Citafine 1g Bột đông khô pha tiêm

Quốc gia: Việt Nam

Ngôn ngữ: Tiếng Việt

Nguồn: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
23-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydrochlorid)

Sẵn có từ:

Emcure Pharmaceuticals Ltd.

INN (Tên quốc tế):

Gemcitabine (as Gemcitabine betaine)

Liều dùng:

1 g

Dạng dược phẩm:

Bột đông khô pha tiêm

Các đơn vị trong gói:

Hộp 1 lọ

Lớp học:

Thuốc kê đơn

Sản xuất bởi:

Emcure Pharmaceuticals Ltd.

Tóm tắt sản phẩm:

Tiêu Chuẩn: USP38; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: mannitol, natri acetat trihydrat, natri hydroxid và/hoặc acid hydrocloric

Tờ rơi thông tin

                                +
—*
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
DA
PHE
DUYET
],ân
dius.
Ad)
ddn
dle”
Each
lyophilized
vial
contains:
Gemotabine
hydrochionde
equivalent
to
Gemettabine
Ag
Adult
Dosage
See
pacage
insert for
dosage
schedule
Reconstitution:
Add
26
mL
of
0.9%
Sodium
Chloride
Injaction
(without
preservatives),
shake
fo
dissolve,
provides
38
mg
gemcitabine/
mL.
Solution
stable
for
24
hours
between
15°
and
30°C
For
dosage,
administration
and
detailed
directions
for
use,
see
package
insert.
9|I193S
IEIA/euiqe‡2ua9
FH
L
(paziiiudoÁ+)
ASN
uorjoalu|
40}
auiqeyowas
BL
U21
IEIA
/
By
6niq
uoNduosaid
XH
Single
dose
vial,
discard
unused
portion.
Store
below
20°C.
Do
nơi
freeze.
Rx
Citafine
ig
Gemcitabine
for
Injection
USP
1
g
Gemcitabine/Vial
IV
USE
ONLY
DO
NOT
REFRIGERATE
1
g/Vial
Specification:
USP
38
B.No
##@@wĂw
(Lyophilized)
Manufactured
by:
Sterile
Emcure
PHARMACEUTICALS
LTD.
Plot
No.
P-2,
Phase
Il,
|.7.B
T.
Park,
M..D.C_
Hinjwadi,
Pune
-
411057,
Maharashtra
State,
Emcure
India
Mig.
Date
©
minvyyyy
Exp.
Date
:
mmvyyyy
Mfg.
Lic
No
.:
PD/93
51030021IN0%
Hp
chưa
1Ì
h
n
CITAPINE
1g
(Bột
đông
khó
pha
tiêm
QamcRabxn
tg|
Truyền
Tinh
mạch
(Sau
Nhi
pha]
iq
dung:
'Thành
phân:
MÔ:
lọ
hội
đông
khổ.
pha
ta
ca
lam
hydrechiand
tong
duromg
Gemetabs
19
Qamei
Chi
đính,
liắu
lượng
-
cách
dùng,
chông
cí
cn
anh,
Nhuyên
các,
tác
dụng.
gaat
y
và
các
thông
tin
khác:
¡In
In
xem
kỹ
hưởng
dẫn
ro
le,
HN
Báo
quản
ở
nhi
độ
dưới
3/C
Không
làm
đông
Tiêu
Sie
rer
USP
38
kỹ
hướng
dẫn
trước
ni
ding
Đá
na
tâm
im.
Đọc
+
1a
m
tans
sy
"Nay
8X
(MPD);
Han
dung
(EXP]
bl.
Nga
DI
l
ngày
dầu
liên
—
thân
lea
NHỆY
c..an”
Công
ty
sản
xuẤt:
EMCURIE
PHARMACEUTICALS
Be)
Blot
Na.
P-2.
Phasa
1),
TAT.
Park,
MDC
Pipes
le
411
087,
Maharashira
mie,
Án
Độ
Sub-
label
ni"
|
510310023IN01
|
Rx
Prescription
Drug.
19
/
Vial
Citafine
ig
Gemcitabine
for Injection
USP
(Lyophilized)
1g
Gemcitabine/vial
Sterile
IV
USE
ONLY
DO
NOT
REFRIGERATE
Emcure
2
PANTONE
300
C
a
PANTONE
186
C
m

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này