Clopixol - Acuphase Dung dịch tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Zuclopenthioxol acetat

Sẵn có từ:

Lundbeck Export A/S

INN (Tên quốc tế):

Zuclopenthioxol mild

Liều dùng:

50mg/ml

Dạng dược phẩm:

Dung dịch tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 5 ống x 1 ml

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

H. Lundbeck A/S

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Triglyceride mạch trung bình

Tờ rơi thông tin

                                BỘ
V
TRE
|
>
QUAN
LY
DUOC
E
DUYET
|
¡
b5
+2
3p
Í
P}B(
191SÊW
qW'%V
LV
ä01V383
EE
———.
=>
ow
=
=œ
——
=
=
¬3
Đ©
===
=
°
20>
OC
res
=
D
<
a
cm
®
=
<
——
4
?®
CO
es
t
x
oo
a
a
<
©
=
s
h3
=
~
——Ÿ...
=
=
ae
s|lu|>|zz
2
Si|BIS
|
5
®
-
212
=
o
2
Z.1¬3
3
¬
»
o
|
3
—
Z
;
Z
°
ie
ie
kg,
lv.
BN
̌
SC
wn
4
)
8
J1OM11V
S/V
1298pu'"]1'H
1VIM3LVWN
M3N
SNOI!IV^¿2123dS
19ìS103
9
(S)Pa1E
331J
1X3|
tr
TT
Hộp
5
ống
x
1
ml
xc
nu
8.
Sa
‹<
&£=
an
tS
2
ag
iat
SS
e
2
2
Km
3
7T
UN
G
AU
ag
5
70
pm.
2157108237!
|
Thanh
phan:
Mỗi
ml
dưng
dịch
tiêm
chứa:
Hoạt
chat:
Zuclopenthixol
acetate
50
mg.
Chỉ
định,
chồng
chỉ
định,
liễu
dùng,
cách
dùng,
thận
trọng
và
các
thông
tin
khác:
xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
kèm
theo.
Không
bảo
quản
trên
30°C.
Tránh
ánh
sáng.
{U!
¡
X
SaInoduIe
¢
Không
dùng
cho
trẻ
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Để
xa
tẩm
tay
trẻ
em
=
oO
7
=
¬
z2
>
=
=
Wn
C)
5
z2
=
mm
œ
¬
oO
l
a
oO
a
=
€
Ắ
SĐK:
XX-XXXXX-XX
VN-058-60-50-B3001
b
Mig.
date/NSX:
Exp.
date/HD:
BatchNo/Séla
Sx:
K
Thuốc
bán
theo
đơn
Hộp
5
ống
x
1
mi
Dung
dịch
tiêm
CHỈ
DÙNG
TIÊM
BẮP
Sản
xuấi
bởi:
H.
Lundbeck
A/S,
Criillavel
9,
2500
Valhy,
Đan
Mạch
Nhà
nhập
khẩu:
VIMEDIMEX
BÌNH
DƯƠNG,
Số 18
L1-2
V5IP
II,
đường
số
3,
KCN
Việt
Nam
-5:ngapore
2,
The
Oe
Sit,
tịnh
Ilnh:
{sướng
Artwork
&
H.
Lundbeck
A/S
Ottiliave]
9
Master
Data
7”
x
Mail:
Artwork@tundbeck.com
000000
The
barcode
will
be
removed
during
production.
rs
£09005-NA
Dung
dịch
tiầm
Chỉ
dùng
tiềm
bap
H.
Lundback
A/S
Đan
Mạch
|
Exp.
|
date:
|
HD
Batch
No.:
610
Ss
UUM
Text
free
area(s)
NEW
MATERIAL
Material
No:
r
Ns
~~
tò
REG
Arete
ERY
am
CP
`
c9
.a¬
Punch:
et)
yx
TO
variqghki-c)
CC
Colosx
rats
-
f
this
fo
`
iS
only
SON:
asa
Size/mm.
_
ghi
chat
se
|
guideline.
Ao
|
Y
PCR
No.:
REPLACES
CREATOR
AT
A&MD
Material
No.
PO1
7-04.91
2
17:32.
MOVB
No.
of
pages
Edition
No.
-
ah
Rx
Thuốc
bán
theo
đơn
C
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này