Clopidogrel Qualimed

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

clopidogrel (as hydrochloride)

Sẵn có từ:

Qualimed

Mã ATC:

B01AC06

INN (Tên quốc tế):

clopidogrel

Nhóm trị liệu:

Antitrombotična sredstva

Khu trị liệu:

Peripheral Vascular Diseases; Stroke; Myocardial Infarction

Chỉ dẫn điều trị:

Clopidogrel je navedeno pri odraslih za preprečevanje atherothrombotic dogodkov v:Bolnike, ki trpijo za miokardni infarkt (od nekaj dni do manj kot 35 dni), ischaemic kap (od 7 dni do manj kot 6 mesecev) ali sedež periferne arterijske bolezni. Za nadaljnje informacije, prosimo, preberite razdelek 5.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2009-09-23

Tờ rơi thông tin

                                7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP:
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred vlago
in svetlobo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Qualimed, 117 allee des Parcs, 69 800 Saint Priest, Francija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
7 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/559/001
14 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/559/002
28 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/559/003
30 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/559/004
50 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/559/005
56 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/559/006
84 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/559/007
90 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/559/008
100 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/559/009
30x1 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/559/010
50x1 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/559/011
7 filmsko obloženih tablet - koledarski pretisni omot:
EU/1/09/559/012
14 filmsko obloženih tablet - koledarski pretisni omot:
EU/1/09/559/013
28 filmsko obloženih tablet - koledarski pretisni omot:
EU/1/09/559/014
56 filmsko obloženih tablet - koledarski pretisni omot:
EU/1/09/559/015
84 filmsko obloženih tablet - koledarski pretisni omot:
EU/1/09/559/016
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot:
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
19
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Klopidogrel Qualimed 75 mg
20
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT ŠKATLE Z DNE 7, 14, 28, 30, 30X1, 50, 50X1, 56, 84, 90
IN 100
1.
IME ZDRAVILA
Klopidogrel Qualimed 75 mg filmsko obložene tablete
klopidogrel
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Qualimed
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP:
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot:
5.
DRUGI PODATKI
21
Zdravilo nima veā dovolje
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                DODATEK I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
1
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
1.
IME ZDRAVILA
Klopidogrel Qualimed 75 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 75 mg klopidogrela v obliki
klopidogrelijevega klorida.
Pomožna snov:
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 13 mg hidrogeniranega
ricinusovega olja.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Filmsko obložena tableta.
Rožnate, okrogle in rahlo izbočene filmsko obložene tablete.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
_Förebyggande behandling av aterotrombotiska händelser _
Klopidogrel je indiciran pri:
•
odraslihbolnikih z miokardnim infarktom (od nekaj dni do manj kot 35
dni), ishemično kapjo
(od 7 dni do manj kot 6 mesecev) ali dokazano periferno arterijsko
boleznijo.
Za dodatne informacije glejte poglavje 5.1.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
•
Odrasli in starostniki
Klopidogrel dajemo kot enkratni dnevni odmerek po 75 mg.
Če bolnik izpusti odmerek:
-
če je zamuda manj kot 12 ur po pravem času: bolnik naj odmerek vzame
takoj, potem pa
naslednji odmerek ob pravem času.
-
če je zamuda več kot 12 ur: bolnik naj naslednji odmerek vzame ob
pravem času;
odmerka ne sme podvojiti.
•
Pediatrična populacija
Klopidogrel naj se pri otrocih ne uporablja iz razlogov, ki zadevajo
učinkovitost (glejte
poglavje 5.1.).
•
Okvara ledvic
Terapevtske izkušnje pri bolnikih z ledvično okvaro so omejene
(glejte poglavje 4.4).
•
Okvara jeter
Terapevtske izkušnje pri bolnikih z zmerno jetrno boleznijo, ki imajo
lahko hemoragično
diatezo, so omejene (glejte poglavje 4.4).
2
Zdravilo nima veā dovoljenja za promet
Način uporabe
Za peroralno uporabo
Bolnik lahko zdravilo vzame s hrano ali brez nje.
4.3
KONTRAINDIKACIJE
•
Preobčutljivost za zdravilno učinkovino ali katerokoli pomožno
snov.
•
Huda jetrna okvara.
•
Aktivna patološka krvavitev, npr. peptična razjeda ali
intrakranialna krvavitev.
4.4
POSEBNA OPOZORILA 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-09-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-09-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-09-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-09-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này