
tehdy, má-li stejné příznaky, jako máte Vy.
-
Pokud se kterýkoli z nežádoucích účinků vyskytne v závažné
míře, nebo pokud si všimnete
jakýchkoli nežádoucích účinků, které nejsou uvedeny v této
příbalové informaci, prosím,
sdělte to svému lékaři nebo lékárníkovi.
V PŘÍBALOVÉ INFORMACI NALEZNETE
:
1.
Co je CYSTAGON a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než začnete CYSTAGON užívat
3.
Jak se CYSTAGON užívá
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak
CYSTAGON
uchovávat
6.
Další informace
1.
CO JE CYSTAGON A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
Cystinóza je metabolická choroba zvaná “nefropatická
cystinóza“, charakterizovaná abnormální
akumulací aminokyseliny cystinu v různých orgánech, jako jsou
ledviny, oči, svaly, slinivka a mozek.
Hromadění cystinu způsobuje poškození ledvin a vylučování
nadměrného množství glukózy, bílkovin
a elektrolytů. V různém věku bývají postiženy různé orgány.
CYSTAGON je předepisován k léčbě této vzácné dědičné
poruchy. CYSTAGON je lék, který raguje
s cystinem a snižuje jeho hladinu v buňkách.
2.
ČEMU MUSÍTE VĚNOVAT POZORNOST, NEŽ ZAČNETE CYSTAGON UŽÍVAT
NEUŽÍVEJTE CYSTAGON :
-
jestliže jste (nebo pokud je Vaše dítě) alergický/á
(přecitlivělý/á) na merkaptamin bitartarát
nebo na penicilamin nebo na jakoukoliv jinou složku Cystagonu.
-
jestiže jste těhotná, toto je obzvláště důležité bě
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
CYSTAGON 50 mg tvrdé tobolky
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jedna tvrdá tobolka obsahuje 50 mg mercaptaminum (jako mercaptamini
bitartras)
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1
.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Tvrdá tobolka
Bílá, matná trvdá tobolka s nápisem CYSTA 50 na spodní části
tobolky a s nápisem RECORDATI
RARE DISEASES na svrchní části tobolky.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
CYSTAGON je indikován k léčbě prokázané nefropatické
cystinózy. Merkaptamin snižuje akumulaci
cystinu v některých buňkách (např. v leukocytech, svalových a
jaterních buňkách) u pacientů s
nefropatickou cystinózou. Pokud je léčba zahájená včas,
merkaptamin oddálí rozvoj selhání ledvin.
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Léčba přípravkem CYSTAGON se má zahájit pod dohledem lékaře se
zkušenostmi v léčbě cystinózy.
Cílem léčby je udržet hladiny cystinu v leukocytech pod 1 nmol
hemicystinu/mg proteinu. Hladiny
cystinu v leukocytech mají být proto monitorovány za účelem
úpravy dávky. Hladiny cystinu
v leukocytech se mají měřit po 5-6 hodinách po dávce a při
zahájení léčby se mají často kontrolovat
(např. měsíčně) a dále každé 3-4 měsíce při stabilní
dávce přípravku.
•
_Děti do 12 let,_
dávkování přípravku CYSTAGON se vypočte podle tělesného
povrchu
(g/m
2
/den). Doporučená dávka je 1,30 g/m
2
/den volné báze rozdělená do čtyř denních dávek.
•
_Pacienti starší 12 let a vážící více než 50 kg,_
doporučená dávka přípravku CYSTAGON je 2
g/den, rozdělená do čtyř denních dávek.
Zahajovací dávky mají být 1/4 až 1/6 očekávané udržovací
dávky. Tyto dávky se postupně zvyšují po
4-6 týdnech, aby se zabránilo intoleranci. Dávka se má zvýšit,
pokud je přiměřená tolerance a hladina
cystinu v leukocytech přetrvává >1 nmol hemicystinu/mg proteinu.
Maximální dávka přípravku
CYSTAGON používaná v kli
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-06-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-06-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu