Cravit tab 750 Viên nén bao phim

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Levofloxacin

Sẵn có từ:

Daiichi Sankyo (Thailand) Ltd

INN (Tên quốc tế):

Levofloxacin

Liều dùng:

750mg

Dạng dược phẩm:

Viên nén bao phim

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 vỉ x 5 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Interthai Pharmaceutical Manufacturing Ltd

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 48 tháng; Tá dược: Hypromellose, crospovidon, cellulose vi tinh thể, natri stearyl fumarate, nước cất, polyethylen glycol, titan dioxid, talc, oxid sắt đỏ, oxid sắt vàng

Tờ rơi thông tin

                                ‘i
Ế
€
:
BỘ
Y
TẾ
NN
_
2604
(52-89
CUC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
H3
Hop
DA
PHE
DUYET
Lân
đâu:„B#:J...4........9⁄#
4
IIIIIIl
bà
®®6@
tĩa
121017
nó:
Crayi
750
me.
Tab
5
tab
(unidey
F]
2)
0
ẤúS
niBnnQ
]ø
Ấimpisqns
VÌ
“GeLs
QLT(ONV
VHD
OAMNYS
IH2IIVG
eV
{JOEY
BUREN
Jap
009tr
1
*o3*g
“(111
(GXVHYHL)
OANXV
Ự
=
Pury,
oxfueg
xeg2r/VLO
084p)
pou.
(1111NIW1L)V4INVR
TVAH/ROVIRVHA
910108006986
88
Đi
'2.0€
sepun
'gosJd
Áip
tụ
219G
9
3E]
3MO-G8
NGU214IS0f
3H.
ATI/A430WV2
V3
2914
3
N3H01IM2
40
H2V2M
40
0O
¿339
3
\GHG1M2
M03
39/1
10N
00
:
3ØVS0d
Œ3IYOI0NI
0330X3
ION
00
JainjoesnuRyy
uoweayosds
enue
noustuosae
“WW
OT
CEOS
Ih)
mọc
=
Rx:
Thude
ké
dom,
|
|
©
750
mg
aad
Levofloxacin
Preparation
rav
b75
|
Each
tablet
contains
750
mg
of
levofloxacin
|
DOSAGE
See
the
insert
leaflet
Prt
ees
tr;
8
Tab.
DAIICHI
SANKYO
(THALLAND)
LTD.
(A
subsidiary
of
Daiichi
Sankyo
Co.,
Ltd.
Japan).
“Wu
So
Vide
nén
boo
phim
Hip
1x1
š
vide
MỖI
vido
chum
750
mg
Levofloxacin
Bao
quan
not
khib
rao
lưới
30%
Ttêu
chuẩn
cơ
sơ.
Chi
định,
cách
đang.
chẳng
chủ
định
và
cóc
dẫu
hiểu
lưu
ý.
xin
đọc
trong
tờ
hưởng
dẫn
sử.
đụng
Sân
xuất
bởi
Inlenhai
Pharmaceutical
Manufacturing
11d.
1899
Phabolvs
Ð
Bangkok.
Thailand
Cae
thing
tr
khác,
để
nghị
xem
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sứ
d
E
WL
S’6L
135
mm.
ilu)
daa
DAIICHI
SANKYO
(THAILAND)
LTD.
~
60
mm
~2~
60
mm
>2<«
60
mm
>2<«
60
mm
>
i
`⁄
a
ff
i
=
;
`.
\
⁄
X
HA
H
¬¬
2
\
||
(2
7
(2)
°
ty
Cravit
tab
750
Cravit
Tab
750
|
|
Cravit
Tab
7
ravit
Tab
fai
Cravit
tab7s0
Cravit
tab
750
||
Cravit
tab
7:
ait
Tab
=
ng
reáoana7
ng
nong
eto
evince
Hong
Leesan
7D
Veehoeen
720m,
Una
=
Ẹ
|
|
=
Fe
|
maxon
|
Ð
NNNXXĂN
M
XXXXXYX
noon
|
wxaaax
|
|
nwywax
|
xx
Ñ
XXXXXXN
ng
3
°
\
EXP
aim
yy
/
\
exam
yy
/
\,
tar
dtm
sy
/
EXP
lfmmyy
/
EP
iam
yy
/
\
J
)
\APMmayy
/
\
italy
Wa
bo
Se
ee
sẽ
%
d
2
gy
`
#
Sr
Q,
a
4
é
Tab
750
Cravit
fab
750
Chav
Tab
750
Cravit
tab750
Cravit
Tab
750
Cravit
vit
tn
70
Crav
Tab
750
Cravit
in
mo
IV
x 3
prem

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này