Clopidogrel Krka

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

clopidogrel (as hydrochloride)

Sẵn có từ:

Krka, d.d., Novo mesto

Mã ATC:

B01AC04

INN (Tên quốc tế):

clopidogrel

Nhóm trị liệu:

Antitrombotična sredstva

Khu trị liệu:

Peripheral Vascular Diseases; Stroke; Myocardial Infarction

Chỉ dẫn điều trị:

Clopidogrel je navedeno pri odraslih za preprečevanje atherothrombotic dogodkov v:Bolnike, ki trpijo za miokardni infarkt (od nekaj dni do manj kot 35 dni), ischaemic kap (od 7 dni do manj kot 6 mesecev) ali sedež periferne arterijske bolezni.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2009-09-23

Tờ rơi thông tin

                                30
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred vlago
in svetlobo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
KRKA, d.d., Novo mesto, Šmarješka cesta 6, 8501 Novo mesto,
Slovenija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
7 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/556/001
14 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/556/002
28 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/556/003
30 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/556/004
50 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/556/005
56 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/556/006
60 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/556/010
84 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/556/007
90 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/556/008
100 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/556/009
112 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/556/012
120 filmsko obloženih tablet: EU/1/09/556/011
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Klopidogrel Krka 75 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
n
31
PC
SN
NN
32
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Klopidogrel Krka 75 mg filmsko obložene tablete
klopidogrel
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
KRKA
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
33
B. NAVODILO ZA UPORABO
34
NAVODILO ZA UPORABO
KLOPIDOGREL KRKA 75 MG FILMSKO OBLOŽENE TABLETE
klopidogrel
PRED ZAČETKOM JEMANJA ZDRAVILA NATANČNO PREBERITE NAVODILO, KER
VSEBUJE ZA VAS POMEMBNE
PODATKE!
-
Navodilo shranite. Morda ga boste želeli ponovno prebrati.
-
Če imate dodatna vprašanja, se posvetujte z zdravnikom ali
farmacevtom.
-
Zdravilo je bilo predpisano vam osebno in ga ne smete dajati drugim.
Njim bi lahko celo
škodova
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Klopidogrel Krka 75 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 75 mg klopidogrela v obliki
klopidogrelijevega klorida.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta
Rožnate, okrogle in rahlo izbočene filmsko obložene tablete.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
_Sekundarno preprečevanje aterotrombotičnih dogodkov_
Klopidogrel je indiciran pri:
-
odraslih bolnikih z miokardnim infarktom (od nekaj dni do manj kot 35
dni), ishemično
možgansko kapjo (od 7 dni do manj kot 6 mesecev) ali dokazano
periferno arterijsko boleznijo.
-
odraslih bolnikih z akutnim koronarnim sindromom:
-
akutni koronarni sindrom brez elevacije ST spojnice (nestabilna angina
ali miokardni
infarkt brez Q zobca), vključno z bolniki, katerim je bil vstavljen
stent po perkutani
koronarni intervenciji, v kombinaciji z acetilsalicilno kislino (ASA
– acetylsalicylic acid).
-
akutni miokardni infarkt z elevacijo ST spojnice v kombinaciji z ASA
pri bolnikih, pri
katerih se izvaja perkutana koronarna intervencija (vključno z
bolniki, katerim je bila
vstavljena opornica), ali pri bolnikih, ki se zdravijo z zdravili in
so primerni za
trombolitično/fibrinolitično zdravljenje.
_Pri bolnikih z zmernim do zelo tveganim prehodnim ishemičnim napadom
(TIA - Transient Ischemic _
_Attack) ali manjšo ishemično možgansko kapjo (IMK)_
Klopidogrel je v kombinaciji z ASA indiciran pri:
-
odraslih bolnikih z zmernim do zelo tveganim TIA (ocena ABCD2
1
≥ 4) ali manjšo IMK (ocena
NIHSS
2
≤ 3) v 24 urah po TIA ali IMK.
_Preprečevanje aterotrombotičnih in trombemboličnih dogodkov pri
atrijski fibrilaciji_
Pri odraslih bolnikih z atrijsko fibrilacijo, ki imajo vsaj en
dejavnik tveganja za žilne dogodke in ki
niso primerni za zdravljenje z antagonisti vitamina K (VKA) ter imajo
majhno tveganje za krvavitev,
je klopidogrel v kombinaciji z ASA indiciran za
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-09-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-09-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu