Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Levofloxacin
Daiichi Sankyo (Thailand) Ltd
Levofloxacin
750mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 vỉ x 5 viên
Thuốc kê đơn
Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 48 tháng; Tá dược: Hypromellose, crospovidon, cellulose vi tinh thể, natri stearyl fumarate, nước cất, polyethylen glycol, titan dioxid, talc, oxid sắt đỏ, oxid sắt vàng
‘i Ế € : BỘ Y TẾ NN _ 2604 (52-89 CUC QUẢN LÝ DƯỢC H3 Hop DA PHE DUYET Lân đâu:„B#:J...4........9⁄# 4 IIIIIIl bà ®®6@ tĩa 121017 nó: Crayi 750 me. Tab 5 tab (unidey F] 2) 0 ẤúS niBnnQ ]ø Ấimpisqns VÌ “GeLs QLT(ONV VHD OAMNYS IH2IIVG eV {JOEY BUREN Jap 009tr 1 *o3*g “(111 (GXVHYHL) OANXV Ự = Pury, oxfueg xeg2r/VLO 084p) pou. (1111NIW1L)V4INVR TVAH/ROVIRVHA 910108006986 88 Đi '2.0€ sepun 'gosJd Áip tụ 219G 9 3E] 3MO-G8 NGU214IS0f 3H. ATI/A430WV2 V3 2914 3 N3H01IM2 40 H2V2M 40 0O ¿339 3 \GHG1M2 M03 39/1 10N 00 : 3ØVS0d Œ3IYOI0NI 0330X3 ION 00 JainjoesnuRyy uoweayosds enue noustuosae “WW OT CEOS Ih) mọc = Rx: Thude ké dom, | | © 750 mg aad Levofloxacin Preparation rav b75 | Each tablet contains 750 mg of levofloxacin | DOSAGE See the insert leaflet Prt ees tr; 8 Tab. DAIICHI SANKYO (THALLAND) LTD. (A subsidiary of Daiichi Sankyo Co., Ltd. Japan). “Wu So Vide nén boo phim Hip 1x1 š vide MỖI vido chum 750 mg Levofloxacin Bao quan not khib rao lưới 30% Ttêu chuẩn cơ sơ. Chi định, cách đang. chẳng chủ định và cóc dẫu hiểu lưu ý. xin đọc trong tờ hưởng dẫn sử. đụng Sân xuất bởi Inlenhai Pharmaceutical Manufacturing 11d. 1899 Phabolvs Ð Bangkok. Thailand Cae thing tr khác, để nghị xem em Đọc kỹ hướng dẫn sứ d E WL S’6L 135 mm. ilu) daa DAIICHI SANKYO (THAILAND) LTD. ~ 60 mm ~2~ 60 mm >2<« 60 mm >2<« 60 mm > i `⁄ a ff i = ; `. \ ⁄ X HA H ¬¬ 2 \ || (2 7 (2) ° ty Cravit tab 750 Cravit Tab 750 | | Cravit Tab 7 ravit Tab fai Cravit tab7s0 Cravit tab 750 || Cravit tab 7: ait Tab = ng reáoana7 ng nong eto evince Hong Leesan 7D Veehoeen 720m, Una = Ẹ | | = Fe | maxon | Ð NNNXXĂN M XXXXXYX noon | wxaaax | | nwywax | xx Ñ XXXXXXN ng 3 ° \ EXP aim yy / \ exam yy / \, tar dtm sy / EXP lfmmyy / EP iam yy / \ J ) \APMmayy / \ italy Wa bo Se ee sẽ % d 2 gy ` # Sr Q, a 4 é Tab 750 Cravit fab 750 Chav Tab 750 Cravit tab750 Cravit Tab 750 Cravit vit tn 70 Crav Tab 750 Cravit in mo IV x 3 prem Đọc toàn bộ tài liệu