Conoges 100 Viên nang cứng

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Celecoxib

Sẵn có từ:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam

INN (Tên quốc tế):

Celecoxib

Liều dùng:

100mg

Dạng dược phẩm:

Viên nang cứng

Các đơn vị trong gói:

Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monofydrat, natri lauryl sulfat, povidon K30, natri starch glycolat, acid citric, magnesi stearat, nang số 3

Tờ rơi thông tin

                                rlqll6tt
lp'
A
BOSTON
i
nll5u
h0p:
CONOGES
100
Nsay0Ltnan
sqlnem
2019
Co sd
san xuet
/
Manufacturer
CONG
w
c0
PHAN
Dugc
PHAM
BosroN
vt;T
NAM
56
a3,
ouong
s6
B,
KcN viet
Nam
-
Singapore,
phudng
Binh Hoa,
thi
xa
Thuen An, tinh Binh
Duong
BOSTON
VIEYNAM
PHARI'ACEUTICAL
JSC
No.43,
Street
No.8,
Vietnam-Singapore
lndustrial
Park
Binh Hoa Ward. Thuan
An Town, Binh Duong Province
Rx
rxuoc
xE
oa
r
pREscRtproN
oNLy
MEucr{E
I
c
o
o
!
4.
!
^l
2
o
z
E
3
9
o
c.
o
o
d
o
o
3
@
n
\o
=
o
(o
a
t1
@noges
I
t
o,
o
o,
!
o
6-
a
BOSTON
BOSTON
Celecoxib
1
00 mg
Celecoxib
100 mg
Hard
Vien nang cr?ng
Dang
Minh
D(Ic
Hop
3
vi x
10
vi6n nang
c[ong
Box
of
3
blisters
x
10
hard
capsules
M6i vien
nang
crrng chua: Celecoxib
100 mg
Ta
duqc vua
di
cho............ lviCn
nang
cung
Each hard
epsule
mntains:
Celecoxib.........100
mg
Excipients
q.s.
for.............................1
hard €psule
Ti6u chuan/Specificalion:
TCCS/ln-house
SOKReg.
No.:
Rx
rxuoc
xE
om
r
pREsc&flroN
orLy
MEorcrNE
a
#:
I
\
Chidtnh,
cach
duE
ch6ng
(hicFhva
w
hory
rin
@c
roh
r@
tO
huo4
dln
sn
dvre
thu6c lam
tM
h,eht,
ahineralo.
dr.i.M'o.s.tu
dh.,nlm{Ml
&
qd^
nd kM.
@, $'c
dm
anh
9q
srd.
4.
dry
d.@.
l)&
30'c.
ffdd
lrm lqh
oec
K?
Euorc
olx
sU
oVNG
rRuoc
xH
ou{c
XEEP
dTS
REACH
*
CilDiEf,
REAO
CAiEFUIY
TH'
PACUGE
N9ERI
gEFOiE
UJIO
Hop
3
vi
x
10
vi6n nang cung
Box
of
3
blsle6
x
10
hard capsules
.;
o
z
-c
i,
..
il
1fi
\D
x;
*
6r1
6(/,cj
ozz.
Thi6t
k6
P.
KD
(ki6u
dSng)
P.
QA
(nQi
dung)
i
a
0
7
0
3
I
I
+
i
NAN
Thu6c u6ng
Oral
aoute
B
BOSTON
BOSTON PHARMA
A
B(XTON
PHARMA
uAr{
lf
uuoo,
Lin
diu:.lL'l'"9'(""'1"
CUC
Q
YE
pAP
HO
DIJ
TE
Y
B
0
lQui
c6ch:
95
x
59
x
31
mm
@noges
e
:
e
A
BOSTON
M5u
hOp:
CONOGES
100
Ngiry
hLth6ng 0Lnam
201
(.
co
sd
sen
xuAt
/
t\'lanufacturer
coNG
Ty
c0
PHAN
Dugc
PHAM
aosToN vtFT
NAM
S6
+3,
ouong
s6 a.
KcN
viet
Nam
-
Srngapore,
phuong
Einh Hoa, thi
xe Thuan An, tinh
Binh
Duong
BOSTON
VIETNAM
PHARilACEUTICAL
JSC
No.
43,
Street No. 8, Vietnam-Singapore
lndustrial
Pari(,
Binh
Hoa Ward, Thuan An Town, Binh Duong
ProMnce
Rx
rxuoc
xE
oo
r
pREscRrplo{
orLy
MEocrxE
c
o
a
;
,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này