Quốc gia: Việt Nam
Ngôn ngữ: Tiếng Việt
Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Zuclopenthioxol acetat
Lundbeck Export A/S
Zuclopenthioxol mild
50mg/ml
Dung dịch tiêm
Hộp 5 ống x 1 ml
Thuốc kê đơn
H. Lundbeck A/S
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Triglyceride mạch trung bình
BỘ V TRE | > QUAN LY DUOC E DUYET | ¡ b5 +2 3p Í P}B( 191SÊW qW'%V LV ä01V383 EE ———. => ow = =œ —— = = ¬3 Đ© === = ° 20> OC res = D < a cm ® = < —— 4 ?® CO es t x oo a a < © = s h3 = ~ ——Ÿ... = = ae s|lu|>|zz 2 Si|BIS | 5 ® - 212 = o 2 Z.1¬3 3 ¬ » o | 3 — Z ; Z ° ie ie kg, lv. BN ÌŒ SC wn 4 ) 8 J1OM11V S/V 1298pu'"]1'H 1VIM3LVWN M3N SNOI!IV^¿2123dS 19ìS103 9 (S)Pa1E 331J 1X3| tr TT Hộp 5 ống x 1 ml xc nu 8. Sa ‹< &£= an tS 2 ag iat SS e 2 2 Km 3 7T UN G AU ag 5 70 pm. 2157108237! | Thanh phan: Mỗi ml dưng dịch tiêm chứa: Hoạt chat: Zuclopenthixol acetate 50 mg. Chỉ định, chồng chỉ định, liễu dùng, cách dùng, thận trọng và các thông tin khác: xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo. Không bảo quản trên 30°C. Tránh ánh sáng. {U! ¡ X SaInoduIe ¢ Không dùng cho trẻ em Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Để xa tẩm tay trẻ em = oO 7 = ¬ z2 > = = Wn C) 5 z2 = mm œ ¬ oO l a oO a = € Ắ SĐK: XX-XXXXX-XX VN-058-60-50-B3001 b Mig. date/NSX: Exp. date/HD: BatchNo/Séla Sx: K Thuốc bán theo đơn Hộp 5 ống x 1 mi Dung dịch tiêm CHỈ DÙNG TIÊM BẮP Sản xuấi bởi: H. Lundbeck A/S, Criillavel 9, 2500 Valhy, Đan Mạch Nhà nhập khẩu: VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG, Số 18 L1-2 V5IP II, đường số 3, KCN Việt Nam -5:ngapore 2, The Oe Sit, tịnh Ilnh: {sướng Artwork & H. Lundbeck A/S Ottiliave] 9 Master Data 7” x Mail: Artwork@tundbeck.com 000000 The barcode will be removed during production. rs £09005-NA Dung dịch tiầm Chỉ dùng tiềm bap H. Lundback A/S Đan Mạch | Exp. | date: | HD Batch No.: 610 Ss UUM Text free area(s) NEW MATERIAL Material No: r Ns ~~ tò REG Arete ERY am CP ` c9 .a¬ Punch: et) yx TO variqghki-c) CC Colosx rats - f this fo ` iS only SON: asa Size/mm. _ ghi chat se | guideline. Ao | Y PCR No.: REPLACES CREATOR AT A&MD Material No. PO1 7-04.91 2 17:32. MOVB No. of pages Edition No. - ah Rx Thuốc bán theo đơn C Đọc toàn bộ tài liệu