Cubicin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

daptomycin

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

J01XX09

INN (Tên quốc tế):

daptomycin

Nhóm trị liệu:

Antibacterials for systemic use,

Khu trị liệu:

Gram-Positive Bacterial Infections; Bacteremia; Soft Tissue Infections; Endocarditis, Bacterial

Chỉ dẫn điều trị:

Cubicin is indicated for the treatment of the following infections.Adult and paediatric (1 to 17 years of age) patients with complicated skin and soft-tissue infections (cSSTI).Adult patients with right-sided infective endocarditis (RIE) due to Staphylococcus aureus.It is recommended that the decision to use daptomycin should take into account the antibacterial susceptibility of the organism and should be based on expert advice.Adult and paediatric (1 to 17 years of age) patients with Staphylococcus aureus bacteraemia (SAB). In adults, use in bacteraemia should be associated with RIE or with cSSTI, while in paediatric patients, use in bacteraemia should be associated with cSSTI.Daptomycin is active against Gram positive bacteria only. In mixed infections where Gram negative and/or certain types of anaerobic bacteria are suspected, Cubicin should be co-administered with appropriate antibacterial agent(s). Consideration should be given to official guidance on the appropriate use of antibacterial agents.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 37

Tình trạng ủy quyền:

Authorised

Ngày ủy quyền:

2006-01-19

Tờ rơi thông tin

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT C
HARA
CTERISTICS
2
1.
NAME OF THE MEDI
CINAL PRODUCT
Cubicin 350
mg powder for
solution for injection or infusion
Cubicin 500 mg
powder for solution for in
jection or infusion
2.
QUALIT
ATIVE AND QUANTITATI
VE COMPOSITION
Cubicin 350 mg powder for solution for i
njection or infusion
Each vial contains 350
mg daptomycin.
One ml provid
es 50
mg of dapt
omycin after reconstitution with 7
ml of sodium chloride 9
mg/ml
(0.9 %) solution.
Cubicin 500
mg powder for so
lution for injection or infusion
Each vial contains 500
mg daptomycin.
One ml provides 5
0
mg of daptomycin after reconstitution w
ith 10 ml of sodium chloride 9 mg/ml
(0.9 %) solution.
For the full list of excipients, see section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL
FORM
Powder for solution for injection or infusion
A pal
e yellow to light brown lyophili
sed cake or powder.
4.
CLINICAL PARTICUL
ARS
4.1
THERAPEUTIC INDICATIONS
Cubicin is indicated fo
r the treatment of t
he foll
owing infections (see se
ctions 4.4 and 5.1).
-
Adult and paediatric (1 to 17 years of age) patients with c
omplicated skin and soft
-tissue
infections (cSSTI).
-
Adult patients with right-sided infec
tive endocardi
tis (RIE) due to
Staph
ylococcus aureus.
It is
rec
ommended that the decisi
on to use daptomyc
in should t
ake into account t
he antibacterial
susceptibi
lity of the organism and should
be based on expert advice. See sections 4.
4 and 5.1.
-
Adult and paediatric (1
to 17 years of a
ge) patients with Staphylococcus aureus bacteraemia
(SAB).
In adults, use i
n bacteraem
ia should be assoc
iated with RIE or with cSSTI, while in
paediatric patients,
use in bacteraemia should be associated w
ith cSSTI.
Daptomycin is active ag
ainst Gram posit
ive ba
cteria only (see sec
tion 5.
1). In mixed infections
where
Gram negativ
e and/or ce
rtain types of ana
erobic bacteria are suspect
ed, Cubicin should be
co-adminis
tered with appropriate antibacterial agent
(s).
Consideration s
hould be given
to official guidance
on the appropriate u
se of a
ntibacterial agents.
4.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT C
HARA
CTERISTICS
2
1.
NAME OF THE MEDI
CINAL PRODUCT
Cubicin 350
mg powder for
solution for injection or infusion
Cubicin 500 mg
powder for solution for in
jection or infusion
2.
QUALIT
ATIVE AND QUANTITATI
VE COMPOSITION
Cubicin 350 mg powder for solution for i
njection or infusion
Each vial contains 350
mg daptomycin.
One ml provid
es 50
mg of dapt
omycin after reconstitution with 7
ml of sodium chloride 9
mg/ml
(0.9 %) solution.
Cubicin 500
mg powder for so
lution for injection or infusion
Each vial contains 500
mg daptomycin.
One ml provides 5
0
mg of daptomycin after reconstitution w
ith 10 ml of sodium chloride 9 mg/ml
(0.9 %) solution.
For the full list of excipients, see section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL
FORM
Powder for solution for injection or infusion
A pal
e yellow to light brown lyophili
sed cake or powder.
4.
CLINICAL PARTICUL
ARS
4.1
THERAPEUTIC INDICATIONS
Cubicin is indicated fo
r the treatment of t
he foll
owing infections (see se
ctions 4.4 and 5.1).
-
Adult and paediatric (1 to 17 years of age) patients with c
omplicated skin and soft
-tissue
infections (cSSTI).
-
Adult patients with right-sided infec
tive endocardi
tis (RIE) due to
Staph
ylococcus aureus.
It is
rec
ommended that the decisi
on to use daptomyc
in should t
ake into account t
he antibacterial
susceptibi
lity of the organism and should
be based on expert advice. See sections 4.
4 and 5.1.
-
Adult and paediatric (1
to 17 years of a
ge) patients with Staphylococcus aureus bacteraemia
(SAB).
In adults, use i
n bacteraem
ia should be assoc
iated with RIE or with cSSTI, while in
paediatric patients,
use in bacteraemia should be associated w
ith cSSTI.
Daptomycin is active ag
ainst Gram posit
ive ba
cteria only (see sec
tion 5.
1). In mixed infections
where
Gram negativ
e and/or ce
rtain types of ana
erobic bacteria are suspect
ed, Cubicin should be
co-adminis
tered with appropriate antibacterial agent
(s).
Consideration s
hould be given
to official guidance
on the appropriate u
se of a
ntibacterial agents.
4.
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 15-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-12-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu