CLEARGLASS EL 41

Quốc gia: Estonia

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: Ecolab

Sẵn có từ:

ECOLAB DEUTSCHLAND GMBH

Bảng dữ liệu an toàn

                                ClearGlass EL 41
KEMIKAALI OHUTUSKAART
AINE/VALMISTISE NIMETUS
CLEARGLASS EL 41
VASTAB EÜ REGULATSIOONILE NR 1907/2006 (REACH), LISA II (453/2010) -
EUROOPA
:
1.1 TOOTETÄHIS
1.3 ANDMED OHUTUSKAARDI TARNIJA KOHTA
1.2 AINE VÕI SEGU ASJAOMASED KINDLAKSMÄÄRATUD KASUTUSALAD NING
KASUTUSALAD, MIDA EI SOOVITATA
MÄÄRATUD KASUTUSALAD
1. JAGU: AINE/SEGU NING ÄRIÜHINGU/ETTEVÕTJA IDENTIFITSEERIMINE
TOOTE KOOD
:
VASTUNÄIDUSTATUD KASUTUSALAD
1.4 HÄDAABITELEFONI NUMBER
RIIKLIK KONSULTATIIVORGAN/MÜRGISTUSKESKUS
Üldpuhastusvahend. Pihusta ja pühi manuaalne protsess
Klaasipuhastusvahend. Pihusta ja pühi manuaalne protsess
Pole teada.
SIA „ECOLAB”
Ritausmas iela 11b
Riga, LV-1058
Latvia
tel: +371 67063770
email: ilze.stalevska@ecolab.com
:
TOOTJA/ LEVITAJA/ IMPORTIJA
:
TELEFONINUMBER
Mürgistusteabekeskus 16662
114803E
AINE/VALMISTISE KASUTUSALA
:
Klaasipuhastusvahend
TOODE ON AINULT PROFESSIONAALSEKS KASUTAMISEKS
TOOTJA/ LEVITAJA/ IMPORTIJA
:
TELEFONINUMBER
+37167063770 (Tööaeg 8.30 kuni 17.30)
VERSIOON
: 2
KLASSIFIKATSIOON
Klassifitseerimata.
:
Vaata punkti 11 tervisemõjude ja sümptomite üksikasjalikuma teabe
kohta.
KLASSIFIKATSIOON VASTAVALT EÜ MÄÄRUSELE 1272/2008 [CLP/GHS]
2. JAGU: OHTUDE IDENTIFITSEERIMINE
2.1 AINE VÕI SEGU KLASSIFITSEERIMINE
TOOTE MÄÄRATLEMINE
:
Segu
Ülalmainitud R- või H-lausete täisteksti vt 16. jagu.
KLASSIFITSEERIMINE VASTAVALT DIREKTIIVILE 1999/45/EÜ [DPD]
Toode ei ole klassifitseeritud ohtlikuks vastavalt direktiivile
1999/45/EÜ ja selle muudatustele.
2.2 MÄRGISTUSELEMENDID
OHULAUSED
:
HOIATUSLAUSED
TÄIENDAVAD MÄRGISTUSE
ELEMENDID
:
Ohutuskaart esitatakse kutsealases tegevuses kasutajale tema
nõudmisel.
2.3 MUUD OHUD
Klassifitseerimata.
Puuduvad teadaolevad märkimisväärsed mõjud või kriitilised ohud.
VÄLJAANDMISKUUPÄEV/REDIGEERIMISE
KUUPÄEV
:
_1/10_
7 Detsember 2012
_CLEARGLASS EL 41_
2. JAGU: OHTUDE IDENTIFITSEERIMINE
:
TEISED OHUD, MIS EI KAJASTU
KLASSIFIKATSIOONIS
Mitterakendatav.
Kättesaadavad töökeskkonna piirnormid on loetletud punktis 8.
Puuduvad
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bulgaria 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Tây Ban Nha 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Séc 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đan Mạch 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Đức 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hy Lạp 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Anh 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Pháp 23-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ý 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Latvia 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Lít-va 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hungary 25-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Hà Lan 24-01-2022
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ba Lan 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Bồ Đào Nha 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Romania 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovak 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Slovenia 27-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Phần Lan 17-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Thụy Điển 18-09-2021
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Nga 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Na Uy 26-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Ucraina 28-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Croatia 24-11-2017
Bảng dữ liệu an toàn Bảng dữ liệu an toàn Tiếng Serbia 27-11-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu