Clopidogrel/Acetylsalicylic acid Zentiva (previously DuoCover)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

clopidogrel, Acetylsalicylic acid

Sẵn có từ:

Sanofi-Aventis Groupe

Mã ATC:

B01AC30

INN (Tên quốc tế):

clopidogrel, acetylsalicylic acid

Nhóm trị liệu:

Agents antithrombotiques

Khu trị liệu:

Acute Coronary Syndrome; Myocardial Infarction

Chỉ dẫn điều trị:

Coronarien Aigu SyndromeMyocardial Du Myocarde.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Autorisé

Ngày ủy quyền:

2010-03-14

Tờ rơi thông tin

                                41
B. NOTICE
42
NOTICE : INFORMATION DE L’UTILISATEUR
CLOPIDOGREL/ACIDE ACÉTYLSALICYLIQUE ZENTIVA 75 MG /75 MG COMPRIMÉS
PELLICULÉS
CLOPIDOGREL/ACIDE ACÉTYLSALICYLIQUE ZENTIVA 75 MG /100 MG COMPRIMÉS
PELLICULÉS
clopidogrel/acide acétylsalicylique
VEUILLEZ LIRE ATTENTIVEMENT CETTE NOTICE AVANT DE PRENDRE CE
MÉDICAMENT CAR ELLE CONTIENT DES
INFORMATIONS IMPORTANTES POUR VOUS.
-
Gardez cette notice. Vous pourriez avoir besoin de la relire.
-
Si vous avez d’autres questions, interrogez votre médecin ou votre
pharmacien.
-
Ce médicament vous a été personnellement prescrit. Ne le donnez pas
à d’autres personnes. Il
pourrait leur être nocif, même si les signes de leur maladie sont
identiques aux vôtres.
-
Si vous ressentez un quelconque effet indésirable, parlez-en à votre
médecin ou votre pharmacien.
Ceci s’applique aussi à tout effet indésirable qui ne serait pas
mentionné dans cette notice (voir
rubrique 4).
QUE CONTIENT CETTE NOTICE ?:
1.
Qu'est-ce que Clopidogrel/Acide acétylsalicylique Zentiva et dans
quel cas est-il utilisé
2.
Quelles sont les informations à connaître avant de prendre
Clopidogrel/Acide acétylsalicylique
Zentiva
3.
Comment prendre Clopidogrel/Acide acétylsalicylique Zentiva
4.
Quels sont les effets indésirables éventuels
5.
Comment conserver Clopidogrel/Acide acétylsalicylique Zentiva
6.
Contenu de l’emballage et autres informations
1.
QU’EST-CE QUE CLOPIDOGREL/ACIDE ACÉTYLSALICYLIQUE ZENTIVA ET DANS
QUEL CAS EST-IL UTILISÉ ?
Clopidogrel/Acide acétylsalicylique Zentiva contient du clopidogrel
et de l’acide acétylsalicylique (AAS)
et appartient à une classe de médicaments appelés antiagrégants
plaquettaires. Les plaquettes sont de très
petits éléments circulant dans le sang et qui s’agrègent lors de
la coagulation du sang. En empêchant cette
agrégation dans certains vaisseaux sanguins (appelés artères), les
antiagrégants plaquettaires réduisent le
risque de formation de caillots sanguins (phénomène appelé
athérothrombose).
Clopido
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
2
1.
D
É
NOMINATION DU M
É
DICAMENT
Clopidogrel/Acide acétylsalicylique Zentiva 75 mg/75 mg comprimés
pelliculés
Clopidogrel/Acide acétylsalicylique Zentiva 75 mg/100 mg comprimés
pelliculés
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Clopidogrel/Acide acétylsalicylique Zentiva 75 mg/75 mg comprimés
pelliculés
Chaque comprimé pelliculé contient 75 mg de clopidogrel (sous forme
d’hydrogène sulfate) et 75 mg
d’acide acétylsalicylique (AAS).
Excipients à effet notoire :
Chaque comprimé pelliculé contient 7 mg de lactose et 3,3 mg
d’huile de ricin hydrogénée.
Clopidogrel/Acide acétylsalicylique Zentiva 75 mg/100 mg comprimés
pelliculés
Chaque comprimé pelliculé contient 75 mg de clopidogrel (sous forme
d’hydrogène sulfate) et 100 mg
d’acide acétylsalicylique (AAS).
Excipients à effet notoire :
Chaque comprimé pelliculé contient 8 mg de lactose et 3,3 mg
d’huile de ricin hydrogénée
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Comprimé pelliculé (comprimé).
Clopidogrel/Acide acétylsalicylique Zentiva 75 mg/75 mg comprimés
pelliculés
De couleur jaune, ovale, légèrement biconvexe, gravé "C75" sur une
face et "A75" sur l'autre face.
Clopidogrel/Acide acétylsalicylique Zentiva 75 mg/100 mg comprimés
pelliculés
De couleur légèrement rose, ovale, légèrement biconvexe, gravé
"C75" sur une face et "A100" sur l'autre
face.
4.
DONN
É
ES CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
Clopidogrel/Acide acétylsalicylique Zentiva est indiqué en
prévention secondaire des événements liés à
l’athérothrombose
chez
l’adulte
déjà
traité
par
le
clopidogrel
et
l’acide
acétylsalicylique
(AAS).
Clopidogrel/Acide acétylsalicylique Zentiva est une association fixe
pour la poursuite du traitement d’un :

syndrome coronaire aigu sans sus-décalage du segment ST (angor
instable ou infarctus du
myocarde sans onde Q), y compris chez les patients bénéficiant
d’une angioplastie c
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-11-2019
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-11-2019
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-04-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này