Clynav

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Thụy Điển

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

pUK-SPDV-poly2#1 DNA-plasmid som kodar för lax bukspottkörteln sjukdom virusproteiner

Sẵn có từ:

Elanco GmbH

Mã ATC:

QI10AX

INN (Tên quốc tế):

Salmon pancreas disease vaccine (recombinant DNA plasmid)

Nhóm trị liệu:

Atlantisk lax

Khu trị liệu:

Immunologicals för lax,

Chỉ dẫn điều trị:

För aktiv immunisering av lax för att minska osäkra daglig viktökning, och minska dödlighet och hjärt -, pankreas och skelett, muskel skador orsakade av bukspottkörteln sjukdom efter infektion med laxfiskar alphavirus subtyp 3 (SAV3).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

auktoriserad

Ngày ủy quyền:

2017-06-26

Tờ rơi thông tin

                                13
B. BIPACKSEDEL
14
BIPACKSEDEL:
CLYNAV, injektionsvätska, lösning, för atlantlax
1.
NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV GODKÄNNANDE FÖR
FÖRSÄLJNING OCH NAMN PÅ OCH ADRESS TILL INNEHAVAREN AV
TILLVERKNINGSTILLSTÅND SOM ANSVARAR FÖR FRISLÄPPANDET AV
TILLVERKNINGSSATS, OM OLIKA
Innehavare av godkännande för försäljning:
Elanco GmbH
Heinz-Lohmann-Straβe 4, 27472
Cuxhaven
Tyskland
Tillverkare ansvarig för frisläppandet av tillverkningssats:
Lohmann Animal Health GmbH
Heinz-Lohmann-Straβe 4, 27472
Cuxhaven
Tyskland
2.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
CLYNAV, injektionsvätska, lösning, för atlantlax
3.
DEKLARATION AV AKTIV(A) SUBSTANS(ER) OCH ÖVRIG(A) SUBSTANS(ER)
Varje 0,05 ml dos innehåller:
Aktiv substans:
pUK-SPDV-poly2 nr 1 DNA plasmidkodning för proteiner för
pankreassjukdomsvirus hos lax: 6,0–
9,4 µg
4.
ANVÄNDNINGSOMRÅDE(N)
För aktiv immunisering av atlantlax för att minska nedsatt daglig
viktökning, samt minska dödlighet
och hjärt-, pankreas- och skelettmuskelskador orsakade av
pankreassjukdom efter infektion med
salmonid alfavirus subtyp 3 (SAV3).
Immunitet insätter inom 399 dygnsgrader (genomsnittlig
vattentemperatur i °C, multiplicerat med
antalet hålldagar) efter vaccination.
Immunitetens varaktighet: 1 år för minskning av nedsatt daglig
viktökning och hjärt-, bukspottkörtel-
och skelettmuskelskador och 9,5 månader för minskning av dödlighet
(visat i en
laboratorieeffektivitetsstudie i saltvattensförhållanden med hjälp
av en samlivsutmaningsmodell).
5.
KONTRAINDIKATIONER
Inga
6.
BIVERKNINGAR
Övergående förändringar i simningsbeteende, pigmentering och
aptitlöshet är mycket vanliga och kan
observeras i upp till 2, 7 respektive 9 dagar.
15
Nålskador på injektionsstället är vanliga efter administrering av
vaccinet, vilka kan kvarstå hos upp
till 5 % av fiskarna i minst 90 dagar, och kan ses både makroskopiskt
och mikroskopiskt.
Frekvensen av biverkningar anges enligt följande:
- Mycket vanliga (fler än 1 av 10 behandlade djur som up
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAGA I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
DET VETERINÄRMEDICINSKA LÄKEMEDLETS NAMN
CLYNAV, injektionsvätska, lösning, för atlantlax
2.
KVALITATIV OCH KVANTITATIV SAMMANSÄTTNING
AKTIV SUBSTANS:
pUK-SPDV-poly2 nr 1 DNA-plasmid kodning för proteiner för
pankreassjukdomsvirus hos lax: 6,0 –
9,4 μg
För fullständig förteckning över hjälpämnen, se avsnitt 6.1.
3.
LÄKEMEDELSFORM
Injektionsvätska, lösning
Klar, färglös, partikelfri lösning
4.
KLINISKA UPPGIFTER
4.1
DJURSLAG
Atlantlax (
_Salmo salar_
)
4.2
INDIKATIONER, MED DJURSLAG SPECIFICERADE
För aktiv immunisering av atlantlax för att minska nedsatt daglig
viktökning, samt minska dödlighet
och hjärt-, pankreas- och skelettmuskelskador orsakade av
pankreassjukdom efter infektion med
salmonid alfavirus subtyp 3 (SAV3).
Immunitet insätter inom 399 dygnsgrader (genomsnittlig
vattentemperatur i °C, multiplicerat med
antalet hålldagar) efter vaccination.
Immunitetens varaktighet: 1 år för minskning av nedsatt daglig
viktökning och hjärt-, bukspottkörtel-
och skelettmuskelskador och 9,5 månader för minskning av dödlighet
(visat i en
laboratorieeffektivitetsstudie i saltvattensförhållanden med hjälp
av ett cohabitation-infektionsförsök).
4.3
KONTRAINDIKATIONER
Inga.
4.4
SÄRSKILDA VARNINGAR FÖR RESPEKTIVE DJURSLAG
Vaccinera endast friska djur.
4.5
SÄRSKILDA FÖRSIKTIGHETSÅTGÄRDER VID ANVÄNDNING
Särskilda försiktighetsåtgärder för djur
. En minsta kroppsvikt på 25 g rekommenderas vid vaccination.
Särskilda försiktighetsåtgärder för personer som administrerar
läkemedlet till djur
Skyddsutrustning som exempelvis handskar ska användas vid hantering
av detta läkemedel.
Vid oavsiktlig självinjektion, uppsök genast läkare och visa denna
information eller etiketten.
3
4.6
BIVERKNINGAR (FREKVENS OCH ALLVARLIGHETSGRAD)
Övergående förändringar i simningsbeteende, pigmentering och
aptitlöshet är mycket vanliga och kan
observeras i upp till 2, 7 respektive 9 dagar.
Nålskador på injektionsstället är vanliga efter administreri
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-09-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-09-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-09-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-09-2020

Xem lịch sử tài liệu